TRA CỨU SỐ BÁO DANH

DỰ THI SÁT HẠCH ĐỂ CẤP PHÉP LÁI XE.

TẢI PHẦN MỀM MÔ PHỎNG 2.0.0 - 64bits TẢI PHẦN MỀM MÔ PHỎNG 2.0.0 - 84bits

KẾT QUẢ

Có 278 học viên "" thi tại TRƯỜNG ĐH PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY (PCCC) Ngày 25/09/2023.

SỐ BÁO DANH 1

Tô Thái An - 4/18/2004 Thôn Thượng, X. Tây Lương, H. Tiền Hải, T. Thái Bình

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 2

Trương Đức An - 10/9/1986 Tổ 9, P. Vĩnh Tuy, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 3

Đinh Duy Anh - 4/16/2003 TDP 4, TT. Sông Mã, H. Sông Mã, T. Sơn La

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 4

Dương Tuấn Anh - 8/23/1996 Kim Bôi, X. Vạn Kim, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 5

Hoàng Thị Lan Anh - 11/14/2002 Thôn Cao Xá, X. Đức Thượng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 6

Nguyễn Anh - 8/26/1976 TDP Hoàng 8, P. Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 7

Nguyễn Thị Anh - 7/2/1999 Thôn Khôn Duy, X. Mỹ Lương, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 8

Nguyễn Thị Anh - 4/18/2000 Thôn Yên Quán, X. Tân Phú, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 9

Nguyễn Thị Anh - 7/5/1994 Đoàn Kết, P. Thuận Thành, TP. Phổ Yên, T. Thái Nguyên

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 10

Nguyễn Thị Vân Anh - 9/6/1989 Quyết Tiến, X. Tiên Phương, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 11

Nguyễn Tú Anh - 6/6/1978 Khối 8, P. Vạn Phúc, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 12

Nguyễn Tuấn Anh - 11/3/2003 Tổ 6, P. Thọ Xương, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 13

Nguyễn Việt Anh - 3/11/1995 Quang Lang Đông, X. Thụy Hải, H. Thái Thụy, T. Thái Bình

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 14

Trịnh Việt Anh - 6/22/1998 06/7 Cột Cờ, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 15

Đinh Thị Ánh - 8/4/1987 3020 HH3B Linh Đàm, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 16

Trần Đức Gia Bảo - 10/20/2004 CT5 KN Ở Và TTTM, P. Hà Cầu, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 17

Bùi Xuân Bình - 4/22/2002 Thượng Hòa, X. Gia Thanh, H. Gia Viễn, T. Ninh Bình

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 18

Hoàng Thị Bông - 6/16/1989 Thôn Thành Tứ, X. Thanh Lĩnh, H. Thanh Chương, T. Nghệ An

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 19

Phạm Quỳnh Chi - 8/7/1990 5 Ngách 75/3 Đội Cấn, P. Đội Cấn, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 20

Hà Văn Chiến - 2/14/1982 Thôn 4, X. Vân Sơn, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 21

Nguyễn Văn Chiến - 9/17/1997 Phố Bùi Chu, X. Xuân Ngọc, H. Xuân Trường, T. Nam Định

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 22

Trịnh Văn Chung - 3/10/1987 6, 191/63 Khương Thượng, P. Khương Thượng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 23

Lê Minh Cường - 12/27/1999 TDP Đông Sơn, TT. Chúc Sơn, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 24

Nguyễn Đăng Cường - 3/12/1983 Thôn My Hạ, X. Thanh Mai, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 25

Nguyễn Hải Cường - 5/22/1983 P304 - L1 Thành Công, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 26

Đặng Văn Đại - 11/20/1989 Thôn Trại Hiền, X. Hoàng Diệu, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 27

Nguyễn Trọng Đại - 11/16/1996 Phúc Lâm Thượng, X. Phúc Lâm, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 28

Nguyễn Văn Đại - 1/31/1998 Thôn Đội 5, X. Hưng Công, H. Bình Lục, T. Hà Nam

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 29

Hồ Xuân Đằng - 9/1/1988 Xóm 2, X. Quỳnh Yên, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 30

Nguyễn Công Danh - 8/5/1997 Thôn Diện Nam, X. Trà Giang, H. Kiến Xương, T. Thái Bình

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 31

Chu Quang Đạt - 12/21/2003 9/10/145 P.K.K, P. Quang Trung, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 32

Lê Mạnh Đạt - 5/20/1998 Xuân Hòa Đông, X. Hải Hòa, H. Hải Hậu, T. Nam Định

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 33

Nguyễn Thành Đạt - 1/3/1998 Đội 1 - Tảo Khê, X. Tảo Dương Văn, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 34

