TRA CỨU SỐ BÁO DANH
DỰ THI SÁT HẠCH ĐỂ CẤP PHÉP LÁI XE.
KẾT QUẢ
Có 334 học viên "" thi tại TRƯỜNG ĐH PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY (PCCC) Ngày 23/09/2023.
SỐ BÁO DANH
1
Bùi Lê Tuấn Anh - 2/27/2004 P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
2
Bùi Minh Anh - 12/13/1980 Ngõ 4 Hoàng Diệu, P. Nguyễn Trãi, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
3
Đặng Vũ Tuấn Anh - 9/8/2004 Tổ 15, P. Phú Lương, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
4
Đỗ Viết Việt Anh - 10/17/2000 Suối Yên, X. Cư Yên, H. Lương Sơn, T. Hòa Bình
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
5
Hà Văn Anh - 12/6/1992 Phiêng Hạ, X. Phiêng Luông, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
6
Hoàng Tuấn Anh - 5/10/1992 301B Quan Nhân, P. Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
7
Lê Đức Anh - 7/22/2003 C1 Starcity Center, P. Trung Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
8
Lê Ngọc Châu Anh - 9/6/2003 91 Giáp Bát, P. Giáp Bát, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
9
Nguyễn Đức Anh - 8/31/2000 Tân Phú, X. Phú Thành, H. Lạc Thủy, T. Hòa Bình
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
10
Nguyễn Minh Anh - 7/11/2004 Minh Khai, X. La Phù, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
11
Nguyễn Phúc Anh - 6/29/2004 P. Bạch Mai, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
12
Nguyễn Thị Hồng Anh - 8/19/2003 68 Nhuệ Giang, P. Nguyễn Trãi, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
13
Nguyễn Thị Lan Anh - 9/19/2000 Xuân Thành, X. Nam Xuân, H. Nam Đàn, T. Nghệ An
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
14
Nguyễn Tuấn Anh - 3/25/2003 Tổ 12, P. Thanh Trì, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
15
Hà Văn Âu - 4/5/1987 Xóm Hiềng, X. Thành Sơn, H. Mai Châu, T. Hòa Bình
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
16
Trần Trung Bắc - 2/21/2003 Yên Nẫm, X. Yên Mỹ, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
17
Lê Trọng Ban - 3/22/1987 Cốc Trại, X. Kim Quan, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
18
Bùi Văn Bằng - 11/1/1983 Xóm Mòi 2, X. Tân Lập, H. Lạc Sơn, T. Hòa Bình
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
19
Phan Đức Bảo - 11/19/1996 Xóm 3, X. Đức Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
20
Nguyễn Thị Bích - 2/3/1989 Minh Lâm, X. Ngọc Trung, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
21
Phan Thanh Cao - 4/4/2004 Bùi Xá, X. Tam Hưng, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
22
Nguyễn Doãn Cát - 12/6/1991 Thôn 11, X. Tường Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
23
Nguyễn Thanh Châu - 2/3/1986 Định Đình, X. Phương Đình, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
24
Lê Thị Kim Chi - 3/3/1981 P68 H2 TT Nguyễn Công Trứ, P. Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
25
Đỗ Đồng Chiến - 7/7/1991 Ngãi Cầu, X. An Khánh, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
26
Hà Bách Chiến - 7/3/1995 Xóm Vắng, X. Võ Miếu, H. Thanh Sơn, T. Phú Thọ
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
27
Mai Bá Chiến - 5/25/1996 TK Hưng Đạo, TT. Nga Sơn, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
28
Nguyễn Văn Chiến - 6/30/1990 Thôn 3, X. Bãi Trành, H. Như Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
29
Nguyễn Xuân Chính - 10/10/1997 Tân Phong, X. Thanh Phong, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
30
Nguyễn Văn Chúc - 1/30/1960 Tổ 3, TT. Mù Cang Chải, H. Mù Cang Chải, T. Yên Bái
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
31
Nguyễn Trọng Công - 7/27/1988 Cụm 6, X. Hạ Mỗ, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
32
Hà Văn Cương - 8/19/1990 TT. Đà Bắc, H. Đà Bắc, T. Hòa Bình
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
33
Nguyễn Danh Cương - 12/12/1987 Thôn 4, X. Tân Hòa, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
34
Quách Văn Cương - 2/8/2000 X. Xuất Hóa, H. Lạc Sơn, T. Hòa Bình
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
35
Cao Nguyên Cường - 10/20/1976 P. Ngọc Hà, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
36
Hoàng Văn Cường - 7/25/1999 Đại Tự 6, X. Đại Tự, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
37
Khuất Văn Cường - 12/22/1975 Thôn 6, X. Phúc Hòa, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
38
Nguyễn Quang Cường - 2/8/1993 X. Quỳnh Hội, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
39
Nguyễn Việt Cường - 4/25/1992 Xóm 4, X. Quỳnh Lưu, H. Nho Quan, T. Ninh Bình
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
40
Hạ Viết Đại - 8/5/1990 Thôn Đầm, X. Tốt Động, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
41
Phạm Đức Đại - 1/23/1996 Tổ 7, P. Thịnh Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
42
Quách Minh Dân - 6/6/2000 Xóm Ngải, X. Xuất Hóa, H. Lạc Sơn, T. Hòa Bình
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
