TRA CỨU SỐ BÁO DANH
DỰ THI SÁT HẠCH ĐỂ CẤP PHÉP LÁI XE.
KẾT QUẢ
Có 102 học viên "" thi tại TRƯỜNG ĐH PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY (PCCC) Ngày 11/10/2023.
SỐ BÁO DANH
1
Đỗ Tuấn Anh - 4/17/1989 Công Luận 1, TT. Văn Giang, H. Văn Giang, T. Hưng Yên
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
2
Hoàng Nguyệt Anh - 3/28/2004 Tổ Dân Phố 8, P. Kiến Hưng, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
3
Lê Công Tuấn Anh - 9/23/1996 Vân Đình, TT. Vân Đình, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
4
Nguyễn Hoàng Tuấn Anh - 12/21/2004 Ích Vịnh, X. Phương Đình, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
5
Vi Thị Tuyết Anh - 7/21/2001 Thôn Hạ Long, X. Giáp Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
6
Nguyễn Văn Bắc - 3/25/1987 32C/ 197 Hoàng Mai, P. Hoàng Văn Thụ, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
7
Nguyễn Ngọc Bách - 3/24/2002 14 Ngõ Cẩm Văn, P. Hàng Bột, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
8
Tạ Kiều Linh Chi - 5/27/2003 Thôn 4, X. Gia Lâm, H. Lâm Hà, T. Lâm Đồng
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
9
Nguyễn Đức Chính - 12/13/1991 Thôn Vĩnh Mộ, X. Lê Hồng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
10
Phạm Thị Cúc - 11/6/2000 Xóm 14, X. Trực Thắng, H. Trực Ninh, T. Nam Định
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
11
Chu Văn Cường - 8/20/1980 Thôn Chợ, X. Bình Minh, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
12
Kiều Quốc Cường - 2/18/2004 Thái Khê, X. Cấn Hữu, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
13
Phan Thế Cường - 8/1/2004 Tổ 22 Khu 6, P. Quang Trung, TP. Uông Bí, T. Quảng Ninh
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
14
Nguyễn Viết Đăng - 1/29/1998 Phúc Đức, X. Sài Sơn, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
15
Cao Thành Đạt - 5/14/2004 Thửa Đất 1137-1 Tờ Bản Đồ 02 Thống Nhất, P. Dương Nội, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
16
Hoàng Hữu Điệp - 1/4/1985 CH208B-C4 44 Khương Thượng, P. Ngã Tư Sở, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
17
Hoàng Thu Điệp - 9/11/1981 82 Quán Sứ, P. Trần Hưng Đạo, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
18
Nhâm Sỹ Đoài - 5/9/1997 Thôn 5, X. Phú Cát, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
19
Nguyễn Tiến Đức - 6/3/1995 X. Thành Công, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
20
Nguyễn Văn Dũng - 7/5/1982 Tổ 12, P. Kiến Hưng, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
21
Nguyễn Văn Dũng - 7/19/1990 Thôn 3, X. Hạ Bằng, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
22
Phan Văn Dũng - 4/25/1976 Thôn Giếng, X. Hữu Bằng, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
23
Trần Văn Dũng - 6/29/1990 X. Quảng Châu, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
24
Nguyễn Văn Dương - 1/17/2005 Thôn Si Chợ, X. Hữu Bằng, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
25
Nguyễn Việt Dương - 9/19/2000 Thôn Kim Hoàng, X. Vân Canh, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
26
Nguyễn Ngân Giang - 10/9/2003 TDP 12, P. Phúc Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
27
Nguyễn Quang Hà - 6/1/2004 21 Cửa Đông, P. Cửa Đông, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
28
Nguyễn Thị Hà - 2/15/1984 Phúc Hải, X. Dân Lực, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
29
Nguyễn Thu Hằng - 2/10/1985 Thôn 2, X. Thạch Xá, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
30
Vũ Thị Hằng - 12/13/1992 Khu C1 Pháp Vân, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
31
Hoàng Thị Thu Hiền - 11/8/1981 Số 2 Nhà A1, Tổ 27 Yên Hòa, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
32
Doãn Minh Hiếu - 8/4/2003 6/5 Nguyễn Thượng Hiền, P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
33
Kiều Minh Hiếu - 4/28/1998 Thái Khê, X. Cấn Hữu, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
34
Lê Thanh Hoa - 10/6/1989 2 Ngõ 1 Đê La Thành, P. Thổ Quan, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