Nguyễn Tiến Đạt - 10/17/1991 TT ĐHTL, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 35

Vũ Thành Đạt - 7/13/2000 Thôn Yên Hòa, X. Hưng Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 36

Vương Ngọc Diện - 8/15/1989 Bằng B, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 37

Vũ Thị Ngọc Diệp - 12/28/1994 Tổ 5, Khu 5B, P. Vàng Danh, TP. Uông Bí, T. Quảng Ninh

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 38

Lê Tuấn Đôn - 7/2/1994 Thôn Lương Xá, X. Lam Điền, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 39

Vũ Văn Đôn - 12/3/1988 Xóm 7 Kim Hoàng, X. Vân Canh, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 40

Hồ Anh Đức - 3/11/2004 Xóm Phúc Sơn, X. Nghi Vạn, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 41

Lê Đình Đức - 5/3/1997 Thôn Vũ Hạ, X. Xuân Lập, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 42

Lê Trọng Đức - 7/2/1993 Thôn Phú Minh, X. Đông Hòa, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 43

Nguyễn Minh Đức - 10/7/1983 Phúc Lý 3, P. Minh Khai, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 44

Nguyễn Trọng Đức - 12/17/1995 TDP Số 8, TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 45

Nguyễn Trung Đức - 2/17/1996 Khu Đông Tiêm, X. Hùng Xuyên, H. Đoan Hùng, T. Phú Thọ

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 46

Phạm Hồng Đức - 12/20/2000 P606-B7, P. Kim Liên, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 47

Trần Minh Đức - 2/9/1983 La Thành, P. Giảng Võ, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 48

Vũ Ngọc Đức - 9/3/1991 Đồng Nanh, X. Tiên Phương, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 49

Phạm Việt Dũng - 7/15/2004 Âu Cơ, P. Nhật Tân, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 50

Trịnh Ngọc Dũng - 7/29/1996 Thôn Yên Lạc, X. Ninh Khang, H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa

  • Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 51

Vũ Văn Dũng - 2/28/1988 Phúc Lâm Thượng, X. Phúc Lâm, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 52

Trịnh Thị Dương - 5/25/1978 Phố Tiểu Công Nghệ, P. Yết Kiêu, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 53

Nguyễn Đình Duy - 11/11/2001 3 Ngõ 11 Sơn Tây, P. Kim Mã, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 54

Đào Thị Duyên - 2/2/1983 1 Ngõ Ngô Sỹ Liên, P. Văn Miếu, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 55

Hồ Lam Giang - 11/21/1992 TDP Tân Phong, P. Thụy Phương, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 56

Nguyễn Hương Giang - 9/14/1990 Tổ 19, P. Yên Sở, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 57

Nguyễn Trường Giang - 3/4/1987 Thôn Hạ, X. Hồng Phong, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 58

Vũ Ngọc Giang - 9/3/1992 Thôn Tiên Phong, X. Tây Sơn, H. Kiến Xương, T. Thái Bình

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 59

Đào Xuân Giáp - 11/1/1964 Khu 1, TT. Chi Nê, H. Lạc Thủy, T. Hòa Bình

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 60

Nguyễn Đình Giáp - 8/3/1990 Tổ 9, P. Thái Bình, TP. Hòa Bình, T. Hòa Bình

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 61

Nguyễn Trọng Giáp - 7/8/1979 Áng Phao, X. Cao Dương, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 62

Chu Mạnh Hà - 4/19/1981 Thôn Cống Khê, X. Hòa Lâm, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 63

Đàm Thanh Hà - 8/20/1993 Tổ 9, P. Phương Lâm, TP. Hòa Bình, T. Hòa Bình

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 64

Đàm Trọng Hà - 12/14/2000 19 Ngách 121 Ngõ Thái Thịnh 1, P. Thịnh Quang, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 65

Đinh Thị Hà - 4/21/1984 CC TNT, P. Kiến Hưng, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 66

Đỗ Đình Hà - 11/14/1982 Cộng Hòa, X. Văn Võ, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 67

Nguyễn Minh Hà - 12/14/1987 Đội 4 Tế Tiêu, TT. Đại Nghĩa, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 68

Nguyễn Thị Hạnh Hà - 1/29/2000 Khu Phố, TT. Hương Canh, H. Bình Xuyên, T. Vĩnh Phúc

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 69

Trần Thị Hà - 2/28/1992 Phượng Vũ, X. Phượng Dực, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 70

