TRA CỨU SỐ BÁO DANH
DỰ THI SÁT HẠCH ĐỂ CẤP PHÉP LÁI XE.
KẾT QUẢ
Có 334 học viên "" thi tại TRƯỜNG ĐH PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY (PCCC) Ngày 26/09/2023.
SỐ BÁO DANH
1
Hà Văn An - 10/18/1984 Xóm Hiềng, X. Thành Sơn, H. Mai Châu, T. Hòa Bình
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
2
Quách Văn An - 8/20/1992 Yên Mỹ, X. Yên Quang, H. Nho Quan, T. Ninh Bình
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
3
Đỗ Tuấn Anh - 5/24/1982 TDP Hồng Hồ, TT. Thanh Lãng, H. Bình Xuyên, T. Vĩnh Phúc
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
4
Đỗ Việt Anh - 7/13/2002 X. Đoàn Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
5
Đoàn Tuấn Anh - 6/20/1986 Đoàn Xá, X. Đồng Tiến, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
6
Hà Văn Anh - 4/10/1995 X. Hải Long, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
7
Hoàng Tuấn Anh - 11/30/1992 Đa Phúc, X. Tân Tiến, H. Văn Giang, T. Hưng Yên
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
8
Lương Việt Anh - 4/27/2001 Tất Viên, X. Thủ Sỹ, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
9
Mùi Tiến Anh - 3/8/2000 Bản Suối Cải, X. Chim Vàn, H. Bắc Yên, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
10
Nguyễn Lâm Anh - 6/15/1986 TDP14, P. Trung Văn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
11
Nguyễn Phương Anh - 10/5/2004 2 Tiểu Công Nghệ, P. Yết Kiêu, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
12
Nguyễn Tú Anh - 11/23/1998 TT. Đông Anh, H. Đông Anh, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
13
Phan Quỳnh Anh - 8/21/1997 Tổ 5, P. Chùa Hang, TP. Thái Nguyên, T. Thái Nguyên
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
14
Phùng Ngọc Anh - 8/8/1986 Xóm Rải, X. Nghĩa Thành, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
15
Tạ Văn Anh - 5/19/1993 TT. Tủa Chùa, H. Tủa Chùa, T. Điện Biên
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
16
Vi Văn Ánh - 6/15/1975 Thôn 1, X. Cán Khê, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
17
Đỗ Quang Bắc - 6/7/1993 Bạch Đằng, X. Thái Thượng, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
18
Đỗ Xuân Bân - 7/27/1981 X. Minh Khai, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
19
Phạm Văn Bằng - 2/25/1992 Thanh Trì, X. Đông Sơn, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
20
Dương Gia Bảo - 3/24/2003 P103 TT Trường THCSND1, P. Thanh Xuân Bắc, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
21
Nguyễn Phan Quang Bảo - 8/26/2002 Khối 4, P. Bến Thủy, TP. Vinh, T. Nghệ An
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
22
Bùi Văn Biệt - 9/16/1982 TT. Mai Châu, H. Mai Châu, T. Hòa Bình
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
23
Cà Văn Biêu - 7/30/1983 Co Muông, X. Nậm ét, H. Quỳnh Nhai, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
24
Nguyễn Văn Bình - 4/8/1983 Thắng Đầu, X. Hòa Thạch, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
25
Vũ Quang Bình - 11/3/1984 Đồng Châu Nội, X. Đông Minh, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
26
Nguyễn Văn Bỉnh - 7/6/1974 Mạch Kỳ, X. Hồng Dương, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
27
Nguyễn Văn Ca - 10/6/2000 Cụm 4, X. Thọ An, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
28
Trịnh Văn Cao - 9/18/1999 Lâm Quảng, X. Tân Trường, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
29
Ly A Câu - 7/15/1991 Pom Hán, X. Nậm ét, H. Quỳnh Nhai, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
30
Nguyễn Văn Châm - 3/17/1987 X. Ngọc Lý, H. Tân Yên, T. Bắc Giang
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
31
Nguyễn Ngọc Khánh Chi - 9/16/2000 Tổ 7, P. Trung Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
32
Giàng Lao Chịa - 11/7/1995 Bản Ta Liễu, X. Chiềng On, H. Yên Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
33
Lê Minh Chiến - 12/7/2004 Khu Hòa Sơn, TT. Chúc Sơn, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
34
Nguyễn Công Chính - 12/10/1993 Tiểu Khu 68, TT. NT Mộc Châu, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
35
Nguyễn Văn Chỉnh - 1/10/1975 Tổ 33, P. Thịnh Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
36
Lường Thị Chôm - 2/3/1998 Bản Ngà Phát, X. Chiềng Pha, H. Thuận Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
37
Lò Văn Chung - 11/22/1993 Nậm Nèn 1, X. Nậm Nèn, H. Mường Chà, T. Điện Biên
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
38
Nguyễn Hồng Chung - 3/29/1972 P. Quang Trung, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
39
Trịnh Hữu Chung - 11/12/1988 Lựu Khê, X. Yên Trường, H. Yên Định, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
40
Nguyễn Kim Cúc - 10/17/1973 38/12/36 Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
41
Nguyễn Ngọc Anh Cương - 3/14/1988 Trần Cung, P. Nghĩa Tân, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
42
Nguyễn Văn Cương - 1/10/1997 X. Yên Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