43
Nguyễn Thị Dang - 12/3/1981 70 Ngõ Mai Hương, P. Bạch Mai, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
44
Lê Đức Đạt - 11/24/2002 TDP3, P. Mỹ Đình 1, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
45
Bùi Văn Diệm - 1/5/1993 Xóm Trang, X. Vũ Bình, H. Lạc Sơn, T. Hòa Bình
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
46
Quách Văn Diêu - 3/8/1994 X. Kim Lập, H. Kim Bôi, T. Hòa Bình
- Hạng C SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
47
Lê Văn Đoán - 3/8/1987 X. Yên Nhân, H. ý Yên, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
48
Cao Quốc Đoàn - 5/17/1998 Nam Thành, X. Nam Phong, H. Cao Phong, T. Hòa Bình
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
49
Bùi Văn Đông - 11/13/1994 Xóm 4, X. Minh Tân, H. Kiến Xương, T. Thái Bình
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
50
Đinh Văn Đông - 5/9/1988 Khuyến Công, X. Khả Phong, H. Kim Bảng, T. Hà Nam
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
51
Đoàn Văn Đông - 6/9/1991 X. Khánh Công, H. Yên Khánh, T. Ninh Bình
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
52
Mai Xuân Đông - 8/16/1983 3120 VP2 Linh Đàm, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
53
Nguyễn Thế Đức - 3/17/2000 Thôn 7, X. Phú Cát, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
54
Nguyễn Tiến Đức - 9/24/1988 Tổ 20, P. Trần Hưng Đạo, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
55
Phạm Minh Đức - 11/13/2004 4/414 Đường Láng, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
56
Trần Văn Đức - 1/8/1982 Xóm 5, X. Kim Đông, H. Kim Sơn, T. Ninh Bình
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
57
Đặng Thị Dung - 9/3/1999 Vĩnh Lộc 2, X. Phùng Xá, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
58
Hoàng Thị Dung - 4/16/1987 X. Xuân Ninh, H. Xuân Trường, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
59
Lê Lệ Dung - 7/23/1990 Đình Thôn, P. Mỹ Đình 1, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
60
Lê Thị Dung - 9/17/1997 Hồng Phong, X. Xuân Bái, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
61
Nguyễn Thị Dung - 7/7/1984 TT. Xuân Mai, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
62
Nguyễn Thị Dung - 2/18/1987 P. Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
63
Trần Thị Dung - 2/19/1983 Vạn Phúc, X. Vạn Kim, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
64
Lê Văn Dũng - 4/10/1976 Bắc Thành, P. Hải Ninh, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
65
Nguyễn Anh Dũng - 1/23/1993 Thanh Nộn 1, X. Thanh Sơn, H. Kim Bảng, T. Hà Nam
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
66
Nguyễn Trọng Dũng - 4/9/1991 Thôn 10, X. Ngọc Lĩnh, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
67
Nguyễn Tuấn Dũng - 4/10/1999 Tổ 20, P. Thượng Thanh, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
68
Phạm Trọng Dũng - 5/2/1963 Diễn Ngoại, X. Hợp Thành, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
69
Bùi Quang Dương - 6/7/1997 Khu Phố 2, TT. Vĩnh Lộc, H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
70
Phạm Đức Dương - 1/5/1980 Tổ 2, P. Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
71
Phạm Hoàng Dương - 2/23/2004 Tiến Tiên, X. Phương Định, H. Trực Ninh, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
72
Phạm Viết Duy - 2/18/2002 Trường Thịnh, X. Quảng Ninh, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
73
Vũ Ngọc Duy - 5/5/1993 TDP Thanh Xuân, TT. Đồi Ngô, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
74
Hoàng Trường Giang - 8/1/1983 Tổ 1, P. Long Biên, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
75
Nguyễn Minh Giang - 12/19/1994 563 Tổ 32, P. Hoàng Văn Thụ, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
76
Trịnh Đạt Giang - 5/10/1999 Long Linh Ngoại 2, X. Trường Xuân, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
77
Giàng A Giàng - 7/6/1998 Púng Luông, X. Púng Luông, H. Mù Cang Chải, T. Yên Bái
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
78
Đặng Mạnh Hà - 1/19/1972 Bì La, X. Đồng ích, H. Lập Thạch, T. Vĩnh Phúc
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
79
Đỗ Văn Hà - 11/12/1996 Thôn 3, X. Thiệu Dương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
80
Lê Văn Hà - 11/20/1983 X. Liêm Thuận, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam
- Hạng C SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
81
Nguyễn Văn Hà - 3/28/1995 Quyết Tiến, X. Vân Côn, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
82
Phạm Thu Hà - 9/17/1992 Văn Khê, X. Tam Hưng, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
83
Phạm Văn Hà - 11/24/1999 Bá Lộc, X. Thiết ống, H. Bá Thước, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
84
Nguyễn Quang Hải - 9/4/1995 X. Xuất Hóa, H. Lạc Sơn, T. Hòa Bình
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
85
Nguyễn Thị Hải - 11/12/1988 B2204 CC 423 Minh Khai, P. Vĩnh Tuy, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