Vũ Thị Hà - 7/10/1984 309 F2, TT CT XP, P. Thượng Đình, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 71

Lê Văn Hai - 10/17/1992 Phúc Lâm Thượng, X. Phúc Lâm, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 72

Đỗ Xuân Hải - 7/25/1994 Thôn Anh Bình, X. Dân Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 73

Lê Quang Hải - 6/27/1997 Thôn Kiều Mộc, X. Tự Tân, H. Vũ Thư, T. Thái Bình

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 74

Nguyễn Thu Hải - 7/28/1995 Cụm 3, X. Hiệp Thuận, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 75

Nguyễn Viết Hải - 11/4/1993 Thôn Lương Xá, X. Lam Điền, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 76

Vũ Ngọc Hải - 4/24/1995 TDP Ninh Kiều, TT. Chúc Sơn, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 77

Đàm Thu Hằng - 6/11/1994 P201A - A3, P. Thanh Xuân Bắc, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 78

Nguyễn Thị Thu Hằng - 6/24/1993 Thôn 4, X. Song Phương, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 79

Nguyễn Đắc Hành - 3/21/1981 Thôn An Hạ, X. An Thượng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 80

Hồ Văn Hạnh - 2/18/1983 Xóm 3, X. Bắc Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An

  • Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 81

Lâm Minh Hạnh - 10/26/1990 123 Tổ 6, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 82

Phan Thị Hạnh - 9/27/1981 P75 - 31 D1 TT Giảng Võ, P. Giảng Võ, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 83

Hoàng Đình Hảo - 8/19/1986 Thôn 11, X. Vĩnh Thịnh, H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 84

Phạm Thị Hậu - 4/30/1994 Thôn An Thượng, X. Thượng Vực, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 85

Đinh Thị Thanh Hiền - 10/28/1998 TK Đường, TT. Phú Minh, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 86

Phạm Thị Thu Hiền - 11/15/1996 TDP 1, P. Bắc Lý, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 87

Nguyễn Tuấn Hiển - 12/29/2002 Quảng Nguyên, X. Quảng Phú Cầu, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 88

Nguyễn Văn Hiệp - 3/6/2000 Thôn Yên Lạc, X. Ninh Khang, H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 89

Phạm Chí Hiệp - 9/30/1975 Cổ Chế, X. Phúc Tiến, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 90

Đinh Công Hiếu - 4/29/2002 Thôn Víp, X. Minh Quang, H. Ba Vì, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 91

Ngô Huy Hiếu - 10/27/2000 Tổ 9 Y Sơn, P. Đồng Mai, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 92

Nguyễn Trung Hiếu - 9/18/2000 Thôn Thanh Liên, X. Cộng Hòa, H. Kim Thành, T. Hải Dương

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 93

Tống Quang Hiếu - 8/24/2000 Tiên Lữ, X. Tiên Phương, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 94

Đỗ Thị Hoa - 2/19/1995 Thôn Đống, X. Cao Viên, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 95

Nguyễn Văn Hoàn - 9/25/1992 TDP Tự, TT. Bích Động, H. Việt Yên, T. Bắc Giang

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 96

Lê Đình Hoàng - 4/18/1994 TDP Hưng Sơn, P. Hải Ninh, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 97

Lê Văn Hoàng - 10/6/1994 Yên Mỹ, X. Dương Quang, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 98

Nguyễn Mạnh Hoàng - 7/9/2003 Khu 4, P. Cao Thắng, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 99

Lê Ánh Hồng - 3/13/1991 231 Lương Yên, P. Bạch Đằng, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 100

Lưu Thị Hồng - 9/29/1990 Tổ 2 , Phố Kim Bài, TT. Kim Bài, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 101

Đỗ Quốc Hùng - 11/6/2001 Tiểu Khu 2, TT. Nga Sơn, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 102

Lương Sỹ Hùng - 12/20/1975 Xóm Chùa Triều Khúc, X. Tân Triều, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 103

Nguyễn Đức Hùng - 8/27/2004 Thống Nhất, X. Sơn Đông, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 104

Nguyễn Văn Hùng - 9/8/1989 Thôn Chiến Thắng, X. Ngư Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 105

Nguyễn Việt Hùng - 11/19/1978 9 Ngõ 339 Trần Đại Nghĩa, P. Trương Định, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 106

Đỗ Thị Hương - 8/22/1998 250 Trần Thái Tông, TT. Hưng Nhân, H. Hưng Hà, T. Thái Bình

