TRA CỨU SỐ BÁO DANH
DỰ THI SÁT HẠCH ĐỂ CẤP PHÉP LÁI XE.
KẾT QUẢ
Có 297 học viên "" thi tại TRƯỜNG ĐH PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY (PCCC) Ngày 12/10/2023.
SỐ BÁO DANH
1
Hồ Đình An - 1/16/1987 Nam Tiến, X. Nghĩa Phúc, H. Tân Kỳ, T. Nghệ An
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
2
Phạm Văn An - 11/22/1981 X. Mỹ Tân, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
3
Lê Hoàng Anh - 9/9/1971 Bồng Trung 2, X. Minh Tân, H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
4
Lê Phú Anh - 1/1/2000 Duyên Hà, X. Phú Phúc, H. Lý Nhân, T. Hà Nam
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
5
Lê Thị Anh - 9/18/1993 Xóm 11, X. Nghi Trung, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
6
Nguyễn Quốc Anh - 8/21/2002 1A Dãy 3 Trung Tả, P. Thổ Quan, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
7
Nguyễn Việt Anh - 5/3/1970 Thôn 84, X. Kim Quan, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
8
Phạm Đức Anh - 6/11/1991 426/48/52 Đường Láng, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
9
Vũ Đức Anh - 1/12/2001 P204 E5, P. Thanh Xuân Bắc, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
10
Lê Văn Ánh - 9/12/1983 Trung Tâm, X. Nghĩa Phúc, H. Tân Kỳ, T. Nghệ An
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
11
Phan Ngọc Ánh - 3/28/1986 Đồi 1, X. Đông Phương Yên, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
12
Hà Văn Âu - 4/5/1987 Xóm Hiềng, X. Thành Sơn, H. Mai Châu, T. Hòa Bình
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
13
Hà Trung Bắc - 2/12/2001 Bản Mo 2, X. Quang Huy, H. Phù Yên, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
14
Vũ Văn Bắc - 11/28/1982 Xóm 17, X. Đồng Hướng, H. Kim Sơn, T. Ninh Bình
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
15
Lê Xuân Bách - 10/2/2003 P102 A2 TTBNV, P. Thanh Xuân Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
16
Phạm Bách - 1/8/2001 Tổ 8, P. Phúc La, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
17
Nguyễn Ngọc Bích - 3/9/1987 Mễ Trì Hạ, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
18
Nguyễn Văn Bình - 11/12/1999 X. Minh Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
19
Vi Văn Cảnh - 2/1/1986 Bản Tiêng, X. Châu Thái, H. Quỳ Hợp, T. Nghệ An
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
20
Vàng A Cao - 12/10/1969 Chiềng Đi 1, X. Vân Hồ, H. Vân Hồ, T. Sơn La
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
21
Đỗ Quỳnh Châm - 4/12/1984 64 Chính Kinh, P. Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
22
Trần Quốc Chấn - 1/4/1994 Xóm 5, X. Giao Hương, H. Giao Thủy, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
23
Lường Văn Chaư - 3/25/1999 Bản Thộ, X. Chiềng Ban, H. Mai Sơn, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
24
Nguyễn Thị Minh Châu - 2/25/2003 31/55 Phạm Hồng Thái, P. Bà Triệu, TP. Nam Định, T. Nam Định
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
25
Vàng A Chư - 12/1/1966 Bản Tả Phềnh, X. Tân Lập, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
26
Nguyễn Sỹ Chuẩn - 5/26/1998 Nhân Hòa, X. Tả Thanh Oai, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
27
Phạm Văn Chung - 1/16/1991 Xuân Thành, X. Kiên Thọ, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
28
Phương Hữu Công - 5/17/1980 P. Hoàng Văn Thụ, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
29
Cao Hùng Cường - 9/1/1987 257B/281 Trần Khát Chân, P. Thanh Nhàn, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
30
Nguyễn Mạnh Cường - 8/14/1984 Tân Phúc, TT. Sơn Dương, H. Sơn Dương, T. Tuyên Quang
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
31
Tòng Văn Cường - 11/19/1983 Hua Mường, X. Sốp Cộp, H. Sốp Cộp, T. Sơn La
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
32
Dương Văn Đại - 9/12/1991 TT. Kiện Khê, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
33
Nguyễn Hải Đăng - 6/3/2001 Lam Điền, X. Lam Điền, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
34
Lê Quốc Đạt - 12/12/1977 Thanh Quang, X. Thanh Tân, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
35
Lê Tiến Đạt - 4/30/1976 Tiểu Khu 6, X. Chiềng Sơn, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
36
Lữ Văn Đỉnh - 6/15/1980 Thôn Chạng Vung, X. Thanh Phong, H. Như Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
37