86
Nguyễn Văn Hải - 8/1/1986 Láo Thành, X. Ân Nghĩa, H. Lạc Sơn, T. Hòa Bình
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
87
Phan Trần Hải - 2/12/1994 Thôn 11, X. Tường Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
88
Hà Thị Hằng - 10/20/1992 P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
89
Phạm Thanh Hằng - 8/2/2002 Căn 2107 Rainbow Linh Đàm, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
90
Phạm Thị Thu Hằng - 11/16/1991 TDP Tháp, P. Đại Mỗ, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
91
Trần Thị Hằng - 9/4/1986 Hòa Lâm, X. Trường Lâm, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
92
Bùi Hiếu Hạnh - 6/22/2001 23 Bà Triệu, P. Hàng Bài, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
93
Đinh Ngọc Hạnh - 9/24/1995 Bàng Bứa, X. Cao Thịnh, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
94
Đinh Thị Hạnh - 7/21/1988 Muồng Cháu, X. Vân Hòa, H. Ba Vì, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
95
Lê Viết Hạnh - 4/8/1984 Thôn 1, X. Xuân Phong, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
96
Nguyễn Duy Hào - 7/16/1989 Vòng Trên, X. Chu Minh, H. Ba Vì, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
97
Nguyễn Thị Hiền Hậu - 7/19/1981 Nhị Châu, X. Liên Ninh, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
98
Tạ Đình Hệ - 10/3/1985 Đông Hạ, X. Đông Yên, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
99
Đinh Thế Hiên - 3/26/1983 P. Minh Khai, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
100
Phan Văn Hiên - 6/24/1984 Thôn 11, X. Tường Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
101
Đỗ Thị Thu Hiền - 10/2/1992 Hòa Phú, X. Hòa Thạch, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
102
Nguyễn Thị Hiền - 8/19/1991 Gia Yên, X. Quảng Ngọc, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
103
Nguyễn Thị Thu Hiền - 4/8/1988 306 TT Cơ Điện, P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
104
Vũ Nguyễn Thục Hiền - 7/15/2002 Thôn 1, X. Thọ Tiến, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
105
Đào Tuấn Hiệp - 8/27/1997 P207 C15 TT Kim Liên, P. Kim Liên, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
106
Hồ Tấn Hiệp - 10/20/1981 TDP9, P. An Lạc, TX. Buôn Hồ, T. Đắk Lắk
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
107
Đào Mạnh Hiếu - 4/29/1988 CT2 Rainbow Linh Đàm, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
108
Nguyễn Minh Hiếu - 8/17/1999 Ngọc Động, X. Phương Tú, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
109
Nguyễn Trung Hiếu - 6/21/2004 Tổ 55A, P. Nông Trang, TP. Việt Trì, T. Phú Thọ
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
110
Nguyễn Văn Hiếu - 1/3/1998 Văn Trai, X. Văn Phú, H. Thường Tín, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
111
Trương Công Hiếu - 7/24/1994 Bằng Trạch, X. An Bình, H. Kiến Xương, T. Thái Bình
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
112
Thái Thị Hoa - 10/5/1991 Quy Hậu, X. Kỳ Tân, H. Tân Kỳ, T. Nghệ An
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
113
Hoàng Xuân Hòa - 1/17/1987 X. Hòa Sơn, H. Lương Sơn, T. Hòa Bình
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
114
Đoàn Thị Thu Hoài - 8/7/1986 Tổ 13, P. Yên Sở, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
115
Phạm Văn Hoàn - 8/2/1986 Yên Phú, X. Hà Tiến, H. Hà Trung, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
116
Bùi Văn Hoàng - 5/10/1991 Xóm Nhuội, X. Đa Phúc, H. Yên Thủy, T. Hòa Bình
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
117
Đỗ Huy Hoàng - 2/25/2004 Xóm 5, X. Hải Sơn, H. Hải Hậu, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
118
Nguyễn Tiến Hoàng - 2/19/1993 Hòa Chử, X. Trường Thành, H. An Lão, TP. Hải Phòng
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
119
Nguyễn Trung Hồng - 11/18/1989 Thôn 1, X. Canh Nậu, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
120
Nguyễn Thế Hợp - 10/26/1994 Thôn 4, X. Cẩm Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
121
Phạm Xuân Huân - 6/16/1988 Siêu Nghệ, X. Nhật Tựu, H. Kim Bảng, T. Hà Nam
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
122
Nguyễn Văn Huấn - 1/18/1986 Hiền Dương, X. Cường Thịnh, H. Trấn Yên, T. Yên Bái
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
123
Cao Thị Huế - 12/21/1989 Liên Hải, P. Hải Thượng, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
124
Tào Thị Huế - 11/26/1990 Hà Lương, TT. Vĩnh Lộc, H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
125
Nguyễn Thị Minh Huệ - 10/8/1990 Phú Vinh, X. Phú Nghĩa, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
126
Đặng Đình Hùng - 7/12/1992 Ứng Hòa, X. Lam Điền, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
127
Lê Hữu Hùng - 3/19/1987 Hà Lũng Thượng, X. Thọ Dân, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
128