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 107

Nguyễn Lan Hương - 5/11/1987 Khu 4, TT. Chi Nê, H. Lạc Thủy, T. Hòa Bình

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 108

Nguyễn Thị Thu Hương - 4/18/1984 25 Ngõ 317 Đường Hòa Bình, P. Hữu Nghị, TP. Hòa Bình, T. Hòa Bình

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 109

Trần Thị Thanh Hương - 10/24/1984 Tổ 3, P. Tân Thịnh, TP. Thái Nguyên, T. Thái Nguyên

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 110

Hoàng Thị Hường - 7/19/1991 Tổ 13, P. Yên Nghĩa, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 111

Phạm Thị Hường - 11/9/1990 Tổ 13, P. Thượng Thanh, Q. Long Biên, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 112

Đỗ Văn Hưởng - 3/9/1992 Thôn Vân Côn, X. Vân Côn, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 113

Hồ Thu Huyền - 6/14/1994 P16T4 Nhà 5 Tầng Nm XP, P. Thanh Xuân Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 114

Nguyễn Thị Thanh Huyền - 4/20/1992 Thôn Cơ Giáo, X. Hồng Vân, H. Thường Tín, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 115

Trần Thị Thu Huyền - 11/3/1996 Lưỡng Xuyên, X. Xuân Khê, H. Lý Nhân, T. Hà Nam

  • Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 116

Nguyễn Chính Khải - 4/2/1998 Thôn Dộc, X. Bình Minh, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 117

Hà Văn Khanh - 6/18/1994 Kệ Châu 2, X. Phú Cường, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 118

Nguyễn Hải Khanh - 10/3/2001 TDP 9, P. Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 119

Ngô Trần Khánh - 3/16/2004 Vinhomes Thăng Long, X. An Khánh, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 120

Vũ Đức Khánh - 11/25/1999 Thôn Đàn Viên, X. Cao Viên, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 121

Đặng Trần Khôi - 4/26/1987 Ứng Hòa, X. Lam Điền, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 122

Phạm Trung Kiên - 10/18/1980 P2-B1, P. Cống Vị, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 123

Bùi Văn Kiền - 3/23/1986 Xóm 12, X. Hồng Thuận, H. Giao Thủy, T. Nam Định

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 124

Nguyễn Mai Tùng Lâm - 11/30/2003 2 Ngõ 3 Vạn Phúc, P. Kim Mã, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 125

Nguyễn Quỳnh Lâm - 1/3/1992 Thôn Lê Bãi, X. Thủ Sỹ, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 126

Nguyễn Tiến Lâm - 1/8/1990 Thôn Tri Điền, X. Yên Thái, H. Yên Mô, T. Ninh Bình

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 127

Nguyễn Thị Ngọc Lan - 8/14/2001 Hoàng Hoa Thám, P. Mạo Khê, TX. Đông Triều, T. Quảng Ninh

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 128

Phạm Thị Lan - 10/15/1987 Khối Hồ Sơn, TT. Nam Đàn, H. Nam Đàn, T. Nghệ An

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 129

Phạm Thủ Lãnh - 10/1/1988 Thôn Thanh Khê, X. Yên Nghĩa, H. ý Yên, T. Nam Định

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 130

Nguyễn Phương Liên - 10/21/2001 TDP 2, P. La Khê, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 131

Vũ Thị Hồng Liên - 12/17/1989 Thôn My Dương, X. Thanh Mai, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 132

Đào Thị Linh - 9/29/1993 TDP 17, P. Phú Lương, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 133

Nguyễn Thùy Linh - 10/12/2004 Ứng Hòa, X. Lam Điền, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 134

Dương Thị Loan - 12/5/1997 Thôn Giếng, X. Khám Lạng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 135

Ngô Thị Thu Loan - 2/4/1987 71 Hàng Bè, P. Hàng Bạc, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 136

Vũ Thành Lợi - 2/9/1989 Thôn Tự Khoái, X. Ngũ Hiệp, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 137

Bùi Đình Long - 1/12/1988 Thôn Lam Điền, X. Lam Điền, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 138

Hoàng Sỹ Long - 5/14/1999 Yên Đình, X. Yên Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 139

Hoàng Văn Long - 6/13/1997 Xóm 8, X. Nghi Xá, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 140

Lê Xuân Long - 6/19/1993 Khối Bình Minh, P. Nghi Thuỷ, TX. Cửa Lò, T. Nghệ An

  • Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 141

Nguyễn Đức Long - 1/20/1990 Thôn 3, X. Hạ Bằng, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 142

Nguyễn Hoàng Long - 12/1/2000 Tổ 28, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 143