43
Hoa Hữu Cường - 10/25/1981 TT UB KHXH, P. Cống Vị, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
44
Lò Văn Cường - 4/17/2000 Bản Cuông, X. Quài Cang, H. Tuần Giáo, T. Điện Biên
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
45
Tạ Văn Cường - 11/21/1999 Nội Xá, X. Vạn Thái, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
46
Thái Ngọc Cường - 10/12/1995 Bản Pa Kha, X. Lóng Luông, H. Vân Hồ, T. Sơn La
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
47
Lê Văn Đắc - 2/6/1990 Bản Kim Sơn 1, X. Yên Sơn, H. Yên Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
48
Lường Văn Dăn - 1/15/1988 Bản Thộ, X. Chiềng Ban, H. Mai Sơn, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
49
Nguyễn Xuân Hải Đăng - 12/26/1999 Phương Nhị, X. Hồng Dương, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
50
Lê Văn Đạo - 7/15/1977 Thôn 5, X. Vĩnh An, H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
51
Lường Văn Đạo - 5/13/1985 Xóm Diềm 2, X. Tân Thành, H. Mai Châu, T. Hòa Bình
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
52
Nguyễn Văn Đạo - 4/9/1989 Cầu Tiến, X. Thủy Xuân Tiên, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
53
Đặng Văn Đạt - 9/7/1995 Đào Nguyên, X. An Thượng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
54
Lò Quốc Đạt - 5/28/1988 Bản Khoa, X. Chiềng Chung, H. Mai Sơn, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
55
Nguyễn Viết Đạt - 12/13/1991 Châu Đông, X. An Cầu, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
56
Vũ Văn Đạt - 6/28/1983 P. Giang Biên, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
57
Lữ Văn Đỉnh - 6/15/1980 Thôn Chạng Vung, X. Thanh Phong, H. Như Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
58
Đỗ Công Đông - 6/3/1987 Bùi Hạ 2, X. Yên Phú, H. Yên Định, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
59
Nguyễn Bá Đức - 10/25/1999 Văn Quán, X. Đỗ Động, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
60
Nguyễn Thành Đức - 9/17/1993 Phong Lạc 2, X. Nam Giang, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
61
Trần Công Đức - 10/8/1969 X. Trà Giang, H. Kiến Xương, T. Thái Bình
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
62
Nguyễn Minh Dung - 7/10/1965 TT. Thiên Cầm, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
63
Vũ Thị Dung - 7/3/1992 Đoàn Kết, X. Mỹ Lộc, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
64
Lê Văn Dũng - 5/12/1985 Thôn 5, X. Vĩnh An, H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
65
Nguyễn Văn Dũng - 10/12/1976 Bản Tà Làng Thắp, X. Tú Nang, H. Yên Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
66
Vũ Tiến Dũng - 5/21/2001 Thôn 6, X. Vân Nam, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
67
Đinh Công Dương - 10/18/1995 TK Bó Bun, TT. NT Mộc Châu, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
68
Đỗ Thế Dương - 9/18/1992 X. Hoằng Trung, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
69
Khuất Tùng Dương - 12/20/2000 Thôn Dum, X. Thọ Lộc, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
70
Lê Ánh Dương - 9/5/1994 X. Quỳnh Yên, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
71
Lê Đại Dương - 11/27/1999 Cát Thành, X. Thành Tân, H. Thạch Thành, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
72
Trần Văn Duy - 6/13/1993 Cụm 3, X. Duyên Thái, H. Thường Tín, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
73
Bùi Thị Lệ Duyên - 10/16/1992 Xóm Đồi, X. Văn Nghĩa, H. Lạc Sơn, T. Hòa Bình
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
74
Trần Thị Duyên - 11/20/2001 Khả Lễ, P. Võ Cường, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
75
Phạm Văn Đuyền - 10/10/1973 An Lao, X. An Thanh, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
76
Hoàng Thị Giang - 8/6/1973 P. Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B1 SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
77
Nguyễn Trà Giang - 5/19/1991 Tổ 10, P. Trung Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
78
Bùi Văn Giảng - 10/10/1984 X. Tân Học, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
79
Lưu Hữu Hà - 7/27/1984 Trung Hoàng, X. Thanh Bình, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
80
Nguyễn Ngọc Hà - 4/18/1996 Khu 2, P. Ka Long, TP. Móng Cái, T. Quảng Ninh
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
81
Nguyễn Văn Hà - 10/9/1993 X. Đại Hùng, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
82
Phạm Thị Hà - 11/20/1993 P. Nghĩa Tân, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
83
Đặng Văn Hải - 5/17/1987 Suối Khem, X. Phiêng Luông, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
84
Đinh Tiến Hải - 2/15/1971 67/2 Đò Quan, P. Cửa Nam, TP. Nam Định, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
85
Nguyễn Trí Hải - 5/20/1988 Phương Bản, X. Phụng Châu, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
86