Nguyễn Đình Hùng - 3/17/1986 Tuy Lộc, X. Văn Phú, TP. Yên Bái, T. Yên Bái
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
129
Phạm Đức Hùng - 12/28/1991 Tổ 5 Khu 6, P. Giếng Đáy, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
130
Đỗ Văn Hưng - 5/5/1981 TT. Nếnh, H. Việt Yên, T. Bắc Giang
- Hạng B2 SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
131
Bàn Thị Hương - 3/7/1992 Suối Khem, X. Phiêng Luông, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
132
Bùi Thị Hương - 4/21/1989 76/219 Đường Đê Tô Hoàng, P. Cầu Dền, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
133
Nguyễn Thị Thu Hương - 3/2/1992 Tổ 11, P. Mỹ Đình 2, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
134
Phạm Thị Diễm Hương - 9/14/1989 X. Thái Bình, H. Yên Sơn, T. Tuyên Quang
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
135
Mùi Thị Hường - 6/10/1992 Bản Suối Lìn, X. Vân Hồ, H. Vân Hồ, T. Sơn La
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
136
Nguyễn Văn Hưởng - 2/15/2004 Đông Lao, X. Đông La, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
137
Bùi Quang Huy - 4/22/1999 Cụm 5, X. Đan Phượng, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
138
Bùi Quốc Huy - 6/13/1996 Khu 3, TT. Ninh Giang, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
139
Đàm Quang Huy - 8/8/2003 Thôn Mới, X. Tốt Động, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
140
Nguyễn Quang Huy - 6/16/1999 Tiến Nông, X. Thiệu Long, H. Thiệu Hóa, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
141
Lê Thị Thanh Huyền - 6/16/2001 Hữu Phú, X. Bột Xuyên, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
142
Nguyễn Thị Huyền - 8/6/1982 5/102/23 Hoàng Đạo Thành, P. Kim Giang, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
143
Nguyễn Thị Thanh Huyền - 7/8/1992 Tổ 9, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
144
Nguyễn Mạnh Huỳnh - 10/6/1993 TDP3, TT. Cổ Phúc, H. Trấn Yên, T. Yên Bái
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
145
Trần Cao Huỳnh - 8/2/2004 Thanh Nê, X. Thanh Bình, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
146
Phùng Văn Khải - 8/15/1988 TK Pa Khen, TT. NT Mộc Châu, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
147
Trần Thế Khang - 7/4/1994 Thôn 4, X. Vũ Bản, H. Bình Lục, T. Hà Nam
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
148
Bùi Quốc Khánh - 7/6/1994 TDP Hoàng 8, P. Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
149
Phạm Duy Khánh - 8/11/1995 Mĩ Lộc, X. Tiên Thắng, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
150
Nguyễn Đức Khiêm - 10/19/1997 Đông Thôn 1, X. Yên Thái, H. Yên Mô, T. Ninh Bình
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
151
Lò Văn Khiên - 7/1/1987 Bản Lào, X. Tông Cọ, H. Thuận Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
152
Trần Bá Khôi - 12/31/1999 10/81, P. Đức Giang, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
153
Đinh Văn Khuyên - 12/10/1993 Xóm Hiềng, X. Thành Sơn, H. Mai Châu, T. Hòa Bình
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
154
Đặng Văn Kiên - 1/12/1991 Thôn 1, X. Tùng Lộc, H. Can Lộc, T. Hà Tĩnh
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
155
Vang Văn Kỷ - 12/2/2000 Cây Me, X. Tam Thái, H. Tương Dương, T. Nghệ An
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
156
Đàm Vũ Lại - 9/17/1987 Đồng Kỷ, X. Thụy An, H. Ba Vì, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
157
Lê Văn Lâm - 9/15/1992 Minh Ngọc, X. Minh Sơn, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
158
Nguyễn Thanh Lâm - 10/21/2000 612B Hoàng Hoa Thám, P. Bưởi, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
159
Nguyễn Thanh Lâm - 7/23/2004 P116 A2, P. Thanh Xuân Bắc, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
160
Nguyễn Xuân Lâm - 8/28/1990 Bản Tự Nhiên, X. Đông Sang, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
161
Đặng Văn Lân - 10/3/1983 Từ Vân, X. Lê Lợi, H. Thường Tín, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
162
Nguyễn Thị Lanh - 8/8/1989 Tiểu Khu Mỏ, TT. Lương Sơn, H. Lương Sơn, T. Hòa Bình
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
163
Nguyễn Thị Lệ - 1/26/1987 Viên Ngoại, X. Viên An, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
164
Nguyễn Xuân Lệ - 1/21/1992 Bản Tự Nhiên, X. Đông Sang, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
165
Phạm Văn Lim - 12/4/1969 Huỳnh Cung, X. Tam Hiệp, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
166
Nguyễn Bùi Linh - 8/7/1976 P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
167
Nguyễn Hồng Linh - 5/31/1992 64 Nguyễn Lương Bằng, P. Nam Đồng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
168
Nguyễn Thảo Linh - 8/24/2002 P106 A10 TT Khương Trung, P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
169
Nguyễn Thị Thùy Linh - 2/20/1993 P. Văn An, TP. Chí Linh, T. Hải Dương
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
170
