TRA CỨU SỐ BÁO DANH

DỰ THI SÁT HẠCH ĐỂ CẤP PHÉP LÁI XE.

TẢI PHẦN MỀM MÔ PHỎNG 2.0.0 - 64bits TẢI PHẦN MỀM MÔ PHỎNG 2.0.0 - 84bits

KẾT QUẢ

Có 342 học viên "" thi tại TRƯỜNG ĐH PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY (PCCC) Ngày 09/10/2023.

SỐ BÁO DANH 1

Bùi Đức Anh - 12/17/2004 6/629 Kim Mã, P. Ngọc Khánh, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 2

Đào Duy Anh - 9/24/1992 622 VP5 BĐ, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 3

Kim Phạm Duy Anh - 3/7/2004 Tổ 20, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 4

Nguyễn Phúc Anh - 6/29/2004 P. Bạch Mai, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 5

Nguyễn Quỳnh Anh - 11/11/2004 31/445/46 Lạc Long Quân, P. Xuân La, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 6

Nguyễn Thị Lan Anh - 10/17/1989 Tổ 15, P. Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 7

Phạm Thị Anh - 1/1/1974 P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 8

Phạm Thị Vân Anh - 9/16/1991 Ân Phú, X. Thăng Long, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 9

Trần Thúy Anh - 9/4/1996 Tổ 23, P. Chương Dương, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 10

Đoàn Thị Ngọc Ánh - 4/7/1991 Quan Tự, X. Đại Hùng, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 11

Ngô Ngọc Ánh - 10/27/1997 92 Cầu Gỗ, P. Hàng Bạc, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 12

Ngọc Hải Âu - 9/2/1987 Xóm Mít 2, X. Tân Lập, H. Thanh Sơn, T. Phú Thọ

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 13

Lê Đình Bách - 10/16/2003 Lưu Phái, X. Ngũ Hiệp, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 14

Bùi Văn Bằng - 11/1/1983 Xóm Mòi 2, X. Tân Lập, H. Lạc Sơn, T. Hòa Bình

  • Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 15

Đinh Thị Bình - 10/20/1986 Bản Sằm Nằm, X. Nà Mường, H. Mộc Châu, T. Sơn La

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 16

Lê Thị Bình - 10/29/1988 Mạch Lũng, X. Đại Mạch, H. Đông Anh, TP. Hà Nội

  • Hạng C SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 17

Nguyễn Thanh Bình - 7/31/1991 TDP Chợ, P. Đại Mỗ, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 18

Nguyễn Xuân Bình - 5/29/1992 Kim Tân, X. Kim Sơn, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 19

Vũ Văn Bốn - 1/29/1985 Xủ Xuyên, X. Cẩm Lương, H. Cẩm Thủy, T. Thanh Hóa

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 20

Nguyễn Văn Ca - 10/6/2000 Cụm 4, X. Thọ An, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 21

Mùa A Cha - 7/15/1988 Bản Phiêng Ban, X. Phiêng Ban, H. Bắc Yên, T. Sơn La

  • Hạng C SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 22

Xèo Thị Cheng - 2/3/1990 Bản Cang, X. Chiềng Cang, H. Sông Mã, T. Sơn La

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 23

Đỗ Văn Chiến - 7/3/1992 Phi Liệt, X. Liên Nghĩa, H. Văn Giang, T. Hưng Yên

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 24

Hà Bách Chiến - 7/3/1995 Xóm Vắng, X. Võ Miếu, H. Thanh Sơn, T. Phú Thọ

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 25

Nguyễn Đức Chiến - 7/4/1987 Xuân Bình, X. Đại Xuân, H. Quế Võ, T. Bắc Ninh

  • Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 26

Nguyễn Văn Chiến - 10/1/1967 Phương Nhị, X. Liên Ninh, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội

  • Hạng C SH lại (L+M)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 27

Hứa Thị Chính - 2/9/1989 9/32/304 Chợ Hàng, P. Dư Hàng Kênh, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 28

Cầm Văn Chủ - 7/24/1970 X. Chiềng Ban, H. Mai Sơn, T. Sơn La

  • Hạng C SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 29

Lê Văn Chung - 2/5/1984 Song Nga, X. Hà Bắc, H. Hà Trung, T. Thanh Hóa

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 30

Lê Nguyên Chuyên - 4/14/1981 Cự Đà, X. Hoằng Đức, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 31

Lâm Thành Công - 11/5/1997 Xóm 10, X. Hải Hà, H. Hải Hậu, T. Nam Định

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 32

Nguyễn Văn Cương - 9/15/1993 X. Hương Vĩnh, H. Hương Khê, T. Hà Tĩnh

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 33

Nguyễn Văn Cương - 1/10/1997 X. Yên Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 34