Nguyễn Văn Hải - 12/19/1984 Thôn Trà, X. Nam Hải, H. Nam Trực, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
87
Đỗ Thị Thu Hằng - 9/1/1986 Tri Lai, X. Đồng Thái, H. Ba Vì, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
88
Nguyễn Lương Khánh Hằng - 8/1/1999 P3 A3 Ngõ 2, P. Giảng Võ, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
89
Nguyễn Phùng Thu Hằng - 4/19/1991 30A Lý Thường Kiệt, P. Hàng Bài, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
90
Hà Thị Hạnh - 6/16/1978 Xóm 5, X. Minh Khôi, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
91
Lý Văn Hạnh - 2/11/1999 Bản Suối Bon, X. Lóng Luông, H. Vân Hồ, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
92
Lưu Đình Hiền - 1/18/1979 Cầu Đơ 3, P. Hà Cầu, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
93
Nguyễn Văn Hiển - 5/22/2001 Tượng Phong, X. Thạch Tượng, H. Thạch Thành, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
94
Nguyễn Văn Hiển - 3/10/1988 TT. Cồn, H. Hải Hậu, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
95
Cao Văn Hiệp - 7/17/1997 Hồng Kỳ, X. Hoằng Phụ, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
96
Lèo Văn Hiệp - 12/2/1986 Bản Pát, X. Chiềng Ban, H. Mai Sơn, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
97
Quàng Văn Hiệp - 5/7/1999 Bản Tà Vài, X. Chiềng Hắc, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
98
Nguyễn Đại Hiếu - 10/5/1977 Liễu Nội, X. Khánh Hà, H. Thường Tín, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
99
Nguyễn Văn Hiếu - 6/17/1997 X. Kim Đính, H. Kim Thành, T. Hải Dương
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
100
Trần Đỗ Duy Hiếu - 6/5/2003 KĐTM Dương Nội, P. Dương Nội, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
101
Nguyễn Thị Hoa - 10/7/1986 Tổ 3, P. Yên Nghĩa, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
102
Vì Văn Hòa - 10/8/1989 Tam Hòa, X. Đồng Tân, H. Mai Châu, T. Hòa Bình
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
103
Bùi Ngọc Hoài - 12/18/1996 Khu Phố Nú, TT. Cành Nàng, H. Bá Thước, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
104
Quách Văn Hoàn - 6/5/1993 Quê Bái, X. Đông Lai, H. Tân Lạc, T. Hòa Bình
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
105
Lê Văn Hoàng - 10/11/1992 Xóm 5, X. Nghĩa Thuận, TX. Thái Hòa, T. Nghệ An
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
106
Nguyễn Văn Hoàng - 3/8/1983 Đông Lưu, X. Lộc Trì, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
107
Nguyễn Văn Hoàng - 8/8/2000 Trần Phú, X. Gia Sinh, H. Gia Viễn, T. Ninh Bình
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
108
Phạm Văn Hoàng - 6/17/1993 Vũ Lăng, X. Dân Hòa, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
109
Trần Huy Hoàng - 2/26/1999 Côn Cương 2, X. Tế Lợi, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
110
Vũ Đức Hoàng - 5/7/1994 Tổ 2, P. Chiềng Cơi, TP. Sơn La, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
111
Vũ Huy Hoàng - 10/16/1987 25/72/21 Tựu Liệt, TT. Văn Điển, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
112
Bùi Văn Hoành - 10/6/1993 Chiềng Chanh, X. Cẩm Thành, H. Cẩm Thủy, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
113
Nguyễn Khắc Hoành - 9/15/1978 TDP Hạ 11, P. Tây Tựu, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
114
Lò Văn Hồng - 11/9/1994 Bản Cá, X. Quài Cang, H. Tuần Giáo, T. Điện Biên
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
115
Nguyễn Hồng Hợp - 6/22/1992 Phú Ninh, X. Thạch Đồng, H. Thạch Thành, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
116
Nguyễn Văn Huân - 4/29/1998 Phú Đức, X. Phú Nam An, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
117
Trương Văn Huân - 5/10/1986 Thôn Khà, X. Ái Thượng, H. Bá Thước, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
118
Bùi Quang Huấn - 1/18/1994 Vân Lương, X. Thành Tiến, H. Thạch Thành, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
119
Đào Mạnh Hùng - 2/29/2004 Yên Thịnh, X. Sơn Đà, H. Ba Vì, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
120
Ngô Văn Hùng - 10/10/1985 Bất Động, X. Quảng Ngọc, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
121
Nguyễn Bá Hùng - 4/8/1992 Tổ 3 Cụm 5, P. Khương Đình, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
122
Nguyễn Đình Hùng - 12/11/1978 Cẩm Lợi 1, X. Thạch Cẩm, H. Thạch Thành, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
123
Tường Thế Hùng - 7/7/1982 X. Liên Khê, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
- Hạng C SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
124
Nguyễn Văn Hưng - 8/29/1986 X. Xuân Thiên, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
125
Trần Trọng Hưng - 6/28/1990 Thôn 4, X. Tiến Thắng, H. Lý Nhân, T. Hà Nam
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
126
Cao Thị Hương - 4/24/1986 Đa Phú 1, X. Thống Nhất, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
127
Đinh Văn Huy - 6/1/1977 Muồng Cháu, X. Vân Hòa, H. Ba Vì, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