Nguyễn Ngọc Long - 10/24/2004 Thôn Quảng Minh, X. Mỹ Hưng, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 144

Trần Thị Ly - 8/28/1992 Thôn Đống Vũ, X. Trường Thịnh, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 145

Dương Thị Hải Lý - 9/27/1986 Đồng Lệ, X. Hợp Đồng, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 146

Nguyễn Thị Hoài Lý - 5/20/1977 TDP Chiến Thắng, TT. Xuân Mai, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 147

Đỗ Thanh Mai - 1/28/1986 KĐM Văn Khê, P. La Khê, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 148

Lương Thị Ngọc Mai - 12/17/1989 1511 Cc Cs Biển, P. Hà Cầu, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 149

Nguyễn Thị Mai - 12/11/1981 Thôn Đìa, X. Bình Minh, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 150

Trần Thị Mai - 9/7/1991 Quang Trung, X. Phương Trung, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 151

Lê Viết Mạnh - 9/20/1985 P. Đồng Xuân, TX. Phúc Yên, T. Vĩnh Phúc

  • Hạng B2 SH lại (L+M)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 152

Nguyễn Trọng Mạnh - 10/18/1992 Áng Phao, X. Cao Dương, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 153

Dương Nhật Minh - 6/11/2000 KĐT Văn Phú, P. Phúc La, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 154

Vũ Đức Minh - 10/27/1995 Thôn Hèo 18B, X. Hương Sơn, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 155

Bùi Thị Trà My - 3/29/1984 1A Nguyễn Cao, P. Đống Mác, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 156

Lê Huyền My - 10/9/1995 Bản Trung Tâm, X. Tú Nang, H. Yên Châu, T. Sơn La

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 157

Nguyễn Phương Nam - 11/19/2001 Thôn Ngô Xá, X. Nguyên Xá, H. Vũ Thư, T. Thái Bình

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 158

Phan Văn Nam - 7/7/1998 Thôn Miễu, X. Hữu Bằng, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 159

Trần Hải Nam - 4/25/1981 Tân An, P. Lộc Hòa, TP. Nam Định, T. Nam Định

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 160

Dư Đình Năm - 8/1/1995 Thôn Đặng Giang, X. Hòa Phú, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 161

Nguyễn Thị Nga - 12/19/1989 Thôn Chợ, X. Bình Minh, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 162

Nguyễn Linh Ngân - 2/25/2002 TDP 2, P. Văn Quán, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 163

Nguyễn Thị Kim Ngân - 2/20/1987 Thôn An Hạ, X. An Thượng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 164

Trần Thanh Ngân - 9/3/1991 21 Ngõ 163 Hoàng Văn Thái, P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 165

Mạc Thị Ánh Ngọc - 9/28/1994 Thôn Phương La, X. Cẩm Chế, H. Thanh Hà, T. Hải Dương

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 166

Nguyễn Thị Ngọc - 1/1/1994 Phòng 3616 HH2A, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 167

Tạ Bảo Ngọc - 1/18/2001 Hàn Thuyên, P. Nam Bình, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 168

Vũ Đình Nguyên - 10/15/1998 Đồng Xuân, X. Nghĩa Trung, H. Việt Yên, T. Bắc Giang

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 169

Trần Khánh Nhật - 11/1/2000 Thôn Hồng Kỳ, X. Sơn Phú, H. Hương Sơn, T. Hà Tĩnh

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 170

Đoàn Xuân Nhi - 4/18/1985 375/4 Nguyễn Duy Dương, P.04, Q.10, TP. Hồ Chí Minh

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 171

Nguyễn Thị Hồng Nhung - 3/16/1997 Lục Thụ, X. Xuân Lôi, H. Lập Thạch, T. Vĩnh Phúc

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 172

Hà Thị Mai Ninh - 8/19/1997 Xóm 12, X. Thụy Xuân, H. Thái Thụy, T. Thái Bình

  • Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 173

Nguyễn Ngọc Oanh - 12/3/1985 305B7, P. Tân Mai, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 174

Nguyễn Thị Kim Oanh - 8/10/1985 Tiểu Khu Tâm Lý, TT. Đà Bắc, H. Đà Bắc, T. Hòa Bình

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 175

Phạm Văn Phong - 3/15/1977 Thôn Vân Đình, TT. Vân Đình, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 176

Nguyễn Thị Phúc - 6/8/1986 Thôn 4, X. Vân Sơn, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 177

Phan Hồng Phúc - 7/25/1986 Căn Hộ 3101 Tòa Hanovid, P. Vạn Phúc, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 178