Bùi Quốc Cường - 10/3/1999 Đông Thành, X. An ấp, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 35

Chu Khắc Cường - 10/6/1984 Yên Bồ, X. Vật Lại, H. Ba Vì, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 36

Hoàng Việt Cường - 10/24/2000 X. Ngọc Vân, H. Tân Yên, T. Bắc Giang

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 37

Nguyễn Đức Cường - 11/12/2001 Minh Sơn, P. Tân Dân, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa

  • Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 38

Nguyễn Văn Cường - 9/3/1976 Tam Nông, X. Dị Nậu, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 39

Phạm Văn Cường - 10/24/1982 Sơn Thanh, X. Sơn Hà, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội

  • Hạng C SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 40

Vũ Văn Cường - 2/21/1985 Đàn Viên, X. Cao Viên, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 41

Bùi Trọng Đại - 12/12/1978 Trung Đoàn 102, X. Phú Mãn, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 42

Nguyễn Văn Đại - 12/8/1990 Phú Đa, X. Công Lý, H. Lý Nhân, T. Hà Nam

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 43

Đào Văn Đăng - 8/10/1980 Trung Cao, X. Trung Hòa, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng C SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 44

Nguyễn Hải Đăng - 9/29/2003 Cánh Chủ, X. Bình Yên, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 45

Nguyễn Trần Hải Đăng - 9/23/2004 2A Nguyễn Hữu Huân, P. Hàng Buồm, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 46

Hoàng Văn Đảng - 2/19/1994 Thôn 2, X. Phú Cát, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 47

Lê Văn Đạo - 7/15/1977 Thôn 5, X. Vĩnh An, H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa

  • Hạng C SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 48

Phạm Văn Đạo - 10/4/1995 X. Nam Thanh, H. Nam Trực, T. Nam Định

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 49

Lê Khắc Đạt - 5/12/1998 Thống Nhất, X. Minh Khôi, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 50

Lường Văn Đạt - 3/15/1995 Phát Chặp, X. Mường É, H. Thuận Châu, T. Sơn La

  • Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 51

Nguyễn Viết Đạt - 12/13/1991 Châu Đông, X. An Cầu, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 52

Trần Quang Đạt - 7/27/2000 Bản Tân Lập, X. Chiềng Khương, H. Sông Mã, T. Sơn La

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 53

Nông Văn Đề - 5/11/1989 Tổng Chảo, X. Quảng Khê, H. Ba Bể, T. Bắc Kạn

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 54

Vũ Thị Diện - 4/16/1985 Song Nga, X. Hà Bắc, H. Hà Trung, T. Thanh Hóa

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 55

Trần Văn Điệp - 6/29/1994 Lưu Thượng, X. Phú Túc, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội

  • Hạng C SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 56

Nguyễn Thị Xuân Diệu - 9/17/1995 X. Yên Hòa, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 57

Nguyễn Thúy Diệu - 4/19/1998 Tổ 2, P. Thái Bình, TP. Hòa Bình, T. Hòa Bình

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 58

Vàng A Páo Dính - 1/1/1975 Tả Phềnh, X. Tân Lập, H. Mộc Châu, T. Sơn La

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 59

Lò Văn Định - 5/22/1975 Bản Ui, X. Mường Men, H. Vân Hồ, T. Sơn La

  • Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 60

Đỗ Văn Đô - 12/27/2000 Xóm 12, X. Hải Anh, H. Hải Hậu, T. Nam Định

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 61

Vũ Văn Đô - 2/5/1994 Xóm 2, X. Giao Long, H. Giao Thủy, T. Nam Định

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 62

Dương Văn Độ - 3/7/1988 Thôn 4, X. Phượng Cách, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng C SH lại (L+M)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 63

Lò Văn Doai - 8/2/1967 Bản Ngòi, X. Chiềng Chung, H. Mai Sơn, T. Sơn La

  • Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 64

Đinh Thanh Doãn - 8/20/1975 H. Côn Đảo, T. Bà Rịa - Vũng Tàu

  • Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 65

Ngô Quang Đoàn - 5/27/1985 Sơn Lương, X. Đông Nam, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 66

Đặng Văn Doanh - 10/27/1996 Trại Hiền, X. Hoàng Diệu, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 67

Trần Văn Doanh - 12/11/2000 Xóm 1, X. Yên Mỹ, H. ý Yên, T. Nam Định

  • Hạng C SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 68

Lò Văn Dơm - 6/12/1994 Lọng Lầu, X. Nậm Lầu, H. Thuận Châu, T. Sơn La

  • Hạng C SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 69

Sồng Lao Dù - 7/18/1983 Bản Suối Cút, X. Chiềng On, H. Yên Châu, T. Sơn La

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 70

Dương Cần Đức - 10/26/1997 218 Tổ 11, P. Kiến Hưng, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 71