35
Nguyễn Thị Hoa - 7/5/1979 R3 29 Dự Án Nhà B, X. Thanh Liệt, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
36
Lê Thị Hòa - 6/6/1989 Minh Tâm, X. Minh Đài, H. Tân Sơn, T. Phú Thọ
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
37
Nguyễn Minh Hoàng - 7/25/2003 TDP Số 1, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
38
Nguyễn Xuân Hợi - 9/24/1995 Xóm 5, Thế Tru, X. Nghĩa Hương, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
39
Lương Quang Hùng - 5/21/1988 Đội 1, X. Quang Khải, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
40
Nguyễn Hữu Hùng - 5/30/1995 X. Thượng Mỗ, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
41
Phạm Sinh Hùng - 2/17/1999 89 Đinh Tiên Hoàng, P. Hoàng Văn Thụ, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
42
Vũ Thị Hương - 1/3/1997 57 Ngõ 97 Thái Thịnh, P. Thịnh Quang, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
43
Bùi Thị Huyền - 9/30/1978 TDP Số 9, P. Trung Văn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
44
Nguyễn Thị Thu Huyền - 5/6/1993 TBĐ 30Bt6-Vt9b KNO Xa La, P. Phúc La, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
45
Phạm Minh Huyền - 3/19/2002 565- Đường Nguyễn Trãi, P. Văn Quán, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
46
Nguyễn Văn Khải - 8/11/1988 Xóm 1, X. Mỹ Thành, H. Mỹ Lộc, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
47
Lê Đức Lân - 12/13/1994 Phí Trạch, X. Phương Tú, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
48
Trần Thị Bích Liên - 11/13/1982 112 Tổ 6, P. Thượng Đình, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
49
Lê Thị Thùy Linh - 12/15/1996 Thôn 1, X. Hương Ngải, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
50
Nguyễn Thị Thùy Linh - 12/21/1991 X. Nam Cao, H. Kiến Xương, T. Thái Bình
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
51
Ngô Thị Thảo Ly - 9/2/1998 X. Ngọc Phụng, H. Thường Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
52
Nguyễn Thị Thúy Mai - 11/8/1975 23 Tổ 22 Cụm 4, P. Bưởi, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
53
Hoàng Văn Mạnh - 8/16/1994 Thôn Trung, X. Thái Giang, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
54
Hồ Hữu Mậu - 10/20/1988 299/8F 8G Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
55
Nguyễn Thị Tuyết Minh - 5/13/1977 P. Khương Đình, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
56
Nguyễn Ngọc Nam - 7/1/2000 X. Tứ Dân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
57
Hoàng Thị Minh Nghĩa - 10/20/1987 Tổ 2 Ninh Phúc, P. Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
58
Nguyễn Trung Nghĩa - 9/13/1988 Số 2B Tạ Hiền, P. Hàng Buồm, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
59
Nguyễn Phú Ngọc - 11/16/1985 Vĩnh Lộc 1, X. Phùng Xá, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
60
Trần Bảo Ngọc - 5/18/2004 Ấp Cái Dầy, TT. Châu Hưng, H. Vĩnh Lợi, T. Bạc Liêu
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
61
Cao Thị Thúy Nhi - 7/28/1999 TT. Thanh Hà, H. Thanh Hà, T. Hải Dương
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
62
Nguyễn Văn Oai - 5/4/1987 Xóm 6, X. Châu Sơn, H. Ba Vì, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
63
Vũ Văn Phú - 1/20/1984 Duyên Hậu, X. Nam Hải, H. Nam Trực, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
64
Trần Văn Phương - 6/22/1993 Ngọc Nội, X. Trạm Lộ, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
65
Tạ Văn Quang - 7/24/1992 Phú Đa 1, X. Cần Kiệm, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
66
Bùi Thị Quyết - 12/25/1979 Thôn Hoành, X. Đồng Tâm, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
67
Nguyễn Hoàng Sinh - 1/6/2004 Yên Lạc 3, X. Cần Kiệm, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
68
Bùi Văn Sơn - 11/10/1983 Thôn Trì, X. Thượng Lâm, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
69
Lê Hải Sơn - 12/11/1995 Yên Xá, X. Tân Triều, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
70