Trần Thị Ngọc Linh - 6/20/2000 Trung Thành, X. Thịnh Minh, TP. Hòa Bình, T. Hòa Bình
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
171
Hà Thị Liu - 5/16/1986 Đồng Âm, X. Phú Mãn, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
172
Nguyễn Gia Lộc - 1/23/1988 TK Nà Sản, TT. Hát Lót, H. Mai Sơn, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
173
Lê Chí Long - 5/5/1995 X. Hà Đông, H. Hà Trung, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
174
Phạm Ngọc Long - 7/27/1998 Thanh Nộn 2, X. Thanh Sơn, H. Kim Bảng, T. Hà Nam
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
175
Trần Đức Long - 10/27/1991 Tổ 1, P. Phú Lương, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
176
Trình Văn Luật - 2/27/1991 Chiềng Chanh, X. Cẩm Thành, H. Cẩm Thủy, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
177
Lê Quang Lực - 2/27/1989 Tân Lập, X. Trường Lâm, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
178
Nguyễn Tiến Lực - 3/13/1994 Tiến Tiên, X. Tân Tiến, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
179
Nguyễn Văn Lương - 3/30/1982 Lạt Dương, X. Hồng Thái, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
180
Nguyễn Thanh Lưu - 2/17/2000 P116 A2, P. Thanh Xuân Bắc, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
181
Nguyễn Thị Luyến - 12/24/1985 Thôn Bến, X. Tốt Động, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
182
Dương Văn Luyện - 10/5/1985 Thành Tiến, X. Thiệu Thành, H. Thiệu Hóa, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
183
Dương Thị Mai - 11/23/1991 Thôn 4, X. Nga An, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
184
Vũ Thị Thanh Mai - 10/21/1970 P. Thanh Xuân Bắc, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B1 SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
185
Lương Văn Mạnh - 11/10/2000 Cầu Vàng, X. Gia Hòa, H. Gia Viễn, T. Ninh Bình
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
186
Nguyễn Mạnh - 10/15/2004 Yên Phúc, P. Văn Quán, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
187
Đoàn Ngọc Minh - 12/22/2003 CC Vinaconex 1, P. Trung Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
188
Dư Văn Minh - 1/28/1997 X. Đội Bình, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
189
Phan Trường Minh - 8/18/1989 12/52 Lê Trọng Tấn, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
190
Chu Thị Mừng - 6/16/1991 Xóm 8, X. Khánh Tiên, H. Yên Khánh, T. Ninh Bình
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
191
Đoàn Phương Nam - 8/7/1983 125 Trương Định, P. Trương Định, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
192
Lê Đình Nam - 4/1/1989 Bồng Lai, X. Ninh Hải, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
193
Lưu Hồ Đức Nam - 3/29/2003 Số 68 Và 70 Thành Công, P. Thành Công, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
194
Nguyễn Văn Nam - 6/16/1995 Thôn Ro, X. Tuyết Nghĩa, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
195
Cao Quỳnh Nga - 2/4/1993 Tổ 4, P. Phúc Đồng, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
196
Đinh Thị Ngân - 10/8/1992 X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
197
Vì Trọng Nghĩa - 4/7/1984 Bản Lùn, X. Mường Sang, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
198
Hoàng Như Ngọc - 10/17/1998 14 Đường Giáp Bát, P. Giáp Bát, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
199
Hoàng Phương Nguyên - 7/25/1998 205 Lê Duẩn, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
200
Nguyễn Cảnh Nhâm - 10/20/1982 Khối 11, P. Trường Thi, TP. Vinh, T. Nghệ An
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
201
Đỗ Trung Nhân - 3/31/1980 4 Lãn Ông, P. Hàng Đào, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
- Hạng B1 SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
202
Nguyễn Hữu Nhân - 10/2/1999 702/19A Phạm Thế Hiển, P.04, Q.8, TP. Hồ Chí Minh
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
203
Trần Thế Nhân - 1/10/1986 Hồ Gươm Plaza, P. Mộ Lao, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
204
Hoàng Phương Nhi - 7/25/1998 205 Lê Duẩn, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
205
Đào Thị Nhung - 10/26/1993 Xóm 12, X. Khánh Hồng, H. Yên Khánh, T. Ninh Bình
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
206
Vũ Thị Hồng Nhung - 8/6/1989 CT2 Rainbow Linh Đàm, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
207
Nguyễn Thị Thu Oanh - 10/22/1995 Tổ 7, P. Tứ Liên, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
208
Trần Thị Oanh - 8/2/1991 Vĩnh Thông, P. Mạo Khê, TX. Đông Triều, T. Quảng Ninh
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
209
Trần Văn Pháp - 1/24/1994 Tổ 3, TT. Ba Sao, H. Kim Bảng, T. Hà Nam
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
210
Trần Văn Phi - 7/24/1984 Thọ Xuân, P. Hòa Lạc, TP. Móng Cái, T. Quảng Ninh
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
211