128
Hà Văn Huy - 3/2/1982 Đồng Tâm, X. Thượng Ninh, H. Như Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
129
Khuất Quang Huy - 8/7/2003 Trạch Lôi, X. Trạch Mỹ Lộc, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
130
Vũ Thị Huyên - 10/11/1990 X. Hua Păng, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
131
Hồ Thị Huyền - 10/9/1983 Thanh Tân, X. Phú Lâm, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
132
Nguyễn Tư Huyền - 5/11/1984 P. Phúc Xá, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
133
Nguyễn Văn Kha - 6/13/1977 Chợ Lèng, X. Quảng Khê, H. Ba Bể, T. Bắc Kạn
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
134
Đinh Quang Khải - 8/9/1998 Tiên Đối Ngoại, X. Đoàn Lập, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
135
Trịnh Bá Khiêm - 5/25/1958 Đại Đồng, X. Ngọc Lương, H. Yên Thủy, T. Hòa Bình
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
136
Nguyễn Văn Khiết - 11/24/1997 Thọ Khê, X. Đông Thọ, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
137
Lường Văn Khởi - 8/8/1999 X. Nậm Ty, H. Sông Mã, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
138
Trần Văn Khương - 10/23/1980 Chanh Thôn, X. Phúc Tiến, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
139
Dương Đình Kiên - 6/11/2001 Thôn 8, X. Thiệu Dương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
140
Nguyễn Đức Kiên - 4/26/1995 TT. Tân Kỳ, H. Tân Kỳ, T. Nghệ An
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
141
Hoàng Văn Ký - 2/17/1985 Bản Tong Chinh, X. Chiềng Ban, H. Mai Sơn, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
142
Nguyễn Hồng Kỳ - 2/10/1990 866 Bạch Đằng, P. Thanh Lương, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
143
Đặng Tài Lâm - 5/4/1983 Khe Chung, X. Xuân Tầm, H. Văn Yên, T. Yên Bái
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
144
Lê Gia Lâm - 9/6/1994 Phố Điền Lư, X. Điền Lư, H. Bá Thước, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
145
Đỗ Thị Lành - 1/12/1982 Cổ Bản, P. Đồng Mai, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
146
Hoàng Công Liêm - 9/20/1994 Cổ Thổ, X. Hòa Sơn, H. Lương Sơn, T. Hòa Bình
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
147
Cấn Thị Kim Liên - 2/28/1989 Cửa Khâu, X. Đông Xuân, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
148
Hoàng Thị Liên - 2/12/1981 Lương Thành, X. Cẩm Tú, H. Cẩm Thủy, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
149
Nguyễn Thị Bích Liên - 2/18/1976 Tổ 7, P. Yên Nghĩa, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
150
Hà Văn Linh - 9/30/1989 Bản Nà Lắng, X. Mường Lựm, H. Yên Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
151
Mai Khánh Linh - 10/1/2003 21/122/41 Đường Láng, P. Thịnh Quang, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
152
Nguyễn Thị Thùy Linh - 12/21/2003 Minh Đức, X. Quỳnh Thọ, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
153
Trần Thị Linh - 9/2/1992 Lê Xá, X. Liên Sơn, H. Kim Bảng, T. Hà Nam
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
154
Nguyễn Thị Loan - 6/5/1986 Tháp Dương, X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
155
Lê Văn Lộc - 11/27/1998 Trung Thành, X. Nghĩa Trung, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
156
Lý Văn Lợi - 7/29/1987 Bản Suối Bon, X. Lóng Luông, H. Vân Hồ, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
157
Đỗ Hồng Long - 2/20/1992 Hồng Trường, X. Nghĩa Hồng, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
158
Lại Văn Long - 8/25/1987 KĐTM Văn Phú, P. Phú La, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
159
Lê Tiến Long - 2/16/2001 Hữu Ninh, X. Thạch Mỹ, H. Lộc Hà, T. Hà Tĩnh
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
160
Nguyễn Hoàng Long - 1/1/1997 P. Bồ Xuyên, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
161
Lý Văn Luân - 11/2/1988 Nà Chom, X. Quảng Khê, H. Ba Bể, T. Bắc Kạn
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
162
La Văn Luận - 8/8/1990 Thôn 2, X. Chiềng Ken, H. Văn Bàn, T. Lào Cai
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
163
Lò Văn Lún - 7/15/1993 Bản Hiểm, X. Bản Lầm, H. Thuận Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
164
Chu Thiên Lương - 6/27/1980 TDP Hạ 12, P. Tây Tựu, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
165
Nguyễn Thành Lương - 7/28/1991 Mỹ Lương, X. Mỹ Lương, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
166
Lê Đình Luyện - 9/22/1990 Căn 618 CT12C Kim Văn Kim Lũ, P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
167
Đào Lưu Ly - 5/7/1985 Trần Văn Chuông, P. Yết Kiêu, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
168
Lê Thị Tuyết Mai - 4/21/1986 P. An Tường, TP. Tuyên Quang, T. Tuyên Quang
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
169
Quách Thị Thanh Mai - 8/30/1992 187 Ngọc Lâm, P. Ngọc Lâm, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
170