Phan Thúc Định - 11/10/1973 Hồng Trường, X. Nghĩa Hồng, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
38
Trần Văn Định - 10/12/1985 Bản Suối Quanh, X. Chiềng Xuân, H. Vân Hồ, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
39
Lò Văn Doãn - 2/3/1994 X. Chiềng En, H. Sông Mã, T. Sơn La
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
40
Nguyễn Trọng Đoàn - 9/5/1990 Tiến Ân, X. Thủy Xuân Tiên, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
41
Đỗ Văn Dục - 9/18/1986 Yên Thái, X. Đông Yên, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
42
Bạch Văn Đức - 9/30/1997 Yên Trình, X. Hoàng Văn Thụ, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
43
Bùi Văn Đức - 5/10/1986 Thôn 6, X. Xuân Phúc, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
44
Hán Thị Đức - 8/27/1982 TDP Tân Xuân, TT. Xuân Mai, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
45
Nguyễn Anh Đức - 12/6/2002 Lưu Phái, X. Ngũ Hiệp, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
46
Nguyễn Trung Đức - 7/18/1996 Khu 2, X. ấm Hạ, H. Hạ Hòa, T. Phú Thọ
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
47
Nguyễn Văn Đức - 9/9/1979 Khu 18, X. Hoàng Xá, H. Thanh Thuỷ, T. Phú Thọ
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
48
Nguyễn Văn Đức - 9/18/1987 X. Hùng Thắng, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
- Hạng B2 SH lại (L+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
49
Trần Trung Đức - 10/4/1994 P404 TT Viện KSNDTC, P. Giảng Võ, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
50
Nguyễn Thị Kim Dung - 3/16/1986 Phương Quế, X. Liên Phương, H. Thường Tín, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
51
Tạ Thị Thùy Dung - 2/11/2004 TDP Ngô Sài, TT. Quốc Oai, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
52
Bùi Văn Dũng - 6/6/1985 Yên Minh, X. Yên Quang, H. Nho Quan, T. Ninh Bình
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
53
Hà Văn Dũng - 9/21/1998 Tân Vinh, X. Thanh Tân, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
54
Lê Đình Dũng - 12/15/1992 Thanh Quang, X. Thanh Tân, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
55
Lê Hữu Dũng - 12/25/1996 Nam Yến, X. Hải Yến, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
56
Nguyễn Anh Dũng - 3/22/1974 1/175 Đội Cấn, P. Đội Cấn, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
57
Nguyễn Chí Dũng - 11/6/1991 675 Tổ 7, P. Phú Lãm, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
58
Nguyễn Gia Dũng - 9/29/1985 Phù Yên, X. Trường Yên, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
59
Nguyễn Tiến Dũng - 2/27/1983 P3240 Tòa Vp6 Linh Đàm, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
60
Phạm Tiến Dũng - 2/10/1980 Làng Beo, X. Mỹ Tân, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
61
Trần Viết Dũng - 2/19/1979 Thọ Lộc, X. Đồng Lợi, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
62
Trương Văn Dụng - 8/18/1987 Yên Cư, X. Cẩm Tân, H. Cẩm Thủy, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
63
Lê Duy Dương - 11/19/1998 Kim Bôi, X. Đông Thanh, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
64
Nguyễn Hoàng Dương - 3/15/2003 B6 KĐTM Trung Hòa Nhân Chính, P. Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
65
Nguyễn Quốc Dương - 3/13/1992 Hưng Đông, X. Tây Hiếu, TX. Thái Hòa, T. Nghệ An
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
66
Nguyễn Thị Thùy Dương - 9/5/2002 TDP7, TT. Cổ Lễ, H. Trực Ninh, T. Nam Định
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
67
Trần Quý Dương - 7/2/1979 Thôn 1, X. Hợp Tiến, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
68
Lê Phương Duy - 4/20/1997 Hòa Chanh, X. Hòa Lâm, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
69
Nguyễn Khắc Duy - 10/1/1983 Tiểu Khu 1, TT. Mộc Châu, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
70
Trần Văn Duy - 12/18/1992 Thành Phong, X. Vĩnh Long, H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
71
Vũ Ngọc Duy - 5/5/1993 TDP Thanh Xuân, TT. Đồi Ngô, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
72
Lê Hương Giang - 7/25/2001 25/158 Trương Định, P. Trương Định, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
73
Trịnh Thu Giang - 10/7/1985 Ngõ 260 Đội Cấn, P. Liễu Giai, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
74
Nguyễn Văn Giáp - 8/28/1984 TK Châu Giang, TT. Kiện Khê, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