Đặng Thùy Phương - 10/27/1996 Xuân Thủy, X. Thủy Xuân Tiên, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 179

Lương Thị Phương - 9/14/1988 Xóm 1, X. Trực Đại, H. Trực Ninh, T. Nam Định

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 180

Nguyễn Hoài Phương - 6/1/1972 Tập Thể Tô Hiệu, P. Nguyễn Trãi, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 181

Nguyễn Thu Phương - 6/20/1985 P29 B5, P. Kim Giang, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 182

Nguyễn Quang Anh Quân - 1/17/1998 Minh Khai, X. La Phù, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 183

Phan Ngọc Quý - 10/10/1983 Thôn Đống, X. Cao Viên, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 184

Phạm Thị Quyên - 2/22/1990 Ecohome 3, P. Đông Ngạc, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 185

Vũ Đình Quyết - 12/6/2001 Thôn Mỹ Tiến, X. Thanh Mỹ, H. Thanh Chương, T. Nghệ An

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 186

Nguyễn Như Quỳnh - 9/15/1982 Lê Quý Đôn 2, P. Nguyễn Trãi, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 187

Đoàn Ngọc Sơn - 4/24/1991 P3616 HH2A, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 188

Nguyễn Trọng Sơn - 4/15/1984 Thôn Phù Lạc, X. Cao Viên, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 189

Nguyễn Văn Sơn - 10/11/1993 Thôn Cầu Không, X. Bắc Lý, H. Lý Nhân, T. Hà Nam

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 190

Trần Ngọc Sơn - 2/5/1996 Thôn Bách Tính, X. Bách Thuận, H. Vũ Thư, T. Thái Bình

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 191

Trần Thanh Sơn - 10/20/1967 TDP 2, P. Phú Lãm, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 192

Đinh Văn Sỹ - 10/20/1994 Thôn Nam Dương, X. Hòa Nam, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 193

Nguyễn Xuân Sỹ - 5/20/1990 Châu Sơn, X. Quảng Trường, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 194

Nguyễn Văn Tài - 3/3/1997 Thôn Tây Hồ, X. Hòa Bình, H. Vũ Thư, T. Thái Bình

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 195

Vũ Viết Thà - 1/28/1995 X. Trung Nghĩa, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 196

Ngô Quang Thái - 6/30/2001 X. Yên Chính, H. ý Yên, T. Nam Định

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 197

Đoàn Thị Thắm - 4/10/1992 Thôn Đừng, P. Thống Nhất, TP. Hòa Bình, T. Hòa Bình

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 198

Hà Mạnh Thăng - 12/28/1993 Thôn 8, X. Minh Lương, H. Đoan Hùng, T. Phú Thọ

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 199

Nguyễn Trọng Thắng - 8/24/1994 Văn Trì 2, P. Minh Khai, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 200

Phạm Văn Thắng - 7/12/1994 Thôn Tống Thỏ Bắc, X. Đông Mỹ, TP. Thái Bình, T. Thái Bình

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 201

Vũ Văn Thắng - 11/26/1991 Thôn Tân Trung, X. Quang Sơn, TP. Tam Điệp, T. Ninh Bình

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 202

Nguyễn Văn Thanh - 10/20/1988 Thôn Ninh Phúc, X. Quảng Ninh, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 203

Đinh Công Thành - 8/26/2000 TDP Xuân Mai, TT. Xuân Mai, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 204

Nguyễn Danh Thành - 7/27/1999 Thôn 2, X. Cát Quế, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 205

Nguyễn Tiến Thành - 1/31/1980 Phố Tây Sơn 1, P. Thanh Bình, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 206

Nguyễn Văn Thành - 1/24/1985 Vinhomes Smart City, P. Tây Mỗ, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 207

Nguyễn Văn Thành - 2/16/1987 Cc Tecco Skyville, X. Ngũ Hiệp, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 208

Nguyễn Xuân Thành - 8/5/1995 Thôn Vân Cô, X. Hà Lai, H. Hà Trung, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 209

Công Thị Thảo - 3/10/1995 Tổ 17, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 210

Mễ Thu Thảo - 10/31/1997 Khu 5, TT. Ba Chẽ, H. Ba Chẽ, T. Quảng Ninh

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 211

Nguyễn Thị Thảo - 9/5/1989 Số 11A Tổ 52, P. Tương Mai, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 212