Lê Văn Mãi - 6/15/1991 Nho Lâm, X. Quảng Phú, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
171
Nguyễn Đức Mạnh - 11/12/2003 16 Nguyễn Thái Học, P. Điện Biên, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
172
Nguyễn Viết Mạnh - 2/1/1988 11 Bà Triệu, TT. Nông Cống, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
173
Phạm Văn Mạnh - 6/4/1990 Long Tiến, X. Cẩm Long, H. Cẩm Thủy, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
174
Lò Văn Minh - 3/14/1998 Bản Nà Lò 1, X. Huy Hạ, H. Phù Yên, T. Sơn La
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
175
Lương Đình Minh - 3/15/1992 Ngọc Kiên, X. Cổ Đông, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
176
Nguyễn Thị Minh - 2/16/1987 Khắc Dũng, X. Hà Long, H. Hà Trung, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
177
Hờ A Mua - 3/15/1990 Bản Huối Chéo, X. Nậm Giôn, H. Mường La, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
178
Đào Thị Mùi - 8/11/1979 Tổ 6, P. Thượng Đình, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
179
Vũ Giắc My - 2/14/1982 C37/109 Trường Chinh, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
180
Đinh Văn Nam - 3/26/1993 Vạn Phúc, X. Vạn Kim, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
181
Đoàn Nguyễn Nam - 4/19/2004 137 Hàng Bông, P. Hàng Bông, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
182
Hà Văn Nam - 3/12/1994 Tiểu Khu 19/5, X. Chiềng Sơn, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
183
Lưu Thế Nam - 10/28/1990 Yên Bình, X. Mộc Bắc, H. Duy Tiên, T. Hà Nam
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
184
Ma Khánh Nam - 11/5/1999 Bản Pyạc, X. Quảng Khê, H. Ba Bể, T. Bắc Kạn
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
185
Nguyễn Năng Nam - 2/16/1973 P. Dương Nội, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
186
Trần Phương Nam - 10/17/1999 Tân Hòa, TT. Nghĩa Đàn, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
187
Nguyễn Văn Năm - 7/25/1985 Lạc Thanh, X. Kỳ Lạc, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
188
Nguyễn Viết Nghĩa - 3/28/1984 Linh Thượng, X. Vân Côn, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
189
Lê Đức Nghiêm - 12/14/2003 Tất Hạ, X. Cộng Lạc, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
190
Đinh Thị Như Ngọc - 3/17/2003 Muồng Cháu, X. Vân Hòa, H. Ba Vì, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
191
Đinh Văn Ngọc - 10/27/2004 Noong Tài, X. Thượng Bằng La, H. Văn Chấn, T. Yên Bái
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
192
Nguyễn Hữu Ngọc - 11/4/1993 Quảng Nguyên, X. Quảng Phú Cầu, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
193
Nguyễn Thị Ngọc - 7/7/1988 Đại Đồng, X. Đại Đồng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
194
Nguyễn Viết Ngọc - 6/10/1990 Ước Lễ, X. Tân Ước, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
195
Nguyễn Tiến Nguồn - 5/1/2001 Ân Phú, TT. Phúc Thọ, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
196
Trịnh Văn Nguyện - 8/13/1983 Bản Hang Mon 2, X. Phiêng Khoài, H. Yên Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
197
Nguyễn Thị Nhàn - 8/10/1999 Đông Cựu, X. Đông Phương Yên, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
198
Trịnh Hưng Nhật - 12/30/2003 405 Nhà A Tổ 81 TT Viện Nhi TW, P. Láng Thượng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
199
Trần Văn Nhinh - 1/12/1999 Xóm Muỗng, X. Đông Cửu, H. Thanh Sơn, T. Phú Thọ
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
200
Hoàng Thị Hồng Nhung - 5/18/2003 Xóm 6, X. Thanh Hương, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
201
Trịnh Thị Nhung - 11/9/1991 Bái Tôm, X. Điền Quang, H. Bá Thước, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
202
Đỗ Thị Oanh - 5/25/1996 TK Hoa Ban, TT. NT Mộc Châu, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
203
Hà Văn Oánh - 4/14/1982 Bản Nà Pa, X. Mường Men, H. Vân Hồ, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
204
Giàng A Pao - 7/5/1998 Bản Kim Bon, X. Kim Bon, H. Phù Yên, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
205
Bùi Văn Phan - 4/10/1995 Xóm Hổ 2, X. Yên Nghiệp, H. Lạc Sơn, T. Hòa Bình
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
206
Phạm Trần Phan - 5/8/1996 Tân Giang, X. Nam Thanh, H. Nam Trực, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
207
Lê Hồng Phong - 9/4/2000 Đông Hưng, X. Thọ Vinh, H. Kim Động, T. Hưng Yên
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
208
Ngô Quốc Phong - 5/16/1977 Khu Tân Đồng, TT. Hậu Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
209
Bàn Văn Phúc - 8/6/1993 Bản Suối Bon, X. Lóng Luông, H. Vân Hồ, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
210
Lò Văn Phúc - 1/27/1995 Bản Xăng Hằng, X. Yên Khương, H. Lang Chánh, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
211
Nguyễn Huy Phúc - 10/3/2003 37 Hàng Thùng, P. Hàng Bạc, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