75
Lê Văn Hà - 11/20/1983 X. Liêm Thuận, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam
- Hạng C SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
76
Nguyễn Thị Thu Hà - 11/20/1985 Lão Nội, X. Phú Nghĩa, H. Lạc Thủy, T. Hòa Bình
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
77
Quách Văn Hà - 2/10/1982 X. Cẩm Quý, H. Cẩm Thủy, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
78
Nguyễn Phú Hải - 10/12/1977 Trung Kỳ, X. Đắc Sở, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
79
Sa Ngọc Hải - 8/18/1987 Tiểu Khu 2, TT. Bắc Yên, H. Bắc Yên, T. Sơn La
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
80
Lê Thị Hân - 4/17/1982 Thôn 6, X. Xuân Sinh, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
81
Nguyễn Quốc Hãn - 4/8/1975 Vân Hòa, X. Cát Vân, H. Như Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
82
Lê Thu Hằng - 7/28/1978 P210 D3, P. Thanh Xuân Bắc, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
83
Phan Thu Hằng - 6/4/1979 Số 101/97 Thái Thịnh, P. Thịnh Quang, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
84
Lý Thị Hạnh - 3/10/1994 Mục Lan, X. Tân Quang, H. Bắc Quang, T. Hà Giang
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
85
Hà Thị Bích Hảo - 8/15/2003 Xuân Áng, X. Vĩnh Long, H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
86
Nguyễn Văn Hậu - 11/10/1998 Thạch Tiến, X. Quảng Trung, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
87
Nguyễn Thị Hiên - 8/11/1985 Trại Láng, X. Cổ Đông, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
88
Vi Xuân Hiến - 10/5/1980 Mai Thắng, X. Tân Bình, H. Như Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
89
Trần Quang Hiển - 10/16/1988 Xóm 8, X. Hải Ninh, H. Hải Hậu, T. Nam Định
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
90
Đặng Chiến Hiệp - 8/15/1993 Xuân Long, X. Thủy Xuân Tiên, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
91
Nguyễn Doãn Hiếu - 8/10/1989 Thôn 3, X. Đa Kai, H. Đức Linh, T. Bình Thuận
- Hạng C SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
92
Nguyễn Văn Hiếu - 11/26/1988 Xóm 4, X. Nghĩa Lạc, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
93
Tô Trung Hiếu - 11/3/1999 Tổ 7, TT. Yên Bình, H. Yên Bình, T. Yên Bái
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
94
Trương Công Hiếu - 7/24/1994 Bằng Trạch, X. An Bình, H. Kiến Xương, T. Thái Bình
- Hạng C SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
95
Đỗ Thị Hoa - 10/5/1998 My Thượng, X. Thanh Mai, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
96
Lò Thị Hoa - 2/16/1988 TDP15, P. Him Lam, TP. Điện Biên Phủ, T. Điện Biên
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
97
Nguyễn Phương Hoa - 10/25/1998 P. Nghĩa Tân, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
98
Trần Thị Hoa - 7/3/1999 Thôn 5, X. Trung Châu, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
99
Lò Văn Hòa - 8/7/1997 Bản Noong Nhai 2, X. Thanh Xương, H. Điện Biên, T. Điện Biên
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
100
Nguyễn Thị Hoàn - 7/23/1988 Vĩnh Hạ, X. Sơn Công, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
101
Nguyễn Nga Hoàng - 1/21/1984 X. Quang Minh, H. Bắc Quang, T. Hà Giang
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
102
Nguyễn Phi Hoàng - 7/1/2000 19C Tổ 20 Vĩnh Tuy, P. Vĩnh Tuy, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
103
Vũ Huy Hoàng - 10/16/1987 25/72/21 Tựu Liệt, TT. Văn Điển, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
104
Trần Thị Hồng - 9/11/1994 Phố Vác, X. Dân Hòa, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
105
Lê Xuân Hợp - 7/3/1979 X. Xuân Dương, H. Thường Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
106
Nguyễn Thân Huân - 12/10/1983 Yên Lạc, X. Đồng Lạc, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
107
Trần Quang Huân - 10/5/1990 Thôn Hàn, X. Sơn Đồng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
108
Nguyễn Thị Huế - 10/8/1978 Tân Thịnh, X. Quy Mông, H. Trấn Yên, T. Yên Bái
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
109
Tào Thị Huế - 11/26/1990 Hà Lương, TT. Vĩnh Lộc, H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
110
Lâm Văn Hùng - 2/10/1982 Tiểu Khu 4, X. Chiềng Sơn, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
111