Bùi Văn Thêm - 9/13/1993 Xóm Cài, X. Chí Thiện, H. Lạc Sơn, T. Hòa Bình

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 213

Đinh Đức Thiện - 5/10/2002 Thôn 3, X. Thi Sơn, H. Kim Bảng, T. Hà Nam

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 214

Nguyễn Minh Thiện - 3/2/1994 Lộc Châu, X. Yên Nam, H. Duy Tiên, T. Hà Nam

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 215

Dương Nguyễn Thiệu - 3/20/1984 Xóm Dẫy, X. Đại Yên, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 216

Nguyễn Thái Thịnh - 3/1/2000 13/31/65 Đ TST, P. Trung Sơn Trầm, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 217

Nguyễn Văn Thịnh - 8/15/1987 Đội 5 Thôn Ải, X. Hợp Thanh, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 218

Bùi Văn Thọ - 1/26/2000 TDP Phan, P. Bạch Sam, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 219

Nguyễn Thị Thoa - 7/31/1978 Duyên Trường, X. Duyên Thái, H. Thường Tín, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 220

Nguyễn Thị Thoan - 5/19/1992 Xóm Tiên Quánh, X. Đồng Văn, H. Thanh Chương, T. Nghệ An

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 221

Lê Thị Thơm - 8/10/1986 210 Phú Thọ, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa

  • Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 222

Nguyễn Văn Thông - 3/4/1993 Thôn Hòa Đức, X. Phong Hòa, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 223

Bùi Anh Thư - 10/18/1990 32 Ngõ 12 Trung Phụng, P. Trung Phụng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 224

Đinh Văn Thương - 1/13/1995 Thôn Sui, X. Văn Phương, H. Nho Quan, T. Ninh Bình

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 225

Nguyễn Thị Ngọc Thúy - 5/26/1992 Hòa Hợp, X. Võ Liệt, H. Thanh Chương, T. Nghệ An

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 226

Nguyễn Thị Thúy - 2/2/1988 Thôn Thanh Thần, X. Thanh Cao, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 227

Nguyễn Thị Thúy - 7/21/1995 Thôn Bài Trượng, X. Hoàng Diệu, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 228

Đặng Thị Bích Thủy - 7/18/1980 Hà Trì 1, P. Hà Cầu, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 229

Nguyễn Thị Thủy - 11/25/1980 Thôn Lão Nội, X. Phú Lão, H. Lạc Thủy, T. Hòa Bình

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 230

Trần Thị Thủy Tiên - 7/13/1987 Tiểu Khu Ba Đình, TT. Nga Sơn, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 231

Đặng Đình Tiến - 12/4/1988 22 Tổ 18, P. Láng Thượng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 232

Nguyễn Văn Tiến - 2/15/1988 Lương Xá, X. Lam Điền, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 233

Nguyễn Như Toan - 9/13/1964 Thôn Thượng Thanh, X. Thanh Cao, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 234

Đặng Đình Toản - 10/15/1984 Tổ 21, P. Phú Lương, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 235

Hà Văn Toản - 5/28/1997 Thôn Xuân Hương, X. Thành Tân, H. Thạch Thành, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 236

Nguyễn Thu Trà - 10/29/1998 Linh Khê, X. Thanh Quang, H. Nam Sách, T. Hải Dương

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 237

Đỗ Thị Trang - 7/22/1993 Thôn An Quý, X. Nguyên Giáp, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 238

Hoàng Quỳnh Trang - 8/4/2001 Thôn 1, X. Thọ Bình, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 239

Lê Thị Trang - 10/16/1992 Thôn Quán Xá, X. Hòa Phú, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 240

Ngô Huyền Trang - 9/17/1989 Thôn Đào Xá, X. Hoàng Long, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 241

Hà Minh Trí - 7/22/1999 Thôn Vị Nguyên, X. Thuần Thành, H. Thái Thụy, T. Thái Bình

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 242

Hoàng Gia Triệu - 7/27/1984 Nghĩa Hảo, X. Phú Nghĩa, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 243

Lương Đình Triệu - 3/19/1986 Thôn Từ Đài, X. Chuyên Ngoại, H. Duy Tiên, T. Hà Nam

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 244

Đinh Thị Huyền Trinh - 12/18/1997 Xóm Thanh Tân, X. Thượng Tân Lộc, H. Nam Đàn, T. Nghệ An

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 245

Hà Thị Thuỳ Trinh - 3/1/1983 Đ10 TT Công Ty Sông Đà, P. Kiến Hưng, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 246

Hà Văn Trọng - 9/29/1990 Thôn Cây Chanh, X. Đỉnh Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 247

Trịnh Xuân Trọng - 9/29/1985 Xóm Đường, X. Đại Yên, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 248

Nguyễn Quang Trung - 9/11/1986 Thôn Thượng, X. Viên Nội, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 249