212
Nguyễn Khắc Phúc - 5/6/1980 Phúc Đức, X. Sài Sơn, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
213
Nguyễn Huy Phước - 10/3/2003 37 Hàng Thùng, P. Hàng Bạc, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
214
Hoàng Quốc Phương - 1/1/1991 Bích Trì, X. Liêm Tuyền, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
215
Nguyễn Đức Phương - 11/21/1988 Cựu Đình, X. Xuân Đình, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
216
Nguyễn Duy Phương - 3/29/1982 Đoàn Kết, X. La Phù, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
217
Nguyễn Thị Phương - 2/25/1987 Quảng Minh, X. Mỹ Hưng, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
218
Nguyễn Thị Phương - 1/4/1984 Tổ 9, P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
219
Trần Văn Phượng - 7/20/1995 Xóm 10, X. Tân Hương, H. Tân Kỳ, T. Nghệ An
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
220
Trần Ngọc Quân - 8/25/1993 Quang Minh, TT. Yên Châu, H. Yên Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
221
Bùi Văn Quang - 12/2/1990 Xóm Dệ, X. Bắc Phong, H. Cao Phong, T. Hòa Bình
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
222
Trần Văn Quang - 6/12/1989 Nhân Mỹ, X. Thanh Vân, H. Tam Dương, T. Vĩnh Phúc
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
223
Trần Văn Quang - 8/8/1989 Quần Liêu, X. Nghĩa Sơn, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
224
Nguyễn Văn Quảng - 11/21/1985 Tổ 9B Nguyễn Tất Thành, TT. Phố Ràng, H. Bảo Yên, T. Lào Cai
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
225
Nguyễn Văn Quảng - 6/12/1993 Tân Hội, X. Tân Tiến, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
226
Quàng Văn Quyền - 9/1/1994 Bản Mờn 2, X. Chiềng Lương, H. Mai Sơn, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
227
Trần Trung Quyền - 3/21/1988 Thanh Nê, X. Thanh Bình, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
228
Kim Ngọc Quyết - 12/6/1975 My Thượng, X. Thanh Mai, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
229
Trần Kiên Quyết - 10/10/1994 TDP Chợ Lương, P. Yên Bắc, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
230
Đinh Văn Quỳnh - 5/7/1991 X. Yên Lộc, H. ý Yên, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
231
Đặng Văn Sáng - 1/18/1992 Duyên Ứng, X. Lam Điền, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
232
Nguyễn Văn Sáng - 6/6/1983 Quảng Bình, X. Thạch Quảng, H. Thạch Thành, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
233
Phạm Văn Sáu - 4/23/1983 Phố Dò, X. Thiện Kế, H. Sơn Dương, T. Tuyên Quang
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
234
Cư A Só - 6/7/1990 X. Tân Dương, H. Bảo Yên, T. Lào Cai
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
235
Bùi Văn Sơn - 10/21/1998 Cú Đe, X. Thống Nhất, H. Lạc Thủy, T. Hòa Bình
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
236
Mai Hồng Sơn - 9/15/1999 Liên Tân, X. Phương Trung, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
237
Nguyễn Ngọc Sơn - 5/25/2003 Đồng Trạch, X. Thạch Đồng, H. Thạch Thành, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
238
Vũ Trọng Sơn - 6/12/1981 Lương Bình, X. Tùng Lâm, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
239
Vũ Văn Sơn - 2/18/1968 Thôn 4, X. Vạn Phúc, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
240
Chúng Văn Sứ - 6/3/1987 Chợ Lèng, X. Quảng Khê, H. Ba Bể, T. Bắc Kạn
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
241
Giàng A Súa - 4/16/1985 Bản Kim Bon, X. Kim Bon, H. Phù Yên, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
242
Trần Đức Tài - 11/2/1993 Thôn 3, X. Quỳnh Thắng, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
243
Đới Đăng Tâm - 5/3/1966 Tổ 14, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
244
Nguyễn Thị Thanh Tâm - 9/24/1995 Thôn 1, X. Đông Hợp, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
245
Nguyễn Thị Tân - 9/6/2001 Thôn Ro, X. Tuyết Nghĩa, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
246
Lê Đình Tăng - 10/23/1984 Hưng Giáo, X. Tam Hưng, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
247
Nguyễn Văn Tấp - 11/29/1983 Bùi Xá, X. Tam Hưng, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
248
Đinh Công Thạch - 10/30/1986 Bản Hinh, X. Mường Tè, H. Vân Hồ, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
249
Lê Văn Thạch - 11/23/1992 Bái Sim, X. Thanh Kỳ, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
250
Mai Văn Thạch - 6/26/1991 Bạch Yên Sơn, X. Quang Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
251
Phạm Hồng Thái - 12/14/1999 265 Phố Huế, P. Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
252
Quàng Văn Thái - 7/30/1999 Bản Tà Vài, X. Chiềng Hặc, H. Yên Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
253
Hoàng Văn Thắng - 4/24/1984 Bản Nghịu Ten, X. Chiềng Chung, H. Mai Sơn, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
254
Trần Văn Thắng - 4/7/1993 Kiến Long, X. Hưng Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