Mai Đình Hùng - 5/2/1975 Tân Hồng, TT. Nghĩa Đàn, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
112
Ngô Ngọc Hùng - 8/22/1993 Khu 8, X. Tứ Hiệp, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
113
Nguyễn Đình Hùng - 4/1/1995 Văn Sơn, X. Hợp Lý, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
114
Nguyễn Mạnh Hùng - 11/23/1997 Hồ Sen, X. Sơn Tây, H. Hương Sơn, T. Hà Tĩnh
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
115
Nguyễn Văn Hùng - 2/8/1983 Mỹ Thương, X. Hữu Văn, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
116
Nguyễn Văn Hưng - 8/29/1986 X. Xuân Thiên, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
117
Phạm Văn Hưng - 12/20/1979 P. Phú La, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng E SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
118
Trần Đình Hưng - 7/27/1998 Khu 1, X. Thạch Bình, H. Thạch Thành, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
119
Trần Trọng Hưng - 6/28/1990 Thôn 4, X. Tiến Thắng, H. Lý Nhân, T. Hà Nam
- Hạng C SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
120
Nguyễn Thị Hương - 1/11/1977 Mã Kiều, X. Phương Trung, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
121
Nguyễn Thị Hương - 8/7/1989 Lũng Vị, X. Đông Phương Yên, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
122
Nguyễn Thị Mai Hương - 12/21/1986 Tổ 4, P. Yên Nghĩa, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
123
Trần Diệu Hương - 6/11/1984 Hoàng Diệu 2, X. Xuân Ninh, H. Xuân Trường, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
124
Vũ Thị Hường - 12/6/1985 Kỳ Vỹ, X. Ninh Nhất, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
125
Tống Thị Hưởng - 10/23/1984 TDP11, P. Mộ Lao, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
126
Trần Văn Hưởng - 4/1/1982 Xóm 9, X. Lưu Phương, H. Kim Sơn, T. Ninh Bình
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
127
Đàm Quang Huy - 8/8/2003 Thôn Mới, X. Tốt Động, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
128
Đinh Văn Huy - 6/1/1977 Muồng Cháu, X. Vân Hòa, H. Ba Vì, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
129
Hoàng Văn Huy - 10/1/1993 Xóm 6, X. Cồn Thoi, H. Kim Sơn, T. Ninh Bình
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
130
Lê Hữu Huy - 3/11/1994 Châu Cương, X. Hợp Thắng, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
131
Trần Văn Huy - 12/15/1999 Mơ Nồng, X. Kim Quan, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
132
Vì Văn Huy - 9/29/2001 Bản Bó Hiềng, X. Hua Păng, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
133
Đỗ Phúc Khang - 10/2/1994 Thượng Lãng, X. Minh Hòa, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
134
Phạm Duy Khánh - 8/11/1995 Mĩ Lộc, X. Tiên Thắng, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
135
Phạm Gia Khánh - 12/21/1982 P206 C6 TT Giảng Võ, P. Giảng Võ, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
136
Nguyễn Mạnh Khiêm - 12/5/1991 Cụm 4, X. Thọ An, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
137
Lê Thị Hồng Khuyên - 12/12/1994 Tiên Lược, X. Minh Khôi, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
138
Lê Tiên Kiên - 11/15/1993 Khu 2B, X. Phú Nham, H. Phù Ninh, T. Phú Thọ
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
139
Phạm Văn Kỷ - 2/5/1995 Diệu Sơn, TT. Yên Lâm, H. Yên Định, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
140
Mai Ngọc Lâm - 4/2/1990 Thạch Tiến, X. Quảng Trung, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
141
Hà Thị Lan - 3/10/1990 Bản Hang Trùng 1, X. Vân Hồ, H. Vân Hồ, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
142
Nguyễn Thị Lan - 6/19/1986 Mễ Xá 2, P. Hưng Đạo, TX. Đông Triều, T. Quảng Ninh
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
143
Lê Văn Lân - 7/1/1982 Phúc Thụy, X. Tân Ước, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
144
Hoàng Văn Lịch - 8/24/2000 Thôn 1, X. Pom Lót, H. Điện Biên, T. Điện Biên
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
145
Mai Thị Liên - 3/14/1996 Minh Thành, X. Đông Quang, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
146
Hoàng Tú Linh - 6/1/1997 Căn 704 HH4C Linh Đàm, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
147
Lê Phương Linh - 6/4/1999 46 Phố Hàng Bún, P. Nguyễn Trung Trực, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
148