Nguyễn Văn Sơn - 2/4/1992 Thượng Tiết, X. Đại Hưng, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
71
Hoàng Thị Lê Tâm - 12/13/1987 P19A1- Lô 2- 2 CC 151A Nguyễn Đức Cảnh, P. Tương Mai, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
72
Nguyễn Văn Tây - 7/1/1983 Dư Xá, X. Hòa Nam, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
73
Nguyễn Thị Thắm - 7/21/1989 TDP Quyết Tiến, P. Vạn Phúc, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
74
Nguyễn Văn Thắng - 12/29/1986 Thôn 3, X. Chàng Sơn, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
75
Quách Văn Thi - 1/12/1984 Đông Danh, X. Phú Thành, H. Lạc Thủy, T. Hòa Bình
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
76
Nguyễn Đức Thiệu - 10/26/1991 Chùa Nhĩ, X. Thanh Liệt, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
77
Hoàng Văn Thịnh - 2/3/1990 Đề Thám, X. Nam Tiến, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
78
Chảo Ngọc Thuận - 10/28/1992 Tổ 6, P. Nam Cường, TP. Lào Cai, T. Lào Cai
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
79
Nguyễn Bá Thực - 3/25/1990 Thôn Thái Lộc, X. Thái Hòa, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
80
Vũ Ngọc Thưởng - 10/24/1997 X. Quang Bình, H. Kiến Xương, T. Thái Bình
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
81
Ngô Thị Thúy - 11/3/1993 Thôn Đình, X. Hữu Bằng, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
82
Đặng Vân Thủy - 1/18/2003 1 Ngách 508/89 Đường Láng, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
83
Bùi Xuân Thụy - 7/5/1980 Thôn 5, X. Hạ Bằng, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
84
Lê Thanh Tiến - 7/5/1983 P. Bưởi, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
85
Nguyễn Duy Tiến - 1/4/1988 TDP 1 Cổ Bản, P. Đồng Mai, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
86
Nguyễn Tuấn Toàn - 7/25/1997 Dương Cốc, X. Đồng Quang, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
87
Đỗ Thu Trang - 7/24/1994 Số 88 Đường Ngô Sỹ Liên, P. Văn Miếu, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
88
Nguyễn Thùy Trang - 1/23/2004 Tam Cảnh, X. Đồng Trúc, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
89
Đỗ Anh Trường - 3/28/1984 Thôn Đình, X. Tiên Lữ, H. Lập Thạch, T. Vĩnh Phúc
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
90
Lý Cẩm Tú - 10/28/1997 1B/71 Gốc Đề, P. Hoàng Văn Thụ, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
91
Vũ Hồng Tuân - 11/1/2004 Thôn 3, X. Đại Đồng, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
92
Khuất Anh Tuấn - 6/20/1995 Thanh Câu, X. Lại Thượng, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
93
Ngô Văn Tùng - 11/18/1997 Năm Mẫu, X. Tứ Dân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
94
Nguyễn Văn Tuyên - 4/13/1986 Đầu Làng, X. Bình Phú, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
95
Vũ Thanh Tuyền - 2/8/1994 Phú Cốc, X. Quang Vinh, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
96
Nguyễn Quốc Việt - 4/13/1999 Tổ 16, P. Hữu Nghị, TP. Hòa Bình, T. Hòa Bình
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
97
Phạm Giang Việt - 1/16/2002 3 NQB, P. Cửa Đông, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
98
Nguyễn Hữu Vinh - 8/3/1987 Thông Đạt, X. Liệp Tuyết, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
99
Vương Lê Vinh - 10/2/1990 CH 2101, CT1A. K.N/ Ở 136 HTM, P. Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
100
Lưu Xuân Võ - 8/22/1992 B2-2511, Khu C1 Pháp Vân, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
101
Nguyễn Thị Hải Yến - 6/24/1976 28 Ngõ 132 Nguyễn Xiển, P. Hạ Đình, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
SỐ BÁO DANH
102
Nguyễn Thị Hoàng Yến - 3/26/1988 Tổ 16, P. Thanh Trì, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 11/10/2023
TÌM KIẾM THÔNG TIN
Tra cứu thông tin dự thi GPLX.Thông tin chính xác,liên tục cập nhật..
LUYỆN THI MÔ PHỎNG
Tra cứu thông tin dự thi GPLX.Thông tin chính xác,liên tục cập nhật...
ĐÁP ÁN - HƯỚNG DẪN THI MÔ PHỎNG
Tra cứu thông tin dự thi GPLX.Thông tin chính xác,liên tục cập nhật....