255
Vũ Quyết Thắng - 5/27/1968 Thôn 7, X. Phú Cát, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
256
Bùi Đắc Thanh - 11/10/2001 Yên Trường 1, X. Trường Yên, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
257
Bùi Văn Thanh - 7/7/1989 Đồng Chư, X. Thành Công, H. Thạch Thành, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
258
Nguyễn Thị Thanh - 3/21/1993 Đồi 2, X. Đông Phương Yên, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
259
Nguyễn Văn Thanh - 8/2/1989 Thôn Đống, X. Cao Viên, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
260
Dương Việt Thành - 5/23/1994 Tiểu Khu 4, X. Chiềng Sơn, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
261
Ma Văn Thành - 8/12/1988 Nà Đồn, X. Thanh Tương, H. Na Hang, T. Tuyên Quang
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
262
Phùng Văn Thành - 12/25/2004 Tổ 21, P. Phú Lương, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
263
Triệu Văn Thành - 10/16/1991 Tổ 9, P. Mai Động, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
264
Lềm Văn Thảnh - 2/16/1990 Bản Canh, X. Chiềng Bằng, H. Quỳnh Nhai, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
265
Hà Thị Phương Thảo - 6/20/2003 An Cường, P. Hiệp Sơn, TX. Kinh Môn, T. Hải Dương
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
266
Nguyễn Thanh Thảo - 8/6/1985 TT665 TDP14, P. Trung Văn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
267
Dương Quang Thạo - 10/15/1972 Chợ Lèng, X. Quảng Khê, H. Ba Bể, T. Bắc Kạn
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
268
Lê Ngọc Thế - 12/20/1987 Lạc Vinh, X. Kỳ Lạc, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
269
Lê Huy Thiếp - 10/30/1985 Khu 12, X. Hoàng Xá, H. Thanh Thuỷ, T. Phú Thọ
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
270
Đỗ Đăng Thìn - 5/10/1975 Cự Phú, X. Công Liêm, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
271
Mùi Văn Thơ - 11/6/1986 Bản Hang Trùng 1, X. Vân Hồ, H. Vân Hồ, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
272
Doãn Thị Thoa - 8/11/1994 P1612 Tòa DV02, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
273
Hà Thị Kim Thoa - 9/14/1993 Tổ 13, TT. Yên Bình, H. Yên Bình, T. Yên Bái
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
274
Nguyễn Thị Thoa - 8/1/1999 Cao Sơn, X. Tiên Phương, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
275
Hà Văn Thoại - 10/22/1994 Bản Cum, X. Trung Tiến, H. Quan Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
276
Nguyễn Tiến Thông - 5/10/1989 Lòng Hồ, X. Kim Sơn, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
277
Đỗ Thị Bình Thu - 12/22/1973 80 Hàng Chiếu, P. Đồng Xuân, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
278
Mai Thị Thu - 2/20/1984 TDP Đại Đồng, TT. Phong Sơn, H. Cẩm Thủy, T. Thanh Hóa
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
279
Đinh Văn Thuật - 11/15/1978 Xóm Diềm 2, X. Tân Thành, H. Mai Châu, T. Hòa Bình
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
280
Quách Văn Thức - 9/13/1997 Cao Sơn, X. Thạch Lập, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
281
Đào Văn Thực - 1/7/1986 Hưng Đạo, X. Nga Thủy, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
282
Nguyễn Ngọc Thương - 7/18/1988 Khu Nhà Ở, P. Yên Sở, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
283
Nguyễn Thị Thương - 5/22/1994 Phú Giáp, X. Yên Phong, H. ý Yên, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
284
Tòng Văn Thương - 7/6/1990 Bản Nghịu, X. Phỏng Lập, H. Thuận Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
285
Đặng Thị Thúy - 4/18/1984 Đội 9, X. Liên Sơn, H. Gia Viễn, T. Ninh Bình
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
286
Lưu Thị Minh Thúy - 1/8/1992 TDP Bình Sơn, TT. Chúc Sơn, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
287
Nguyễn Thị Thúy - 12/12/1988 TDP Đồng Vai, TT. Xuân Mai, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
288
Đoàn Minh Tiến - 12/15/2004 Vị Khê, X. Điền Xá, H. Nam Trực, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
289
Hà Văn Tiến - 5/13/1987 Quyết Thắng 1, X. Xuân Châu, H. Xuân Trường, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
290
Nguyễn Văn Tiến - 5/1/1998 Lại Đà, X. Đông Hội, H. Đông Anh, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
291
Nguyễn Bá Tín - 12/21/1986 Thôn Nhuệ, X. Đức Thượng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
292
Lương Xuân Tình - 8/15/1982 Khu 3, X. Xuân Thủy, H. Yên Lập, T. Phú Thọ
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
293
Nguyễn Thị Tình - 9/10/1991 Đinh Xuyên, X. Hòa Nam, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
294
Bùi Văn Toàn - 7/8/1983 Đồng Bèn, X. Đông Xuân, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
295
Nguyễn Văn Toàn - 10/20/1995 Yên Thi, X. Lóng Phiêng, H. Yên Châu, T. Sơn La
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
296