Nguyễn Chí Linh - 8/29/1981 Tiểu Khu 1, TT. Mộc Châu, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
149
Tào Thị Linh - 3/13/1990 Rùa Hạ 1, X. Thanh Thùy, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
150
Trương Xuân Lĩnh - 6/13/1987 Trung Đông, X. Nghĩa Trung, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
151
Lê Văn Lộc - 11/27/1998 Trung Thành, X. Nghĩa Trung, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
152
Lê Văn Long - 5/11/1989 Bột Thượng, X. Xuân Sinh, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
153
Nguyễn Đình Long - 7/4/1997 Yên Quán, X. Tân Phú, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
154
Nguyễn Đức Long - 6/11/2002 25/342/59, P. Hạ Đình, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
155
Trần Xuân Long - 3/8/1987 Tổ 4, P. Bắc Hà, TP. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
156
Nguyễn Bá Luân - 9/1/1989 Cầu Bầu, X. Quảng Phú Cầu, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
157
Bùi Văn Lương - 1/12/2002 Quảng Cư, X. Quảng Lạc, H. Nho Quan, T. Ninh Bình
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
158
Lê Quang Lương - 3/16/1992 Hồng Hải, P. Quảng Vinh, TP. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
159
Lê Đức Lưu - 7/12/1990 Bình Thành, X. Nghĩa Bình, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
160
Phạm Thị Lưu - 7/2/1979 Yên Tôn Thượng, X. Vĩnh Yên, H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
161
Lê Thị Luyến - 7/26/1980 CT4 A1 Tây Nam Linh Đàm, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
162
Lương Thị Hoàng Mai - 7/29/1976 117 Dãy 3 Vĩnh Thành, P. Vĩnh Tuy, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
163
Nguyễn Thanh Mại - 6/16/1972 Tân Phú, X. Nghĩa Hội, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
164
Hoàng Văn Mạnh - 10/15/2000 Thôn 9, X. Tân Long, H. Yên Sơn, T. Tuyên Quang
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
165
Nguyễn Viết Mạnh - 9/7/1993 TT. Yên Cát, H. Như Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
166
Nguyễn Xuân Mạnh - 12/21/1991 Đông Phú, X. Hoằng Lộc, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
167
Lê Tuấn Minh - 3/12/1976 P. Quang Trung, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
168
Nguyễn Thị Minh - 5/12/1992 TDP Diệu Sơn, TT. Yên Lâm, H. Yên Định, T. Thanh Hóa
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
169
Trần Công Minh - 4/26/1994 Ngòi Voi, X. Nghĩa Sơn, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
170
Vũ Bá Minh - 11/12/1981 Mỹ Sơn, X. Vĩnh Yên, H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
171
Nguyễn Thị Thanh Ngà - 1/21/1985 Thôn Bến, X. Tốt Động, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
172
Phạm Thanh Ngà - 10/22/1988 TDP10, P. Vạn Phúc, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
173
Lưu Doãn Nghĩa - 1/10/1989 Phúc Minh, X. Xuân Phúc, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
174
Trần Duy Nghĩa - 9/15/1987 Thôn 1, X. Quảng Bị, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
175
Hoàng Văn Nghinh - 3/10/1968 Hạnh Côn, X. Nam Phương Tiến, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
176
Đinh Thị Như Ngọc - 3/17/2003 Muồng Cháu, X. Vân Hòa, H. Ba Vì, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
177
Hà Văn Ngọc - 11/20/1993 Bản Vụt Bon, X. Chiềng Mai, H. Mai Sơn, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
178
Nguyễn Như Ngọc - 6/13/2003 TDP Hoàng Liên 2, P. Liên Mạc, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
179
Nguyễn Văn Ngọc - 9/7/1985 Đông Phong, X. Nam Phong, TP. Nam Định, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
180
Phan Thị Ngọc - 3/8/1994 Tân Hồng, TT. Nghĩa Đàn, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
181
Trần Duy Ngọc - 10/9/1975 P. Vị Xuyên, TP. Nam Định, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
182
Trịnh Thị Ánh Ngọc - 5/21/1992 TDP An Tháp, P. Nhân Hòa, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
183
Phạm Văn Ngỡi - 8/10/1982 Xóm 5, X. Trực Hưng, H. Trực Ninh, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
184
Lê Quang Nhiệt - 10/10/1962 Long Phú, X. Hòa Thạch, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
185
Hoàng Thị Nhường - 1/13/1976 Đồng Thôn, TT. Thọ Xuân, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
186