Phạm Minh Phong - 4/24/1989 8A3 Tổ 6, P. Phúc Đồng, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
212
Lê Đình Phúc - 5/19/1980 Hợp Nhất, X. Phú Lâm, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
213
Nguyễn Minh Phúc - 1/14/1998 27/90 Đường Bưởi, P. Ngọc Khánh, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
214
Vương Vi Phúc - 9/27/1996 X. Lóng Sập, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
215
Nguyễn Bá Phục - 1/30/1991 Gia Lương, X. Việt Hùng, H. Đông Anh, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
216
Nguyễn Hà Phương - 3/12/2003 Khu 2, TT. Chi Nê, H. Lạc Thủy, T. Hòa Bình
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
217
Nguyễn Thị Lan Phương - 12/15/1995 Khu 3, X. ấm Hạ, H. Hạ Hòa, T. Phú Thọ
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
218
Nguyễn Thị Phương - 7/25/1995 Tân Lập, P. Quảng Tiến, TP. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
219
La Văn Phượng - 4/11/1961 Tổ 10, P. Tân Thịnh, TP. Hòa Bình, T. Hòa Bình
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
220
Nguyễn Anh Quân - 3/10/2003 KĐT Phú Lương, P. Phú La, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
221
Phạm Hồng Quân - 4/5/1992 X. Đồng ích, H. Lập Thạch, T. Vĩnh Phúc
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
222
Tống Văn Quân - 10/17/1976 Đà Sơn, X. Hà Bắc, H. Hà Trung, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
223
Lương Tuệ Quang - 2/1/2003 Cầu Nhọ, X. Tràng Xá, H. Võ Nhai, T. Thái Nguyên
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
224
Hoàng Anh Quí - 3/26/1982 Tổ 7, TT. Lương Sơn, H. Lương Sơn, T. Hòa Bình
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
225
Phạm Ngọc Quý - 1/16/2002 X. Giao Thiện, H. Giao Thủy, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
226
Nguyễn Văn Quyền - 2/10/1993 X. Giao Yến, H. Giao Thủy, T. Nam Định
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
227
Phan Văn Quyền - 7/12/1995 Bản Hải Sơn, X. Chiềng Khoong, H. Sông Mã, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
228
Kiều Cao Quyết - 11/20/1978 Đông Tiến, X. Tân Tiến, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
229
Bùi Văn Quỳnh - 8/28/1995 Xóm Chiềng, X. Vĩnh Đồng, H. Kim Bôi, T. Hòa Bình
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
230
Đỗ Thị Quỳnh - 12/10/1988 Khu 9, TT. Chi Nê, H. Lạc Thủy, T. Hòa Bình
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
231
Phạm Văn Sinh - 10/1/1977 Hạnh Phúc, X. Y Can, H. Trấn Yên, T. Yên Bái
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
232
Bùi Ngọc Sơn - 9/8/1992 Bắc Thung, X. Quyết Chiến, H. Tân Lạc, T. Hòa Bình
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
233
Đoàn Văn Sơn - 2/25/1981 X. Hải Bắc, H. Hải Hậu, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
234
Lê Hồng Sơn - 6/2/2000 Mỹ Thượng, X. Hữu Văn, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
235
Nguyễn Thái Sơn - 10/7/1979 P. Thành Công, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
236
Trần Khắc Sơn - 2/16/1994 X. Quảng Hải, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
237
Nguyễn Thị Thảo Sương - 9/23/1997 Phú Mỹ, X. Ngọc Mỹ, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
238
Lê Anh Tài - 8/19/2004 Mã Kiều, X. Phương Trung, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
239
Triệu Văn Tấn - 12/1/1991 Thôn 4, X. Đạo Viện, H. Yên Sơn, T. Tuyên Quang
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
240
Đặng Thị Thái - 8/20/1979 Thôn 4, X. Nga Thanh, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
241
Hoàng Quang Thái - 4/5/1982 Tổ 11, TT. Yên Thế, H. Lục Yên, T. Yên Bái
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
242
Vương Hồng Thái - 3/20/1988 P. Tương Mai, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
243
Nguyễn Hữu Thắng - 7/16/1982 Gia Miêu, X. Hà Long, H. Hà Trung, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
244
Nguyễn Mạnh Thắng - 3/24/1968 98 Ngõ 112 Ngọc Khánh, P. Giảng Võ, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
245
Nguyễn Trí Thắng - 1/15/1993 Vực Trung, X. Xuân Hồng, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
246
Bùi Thị Thanh - 12/7/1985 Tổ 10, P. Lĩnh Nam, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
247
Bùi Thị Thanh - 4/1/1996 Xóm Cổi 1, X. Vũ Bình, H. Lạc Sơn, T. Hòa Bình
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
248
Bùi Văn Thanh - 1/28/1987 Ecohome 3, P. Đông Ngạc, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
249
Chu Thị Thanh - 4/19/1982 Đông Duy, X. Phú Đông, H. Ba Vì, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
250
Lưu Thị Kim Thanh - 3/13/1988 TDP Phú Hà, P. Tây Mỗ, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
251
Vũ Thị Thanh - 9/16/1984 Tổ 22, P. Vĩnh Hưng, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
252
Nguyễn Thị Thành - 2/25/1985 Thôn 2, X. Đình Xuyên, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
253