Trần Minh Trung - 12/30/1998 Xóm 1, X. Nông Trường, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 250

Trịnh Hoàng Trung - 12/15/1991 Thôn 3, X. Thọ Trường, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 251

Phạm Đình Trường - 11/11/2000 Thôn An Quý, X. Yên Bình, H. ý Yên, T. Nam Định

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 252

Trần Văn Trường - 3/7/1998 Xóm Già, X. Kim Thái, H. Vụ Bản, T. Nam Định

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 253

Nguyễn Anh Tú - 5/22/1994 TDP Ninh Sơn, TT. Chúc Sơn, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 254

Nguyễn Tài Tú - 12/25/1997 Xóm 2 Yên Thái, X. Tiền Yên, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 255

Nguyễn Văn Tú - 12/15/1991 Số 9 Ngõ 4, P. Quang Trung, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 256

Phạm Anh Tú - 8/30/1999 Phố Khương Trung, P. Khương Đình, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 257

Vũ Đắc Tuấn - 9/28/1997 Thôn Hà My, X. Thái Nguyên, H. Thái Thụy, T. Thái Bình

  • Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 258

Vũ Văn Tuấn - 12/10/1991 CT2 - CCCT Nam Xa La, P. Phúc La, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 259

Vương Quốc Tuấn - 11/30/1986 Khánh Chúc Đồi, X. Khánh Thượng, H. Ba Vì, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 260

Lê Đình Tương - 3/21/1993 Thôn Tiên Thắng, X. Tiên Trang, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 261

Nguyễn Mạnh Tường - 6/4/1999 Thái Bình, TT. Bo, H. Kim Bôi, T. Hòa Bình

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 262

Nguyễn Văn Tường - 2/26/1971 Tảo Khê, X. Tảo Dương Văn, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 263

Nguyễn Thị Tuyền - 5/1/1989 Hai Năm, X. Văn Võ, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 264

Nguyễn Thị Tuyết - 9/25/1990 Khối 4, P. Thu Thuỷ, TX. Cửa Lò, T. Nghệ An

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 265

Nguyễn Thị Tuyết - 5/12/1984 P. Hà Cầu, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 266

Nguyễn Y Vân - 2/1/1985 KĐT Dương Nội, P. Yên Nghĩa, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 267

Cấn Anh Văn - 4/11/2001 Bách Kim, X. Phú Kim, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 268

Nguyễn Hồng Việt - 8/9/1978 20 Ngách 470/61 Nguyễn Trãi, P. Thanh Xuân Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 269

Trần Thị Út Việt - 7/3/1992 Thôn Khánh Sơn, X. Sơn Lộc, H. Can Lộc, T. Hà Tĩnh

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 270

Vũ Văn Vinh - 5/17/1979 Thôn Phú Khê, X. Chi Lăng Bắc, H. Thanh Miện, T. Hải Dương

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 271

Đào Nguyên Vũ - 9/1/2002 Tổ 3 Phố Kim Bài, TT. Kim Bài, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 272

Hoàng Thị Xuân - 2/17/1996 Thôn Pặc Tà, X. Bản Lầu, H. Mường Khương, T. Lào Cai

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 273

Bạch Hải Yến - 3/12/2004 TDP 1, P. La Khê, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 274

Dương Thị Hải Yến - 11/26/1990 Cc Viện Bỏng, X. Tân Triều, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 275

Lê Thị Hải Yến - 3/20/1983 Tổ 11, P. Yên Nghĩa, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 276

Nguyễn Thị Hải Yến - 8/15/1992 Thôn Trần Phú, X. Đông Thọ, TP. Thái Bình, T. Thái Bình

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 277

Nguyễn Thị Hải Yến - 10/6/1996 Thôn Quế Sơn, X. Tân Ước, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023
SỐ BÁO DANH 278

Nguyễn Thị Yến - 2/2/1985 Thôn Hậu Ái, X. Vân Canh, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 25/09/2023

LUYỆN THI MÔ PHỎNG ONLINE

Thông tin chính xác,liên tục cập nhật...

TÌM KIẾM THÔNG TIN

Tra cứu thông tin dự thi GPLX.Thông tin chính xác,liên tục cập nhật..

LUYỆN THI MÔ PHỎNG

Tra cứu thông tin dự thi GPLX.Thông tin chính xác,liên tục cập nhật...

ĐÁP ÁN - HƯỚNG DẪN THI MÔ PHỎNG

Tra cứu thông tin dự thi GPLX.Thông tin chính xác,liên tục cập nhật....

THI THỬ NGAY