Vũ Thị Oanh - 4/17/1985 Miêng Hạ, X. Hoa Sơn, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
187
Nguyễn Hồng Phúc - 11/18/2004 TDP Tân Bình, TT. Xuân Mai, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
188
Vũ Thị Phương - 6/27/1993 Thượng Hiền, X. Hà Hồi, H. Thường Tín, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
189
Lê Anh Quân - 4/1/1992 177 B10 An Dương, P. Yên Phụ, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
190
Lê Xuân Quân - 11/27/2001 Thôn 10, X. Thuận Minh, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
191
Nguyễn Văn Quang - 1/23/2001 TDP Xuân Hòa, P. Hải Hòa, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
192
Vũ Ngọc Quang - 7/12/1987 Tiểu Khu 19/5, TT. NT Mộc Châu, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
193
Đặng Đình Quảng - 3/24/1988 X. Đồng Du, H. Bình Lục, T. Hà Nam
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
194
Lương Văn Quê - 10/13/1978 Xóm Mồn, X. Nghĩa Lạc, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
195
Hoàng Anh Quí - 3/26/1982 Tổ 7, TT. Lương Sơn, H. Lương Sơn, T. Hòa Bình
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
196
Hoàng Văn Quý - 6/29/1984 Thôn 8, X. Phụng Thượng, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
197
Đỗ Thị Quyên - 7/8/1980 Lão Nội, X. Phú Nghĩa, H. Lạc Thủy, T. Hòa Bình
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
198
Nguyễn Quang Quyên - 9/11/1979 TDP13, P. Phú Lương, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
199
Đàm Doãn Quyết - 3/23/2001 Hoàng Hoa Thám, P. Nguyễn Trãi, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
200
Nguyễn Huy Quyết - 10/26/2002 Thôn 3A, X. Canh Nậu, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
201
Nguyễn Văn Quyết - 2/1/1993 TDP14, P. Yên Nghĩa, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
202
Dương Như Quỳnh - 2/20/1987 P. Cổ Nhuế 2, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
203
Lê Bá Quỳnh - 9/24/1987 Vạn Thọ, X. Vạn Hòa, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
204
Nguyễn Thị Quỳnh - 11/2/1995 Thôn Trung, X. Cao Viên, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
205
Nguyễn Thị Trúc Quỳnh - 6/5/1991 Rùa Hạ 1, X. Thanh Thùy, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
206
Vương Quốc Sâm - 7/11/2003 Quan Châm, X. Phú Nghĩa, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
207
Cấn Văn Sáng - 1/20/1990 Mơ Nồng, X. Kim Quan, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
208
Võ Thị Sao - 7/8/1989 Nghĩa Hòa, X. Nghĩa Phúc, H. Tân Kỳ, T. Nghệ An
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
209
Đinh Thế Sơn - 7/14/1980 Thôn Vôi, TT. Ba Hàng Đồi, H. Lạc Thủy, T. Hòa Bình
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
210
Vi Văn Sơn - 7/7/1990 X. Châu Phong, H. Quỳ Châu, T. Nghệ An
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
211
Hoàng Văn Tẳm - 9/25/1968 Xóm Gày, X. Nghĩa Lạc, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
212
Vũ Văn Tân - 1/28/1994 X. An Khánh, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
213
Nguyễn Ngọc Tạo - 9/23/2004 Tân Phú, X. Nghĩa Hội, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
214
Nguyễn Đức Thạch - 9/3/1969 Thôn Doãn, X. Tiên Ngoại, H. Duy Tiên, T. Hà Nam
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
215
Nguyễn Văn Thân - 2/15/1992 Tổ 12, P. Đồng Mai, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
216
Lê Đình Thắng - 6/20/1989 X. Thọ Dân, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
217
Nguyễn Thế Thắng - 9/26/1991 Chiến Thắng, X. Khánh Vĩnh Yên, H. Can Lộc, T. Hà Tĩnh
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
218
Nguyễn Tiến Thắng - 6/26/1983 31/46 Phạm Ngọc Thạch, P. Phương Liên, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
219
Nguyễn Văn Thắng - 10/7/1986 Trung Mường, X. Quang Tiến, TP. Hòa Bình, T. Hòa Bình
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
220
Phạm Văn Thắng - 12/7/1986 Đồng Hào, X. Nam Hà, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
221
Phạm Văn Thắng - 9/29/1992 Thôn Khén, X. Vân Am, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
222
Trần Văn Thắng - 4/7/1993 Kiến Long, X. Hưng Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
223
Lê Quý Thanh - 4/4/1989 Tiến Ân, X. Thủy Xuân Tiên, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
224