Nguyễn Văn Thành - 6/24/2002 Vị Thủy, X. Thanh Mỹ, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
254
Trần Công Thành - 12/5/1997 76 TT Nhà Máy Điện, P. Yên Phụ, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
255
Nguyễn Thị Thao - 8/3/1990 Mai Sơn 1, X. Gia Lạc, H. Gia Viễn, T. Ninh Bình
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
256
Đinh Đức Thảo - 6/12/1998 Tiểu Khu 2, TT. Mộc Châu, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
257
Trần Đình Thế - 9/13/1982 Trung Hà, X. Tiến Thịnh, H. Mê Linh, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
258
Đỗ Văn Thiện - 3/21/1997 Xóm 12, X. Thi Sơn, H. Kim Bảng, T. Hà Nam
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
259
Bùi Văn Thiều - 7/3/1982 Xóm 1, X. Giao Hà, H. Giao Thủy, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
260
Lê Văn Thịnh - 4/14/1991 TDP3, P. Kiến Hưng, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
261
Nguyễn Văn Thịnh - 10/5/1975 Kim Trần Vũ, X. Hà Ngọc, H. Hà Trung, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
262
Mai Xuân Thọ - 4/4/1991 Ngoại Trang, X. Thống Nhất, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
263
Ngô Thị Thoa - 3/3/1982 Thôn 1, X. Phong Dụ Hạ, H. Văn Yên, T. Yên Bái
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
264
Hà Đức Thỏa - 1/8/1994 X. Nhân Lý, H. Chiêm Hóa, T. Tuyên Quang
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
265
Nguyễn Hữu Thỏa - 10/29/1983 TDP Ngọc Đại, P. Đại Mỗ, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
266
Nguyễn Thị Thỏa - 8/26/1977 Thôn Cả, X. Ngọc Hòa, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
267
Nguyễn Hữu Thông - 7/24/1997 X. Thiệu Thành, H. Thiệu Hóa, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
268
Hoàng Thị Hoài Thu - 11/9/1991 Tổ 7, P. Kiến Hưng, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
269
Đinh Văn Thú - 10/20/1996 Vân Trình, X. Thượng Hòa, H. Nho Quan, T. Ninh Bình
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
270
Nguyễn Thị Thuận - 3/20/1995 Bặt Ngõ, X. Liên Bạt, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
271
Nguyễn Văn Thuận - 1/1/1992 Xóm 11, X. Nghĩa Châu, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
272
Tạ Tương Thức - 11/24/2000 Chùa Tổng, X. La Phù, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
273
Võ Thị Thương - 6/6/1990 HH2A ĐTM Dương Nội, P. Yên Nghĩa, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
274
Nguyễn Thị Thúy - 6/8/2002 Quan Tương, X. Hà Tân, H. Hà Trung, T. Thanh Hóa
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
275
Trần Thị Thúy - 5/23/1997 Thái Yên, X. Thái Hòa, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
276
Bùi Xuân Thùy - 1/3/1989 Trung Tiến, X. Thụy Hương, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
277
Cầm Bá Thủy - 12/7/1975 Thôn Hành, X. Xuân Chinh, H. Thường Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
278
Đinh Thị Thu Thủy - 12/13/1976 P. Đông Thành, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
279
Nguyễn Thị Thanh Thủy - 9/4/1997 Đức Phong, X. Đức Ninh, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
280
Vũ Thị Thanh Thủy - 12/20/1984 Thôn 1, X. Phù Vân, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
281
Nguyễn Đình Tiến - 4/10/2001 Việt An, X. Tân Tiến, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
282
Nguyễn Văn Tiến - 12/21/1963 1 TT Kim Giang, P. Kim Giang, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
283
Triệu Mạnh Tiến - 1/2/1995 Nhẫm Dương, P. Duy Tân, TX. Kinh Môn, T. Hải Dương
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
284
Hà Xuân Tiêu - 5/15/1974 Văn Hanh, X. Vĩnh Phúc, H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
285
Quách Trọng Tín - 8/18/2004 Vố Dấp, X. Hữu Lợi, H. Yên Thủy, T. Hòa Bình
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
286
Mai Văn Tính - 9/25/1995 Thôn 5, X. Nga An, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
287
Bùi Văn Tình - 6/10/1995 Xóm Anh 2, X. Thượng Cốc, H. Lạc Sơn, T. Hòa Bình
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
288
Đinh Văn Tình - 1/3/1992 Xóm Hiềng, X. Thành Sơn, H. Mai Châu, T. Hòa Bình
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
289
Nguyễn Văn Toàn - 1/1/1982 Vụ Bản, X. Xuân Dương, H. Thường Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
290
Hồ Ngọc Toản - 8/15/1975 Nam Sơn, X. Phú Sơn, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
291
Nguyễn Thu Trang - 9/11/2001 Tổ 2, P. La Khê, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
292
Trịnh Thu Trang - 7/11/1994 Thị Tứ, X. Dân Lực, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
293
Vũ Thị Huyền Trang - 3/1/1986 P. Thanh Lương, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
294
Trương Văn Trí - 2/16/1989 Lương Quán, X. Hoằng Sơn, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
295