Trương Văn Toàn - 7/25/1984 Thiết Giang, X. Thiết ống, H. Bá Thước, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
297
Bùi Văn Toản - 7/25/1980 X. Thành Tiến, H. Thạch Thành, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
298
Lương Văn Trại - 4/16/1979 Phú Khoa, X. Chiềng Khoa, H. Vân Hồ, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
299
Phó Đức Trạm - 8/1/1997 Đa Ngưu, X. Tân Tiến, H. Văn Giang, T. Hưng Yên
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
300
Hà Thị Trang - 7/13/1997 Bo Hạ, X. Kỳ Tân, H. Bá Thước, T. Thanh Hóa
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
301
Nguyễn Thị Huyền Trang - 2/26/1997 Căn 109 Nhà A2 TT V11 BCA, P. Vĩnh Tuy, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
302
Nguyễn Thị Như Trang - 6/26/1980 Vĩnh Phệ, X. Chu Minh, H. Ba Vì, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
303
Nguyễn Thị Trang - 6/18/1997 Ngọc Liễn, X. Văn Cẩm, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
304
Phạm Thị Tuyết Trinh - 2/24/1988 Phúc Tiến, P. Biên Giang, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
305
Nguyễn Văn Trình - 3/18/1984 Cấn Hạ, X. Cấn Hữu, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
306
Hà Tiến Trọng - 3/1/1994 X. Bằng Luân, H. Đoan Hùng, T. Phú Thọ
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
307
Lèo Minh Trọng - 7/13/1987 Bản Nhất Bó Lạnh, X. Chiềng Sung, H. Mai Sơn, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
308
Trần Anh Trúc - 3/22/1993 Tổ 2, P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
309
Bùi Sỹ Trung - 8/12/1984 Tân Thượng, TT. Tân Phong, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
310
Hoàng Đình Trung - 11/11/1999 TDP Giáp Ngọ, TT. Chúc Sơn, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
311
Nguyễn Trần Tiến Trung - 9/7/2004 Tổ 24, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
312
Phạm Văn Trường - 7/17/2000 Đông Xuyên Ngoại, X. Đoàn Lập, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
313
Đỗ Huy Tư - 11/26/1984 Đông Cựu, X. Đông Phương Yên, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
314
Phạm Văn Tư - 10/10/1977 Đồng Tâm, X. Quảng Trường, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
315
Dương Quốc Tuấn - 11/6/1998 Đông Hưng, X. Yên Thọ, H. ý Yên, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
316
Mùi Văn Tuấn - 8/3/1987 Bản Hang Trùng 2, X. Vân Hồ, H. Vân Hồ, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
317
Nguyễn Đình Tuấn - 9/21/1989 Mỹ Tân, X. Châu Đình, H. Quỳ Hợp, T. Nghệ An
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
318
Nguyễn Ngọc Tuấn - 10/19/1982 Tổ 5 Khu 2, P. Trần Hưng Đạo, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
319
Trần Quốc Tuấn - 4/28/2001 La Vân, X. Ninh Giang, H. Hoa Lư, T. Ninh Bình
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
320
Nguyễn Anh Túc - 12/6/1986 Yên Nội, TT. Thanh Ba, H. Thanh Ba, T. Phú Thọ
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
321
Đào Duy Tùng - 9/11/1993 TDP Tân Quang, TT. Tân Yên, H. Hàm Yên, T. Tuyên Quang
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
322
Nguyễn Trọng Tùng - 10/8/1991 TK Bệnh Viện 1, TT. NT Mộc Châu, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
323
Phạm Văn Tùng - 8/15/1998 Thôn Ninh Phạm, X. Quảng Ninh, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
324
Vàng A Tùng - 1/13/1988 Bản Co Sung, X. Đông Sang, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
325
Vũ Hồng Vân - 5/3/1982 TT UB KHXH, P. Cống Vị, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
326
Đỗ Đình Văn - 5/1/1997 TDP Yên Thần, TT. Thanh Lãng, H. Bình Xuyên, T. Vĩnh Phúc
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
327
Trương Hoàng Việt - 11/13/1977 511, A1 TT THGTVT, P. Thanh Xuân Nam, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
328
Nguyễn Bá Vịnh - 1/13/1994 Ngãi Cầu, X. An Khánh, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
329
Mai Lê Vũ - 1/20/2004 368 Quang Trung, P. La Khê, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
330
Vương Đức Vượng - 10/2/2001 Cố Thổ, X. Hòa Sơn, H. Lương Sơn, T. Hòa Bình
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
331
Triệu Tòn Xay - 8/7/1984 Khe Chung, X. Xuân Tầm, H. Văn Yên, T. Yên Bái
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
332
Lê Trọng Xuân - 2/2/1961 Khu Phố 1, TT. Vân Du, H. Thạch Thành, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
333
Đỗ Văn Yên - 2/17/1983 Tổ 8, P. Lương Khánh Thiện, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
334
Dương Thị Ngọc Yến - 4/10/1991 Tổ 1, TT. Thiên Cầm, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
TÌM KIẾM THÔNG TIN
Tra cứu thông tin dự thi GPLX.Thông tin chính xác,liên tục cập nhật..
LUYỆN THI MÔ PHỎNG
Tra cứu thông tin dự thi GPLX.Thông tin chính xác,liên tục cập nhật...
ĐÁP ÁN - HƯỚNG DẪN THI MÔ PHỎNG
Tra cứu thông tin dự thi GPLX.Thông tin chính xác,liên tục cập nhật....