Lưu Thị Kim Thanh - 3/13/1988 TDP Phú Hà, P. Tây Mỗ, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
225
Nguyễn Chí Thanh - 1/1/1971 X. Kim Trung, H. Kim Sơn, T. Ninh Bình
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
226
Nguyễn Thị Thanh - 5/22/1990 Yên Trường 1, X. Trường Yên, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
227
Đỗ Khắc Thành - 2/25/1989 Mỹ Tiên, X. Bột Xuyên, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
228
Ngô Văn Thành - 2/16/1981 Trung Thành, X. Nam Phú, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
229
Ngô Văn Thành - 4/13/1995 Quyết Tiến, X. Nam Mỹ, H. Nam Trực, T. Nam Định
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
230
Nguyễn Đức Thành - 7/21/1988 Phương Quan, X. Vân Côn, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
231
Nguyễn Văn Thành - 6/16/1986 Tổ 5 Phước Thọ, X. Phước Hưng, H. Long Điền, T. Bà Rịa - Vũng Tàu
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
232
Phạm Văn Thành - 2/18/2005 Thanh Niên, X. Xuân Hòa, H. Như Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
233
Trịnh Văn Thành - 8/12/2003 Yên Thành, P. Biên Giang, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
234
Võ Minh Thành - 7/7/1986 Phú Địch, X. Hoằng Xuyên, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
235
Lê Văn Thao - 3/10/1995 TDP Quý Hải, P. Bình Minh, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
236
Hoàng Thị Thu Thảo - 12/2/1991 TK Phú Gia, TT. Phú Minh, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
237
Trần Phương Thảo - 7/9/1986 Lão Ngoại, X. Phú Nghĩa, H. Lạc Thủy, T. Hòa Bình
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
238
Phạm Thị Thêu - 6/14/1983 Đồng Tâm, X. Thượng Ninh, H. Như Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
239
Trương Văn Thinh - 4/27/1976 P. Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
240
Đào Xuân Thịnh - 2/25/1985 X. Quảng Hùng, TP. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
241
Đinh Văn Thịnh - 2/18/1983 Trung Mường, X. Quang Tiến, TP. Hòa Bình, T. Hòa Bình
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
242
Nguyễn Đức Thịnh - 6/11/1997 Thôn 4, X. Canh Nậu, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
243
Lương Thị Thơ - 2/23/1984 Áng Phao, X. Cao Dương, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
244
Nguyễn Đức Thọ - 7/14/1993 TDP17, P. Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
245
Đinh Thanh Thoan - 12/5/1989 Cây Dầu, X. Xuân Hóa, H. Minh Hóa, T. Quảng Bình
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
246
Hoàng Minh Thu - 7/12/1992 P. Chương Dương, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
247
Nguyễn Văn Thuấn - 11/3/1993 X. Trực Thái, H. Trực Ninh, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
248
Lê Ngọc Thuần - 2/24/1988 Nhân Mỹ, P. Mỹ Đình 1, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
249
Lê Văn Thuần - 9/12/1993 Thôn Kè, X. Minh Đức, H. Việt Yên, T. Bắc Giang
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
250
Vì Văn Thương - 3/27/1972 TK Chiềng Đi, TT. NT Mộc Châu, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
251
Trương Văn Thường - 6/2/1992 TDP Thắng Long, TT. Yên Lâm, H. Yên Định, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
252
Hoàng Ngọc Thuý - 2/17/1989 P. Mai Động, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
253
Cao Văn Thủy - 9/28/1977 KP Bình Sơn, P. Bắc Sơn, TP. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
254
Hà Thị Thu Thủy - 10/13/1982 Tiểu Khu 1, TT. Mộc Châu, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
255
Lê Văn Thủy - 11/17/1982 Cát Xuân, X. Cát Tân, H. Như Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
256
Trần Đức Thủy - 10/12/1998 P. Thạch Bàn, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
257
Nguyễn Văn Thuyên - 12/13/2002 TDP Quang Minh, P. Hải Thanh, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
258
Nguyễn Đức Tiến - 7/13/1998 Thôn 2, X. Quang Trung, TX. Bỉm Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
259
Nguyễn Văn Tiến - 5/1/1998 Lại Đà, X. Đông Hội, H. Đông Anh, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
260
Nguyễn Văn Tiến - 2/8/1992 Trù Ninh, X. Hoằng Đạt, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
261
Quách Trọng Tín - 8/18/2004 Vố Dấp, X. Hữu Lợi, H. Yên Thủy, T. Hòa Bình