Lò Văn Trọng - 10/10/1996 TDP Văng, TT. Mai Châu, H. Mai Châu, T. Hòa Bình
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
296
Nguyễn Văn Trung - 2/18/1996 Thôn Hữu, X. Mê Linh, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
297
Nguyễn Văn Trường - 8/29/1997 Vĩnh Tháp, X. Vĩnh Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
298
Trần Quốc Trường - 12/24/1998 Cánh Chủ, X. Bình Yên, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
299
Dương Anh Tú - 7/14/1992 44 Nguyễn Cao, P. Đống Mác, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
300
Bùi Thanh Tuân - 12/17/1989 X. Nam Thanh, H. Nam Trực, T. Nam Định
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
301
Chu Hữu Tuấn - 5/11/1996 42/3/18 Hoàng Đạo Thành, P. Kim Giang, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
302
Đặng Anh Tuấn - 8/10/1978 Khối Tân Thắng, P. Hòa Hiếu, TX. Thái Hòa, T. Nghệ An
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
303
Đỗ Văn Tuấn - 9/26/1978 Nhà 109 TT Linh Quang, P. Văn Chương, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
304
Hoàng Tiến Tuấn - 8/9/1992 Chúc Lý, X. Ngọc Hòa, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
305
Lê Ngọc Tuấn - 12/14/1994 Thanh Tân, X. Phú Lâm, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
306
Nguyễn Mạnh Tuấn - 3/28/2003 Tổ 32, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
307
Phạm Ngọc Tuấn - 8/16/1976 Khu 7.2Ha, P. Vĩnh Phúc, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
308
Trịnh Anh Tuấn - 7/27/1986 P11 D9 TT Trung Cao, P. Thanh Xuân Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
309
Cầm Bá Tuất - 10/24/1983 Thôn Hành, X. Xuân Chinh, H. Thường Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
310
Trương Hữu Tuệ - 6/28/1997 Đồng Lệ, X. Hợp Đồng, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
311
Lê Thanh Tùng - 10/16/1999 X. Thanh Hương, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
312
Hà Văn Tuyên - 5/7/1985 Phai Khẳn, X. Đà Vị, H. Na Hang, T. Tuyên Quang
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
313
Bùi Thanh Tuyến - 10/18/1981 Thôn 1, X. Phú Long, H. Nho Quan, T. Ninh Bình
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
314
Phạm Thanh Tuyền - 3/8/1974 8/684 Hoàng Hoa Thám, P. Bưởi, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
315
Đặng Thế Ước - 2/28/1984 Suối Khem, X. Phiêng Luông, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
316
Nguyễn Thị Thúy Vân - 1/3/1991 Tổ 23, P. Khương Đình, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
317
Đồng Văn Văn - 1/3/1980 Xuân Quế, X. Quỳnh Lưu, H. Nho Quan, T. Ninh Bình
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
318
Nguyễn Văn Ven - 9/9/1980 Hạnh Côn, X. Nam Phương Tiến, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
319
Lê Văn Việt - 3/23/1990 Đống Cao, X. Văn Tiến, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
320
Lục Hải Việt - 9/24/2003 Thôn Cộc, X. Xuân Lộc, H. Thường Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
321
Đinh Văn Vinh - 5/11/1987 Xóm Hiềng, X. Thành Sơn, H. Mai Châu, T. Hòa Bình
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
322
Lê Hồng Vinh - 6/22/2004 40B Vũ Hữu, P. Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
323
Nguyễn Thanh Vinh - 12/23/2000 Vân Hòa, X. Sơn Long, H. Sơn Hòa, T. Phú Yên
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
324
Ngô Văn Vũ - 8/11/2004 Thôn Mới, X. Tốt Động, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
325
Nguyễn Văn Vũ - 10/7/2002 Thắng Yên, X. Thượng Vũ, H. Kim Thành, T. Hải Dương
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
326
Phùng Văn Vũ - 3/21/1992 P. Tân Dân, TX. Kinh Môn, T. Hải Dương
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
327
Lê Thị Vui - 11/15/1991 TT. Thọ Xuân, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
328
Nguyễn Văn Vương - 10/3/1989 Thôn Bùng, X. Phùng Xá, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
329
Nguyễn Trường Xuân - 3/1/1998 Trực Trì, X. Quốc Tuấn, H. Nam Sách, T. Hải Dương
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
330
Nguyễn Thị Xuyên - 12/2/1988 TDP 4, P. Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
331
Trần Văn Ý - 5/16/1991 Nam Mỹ Lợi, X. Kỳ Văn, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
332
Đinh Thị Yên - 12/6/1984 Thôn 1, X. Cộng Hòa, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
333
Lò Văn Yên - 5/9/1994 Thôn Bầm, X. Thành Lâm, H. Bá Thước, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
SỐ BÁO DANH
334
Hà Văn Yêu - 1/8/1993 Phiêng Hạ, X. Phiêng Luông, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 23/09/2023
TÌM KIẾM THÔNG TIN
Tra cứu thông tin dự thi GPLX.Thông tin chính xác,liên tục cập nhật..
LUYỆN THI MÔ PHỎNG
Tra cứu thông tin dự thi GPLX.Thông tin chính xác,liên tục cập nhật...
ĐÁP ÁN - HƯỚNG DẪN THI MÔ PHỎNG
Tra cứu thông tin dự thi GPLX.Thông tin chính xác,liên tục cập nhật....