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
262
Phạm Văn Tình - 7/18/1993 X. Đa Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
263
Lê Văn Toan - 12/29/1992 Trung Thượng, X. Hoằng Hải, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
264
Phạm Quốc Toàn - 10/12/2003 Nghĩa Sơn, X. Kim Sơn, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
265
Bùi Văn Toản - 7/25/1980 X. Thành Tiến, H. Thạch Thành, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
266
Trần Thị Trang - 3/20/1988 Đông Tiến, X. Tân Tiến, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
267
Hà Văn Trì - 1/25/1991 Thanh Vinh, X. Thanh Tân, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
268
Lê Xuân Trọng - 7/23/1992 Yên Bằng, X. Đông Yên, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
269
Nguyễn Đức Trọng - 2/13/1993 Long Xuyên, P. An Lưu, TX. Kinh Môn, T. Hải Dương
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
270
Bùi Văn Trung - 12/12/1979 Thành Sơn, X. Thành Long, H. Thạch Thành, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
271
Lê Hữu Trung - 8/29/1986 Đồng Xuân, X. Hóa Quỳ, H. Như Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
272
Lê Quang Trung - 10/7/1998 Tiên Lý, X. Đồn Xá, H. Bình Lục, T. Hà Nam
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
273
Nguyễn Đức Trung - 12/22/1994 TT. Cát Thành, H. Trực Ninh, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
274
Trần Quốc Trường - 3/28/1997 X. Nghĩa Bình, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
275
Nguyễn Thị Cẩm Tú - 11/9/1991 Phượng Nghĩa, X. Phụng Châu, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
276
Tạ Ngọc Tú - 7/29/1986 My Thượng, X. Thanh Mai, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
277
Đỗ Ngọc Tứ - 3/29/1984 Tiểu Khu 1, TT. Mộc Châu, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
278
Đặng Anh Tuấn - 8/10/1978 Khối Tân Thắng, P. Hòa Hiếu, TX. Thái Hòa, T. Nghệ An
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
279
Nguyễn Bá Tuấn - 8/7/2002 Yên Mỗ, X. Hoàng Sơn, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
280
Nguyễn Trọng Tuấn - 3/8/1985 Tổ 11, P. Yên Sở, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
281
Vì Văn Tuấn - 4/3/1999 X. Púng Bánh, H. Sốp Cộp, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
282
Lê Văn Tùng - 4/17/1996 Ba Ngọc, X. Xuân Phú, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
283
Lê Xuân Tùng - 10/10/1983 Kim Lâm Đồng, X. Quảng Văn, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
284
Vương Văn Tùng - 4/30/1982 Cấn Hạ, X. Cấn Hữu, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
285
Trịnh Văn Tuyến - 7/6/1991 Đồng Xuân, X. Hóa Quỳ, H. Như Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
286
Hoàng Đình Tý - 10/28/1996 Xuân Khánh, X. Bãi Trành, H. Như Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
287
Mai Văn Tý - 11/26/1985 Phượng Lĩnh, X. Đồng Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
288
Nguyễn Ngọc Uyên - 8/13/1978 Thôn 6, X. Xuân Lai, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
289
Lò Văn Việt - 7/21/2000 Thôn Giăng, X. Xuân Hòa, H. Như Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
290
Nguyễn Hữu Việt - 8/26/1998 Thôn Đông, X. Hoàn Sơn, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
291
Vương Đình Việt - 11/20/2001 X. Thuần Hưng, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
292
Mai Văn Vịnh - 4/7/1977 Thôn Quýt 3, X. Tuy Lai, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
293
Nguyễn Văn Vũ - 8/19/1994 Kim Châu, X. Kim Thư, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
294
Vũ Văn Vụ - 2/5/1982 Kim Lâm Đồng, X. Quảng Văn, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
295
Đỗ Duy Vui - 10/23/1979 Tiểu Khu 30/4, X. Chiềng Sơn, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
296
Nguyễn Thị Yến - 4/8/1985 Đoài Giáp, X. Đường Lâm, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
SỐ BÁO DANH
297
Phạm Thị Yến - 12/18/1986 32 Đại Từ, P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 12/10/2023
TÌM KIẾM THÔNG TIN
Tra cứu thông tin dự thi GPLX.Thông tin chính xác,liên tục cập nhật..
LUYỆN THI MÔ PHỎNG
Tra cứu thông tin dự thi GPLX.Thông tin chính xác,liên tục cập nhật...
ĐÁP ÁN - HƯỚNG DẪN THI MÔ PHỎNG
Tra cứu thông tin dự thi GPLX.Thông tin chính xác,liên tục cập nhật....