Nguyễn Đắc Trung Đức - 11/12/1999 49/20, P. Cát Linh, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 72

Nguyễn Tiến Đức - 11/23/2003 Tiên Lữ, X. Tiên Phương, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 73

Trần Duy Đức - 4/22/1960 Tổ 23, P. Chương Dương, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 74

Trần Mạnh Đức - 10/11/1994 8/17 Chính Kinh, P. Thanh Xuân Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 75

Vũ Minh Đức - 11/20/2001 X. Giao Thiện, H. Giao Thủy, T. Nam Định

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 76

Phạm Thị Mỹ Dung - 4/16/1996 X. Hương Lâm, H. Hương Khê, T. Hà Tĩnh

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 77

Nguyễn Hữu Dũng - 4/17/1978 X. Cam Hải Tây, H. Cam Lâm, T. Khánh Hòa

  • Hạng B2 SH lại (L+M)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 78

Nguyễn Tiến Dũng - 10/26/1996 TT. Phong Sơn, H. Cẩm Thủy, T. Thanh Hóa

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 79

Nguyễn Văn Dũng - 7/27/1989 Bản Mường Lạn, X. Mường Lạn, H. Sốp Cộp, T. Sơn La

  • Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 80

Nguyễn Việt Dũng - 4/12/1997 Ngọc Bình, X. Quảng Phúc, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 81

Phan Văn Dũng - 10/25/1987 Bắc Dương, X. Xuân Hòa, H. Xuân Trường, T. Nam Định

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 82

Trần Tiến Dũng - 7/3/1984 Cộng Hòa, P. Vinh Tân, TP. Vinh, T. Nghệ An

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 83

Cao Xuân Dương - 11/20/1998 My Trì, X. Ngũ Hùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 84

Đỗ Bá Dương - 8/10/1993 Ân Phú, X. Thăng Long, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 85

Lê Ánh Dương - 9/5/1994 X. Quỳnh Yên, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An

  • Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 86

Nguyễn Mạnh Dương - 10/24/1995 C15A06 Rainbow Linh Đàm, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 87

Trần Lê Dương - 9/26/1996 P. Minh Khai, TP. Hà Giang, T. Hà Giang

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 88

Trần Ngọc Dương - 8/8/1994 Phủ Yên, X. Quỳnh Thuận, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An

  • Hạng C SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 89

Hoàng Văn Dưỡng - 6/19/1984 Tổng Chảo, X. Quảng Khê, H. Ba Bể, T. Bắc Kạn

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 90

Phạm Viết Duy - 2/18/2002 Trường Thịnh, X. Quảng Ninh, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 91

Bùi Thị Lệ Duyên - 10/16/1992 Xóm Đồi, X. Văn Nghĩa, H. Lạc Sơn, T. Hòa Bình

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 92

Mùa A Gau - 10/3/1994 Tà Số 2, X. Chiềng Hắc, H. Mộc Châu, T. Sơn La

  • Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 93

Đinh Văn Hà - 11/27/2000 Lạc Nhuế, X. Đồng Hóa, H. Kim Bảng, T. Hà Nam

  • Hạng C SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 94

Phan Thị Thu Hà - 9/15/1984 TDP13, P. Yên Nghĩa, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 95

Phí Thị Hồng Hà - 6/16/1983 Yên Nội, X. Đồng Quang, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 96

Bùi Văn Hải - 7/9/1993 X. Đoàn Lập, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 97

Đào Tất Hải - 12/4/1993 Tử Dương, X. Cao Thành, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội

  • Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 98

Đinh Văn Hải - 9/28/1991 4B/3 Hà Trì 1, P. Hà Cầu, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 99

Nguyễn Văn Hải - 11/10/1984 Ngọc Than, X. Ngọc Mỹ, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng C SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 100

Tạ Thị Hán - 12/21/1994 Kiến Ái, X. Ninh An, H. Hoa Lư, T. Ninh Bình

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 101

Nguyễn Thị Hằng - 4/24/1987 Hòe Thị, P. Phương Canh, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 102

Nguyễn Thị Kim Hằng - 6/24/1997 Tổ 14, P. Đồng Mai, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 103

Đinh Thị Hạnh - 7/21/1988 Muồng Cháu, X. Vân Hòa, H. Ba Vì, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 104

Nguyễn Quang Hạnh - 9/2/1997 An Đồi, P. Phả Lại, TP. Chí Linh, T. Hải Dương

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 105

Mùi Thị Hảo - 4/18/1987 Bản Suối Bương, X. Kim Bon, H. Phù Yên, T. Sơn La

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 106

Nguyễn Thị Hiền Hậu - 7/19/1981 Nhị Châu, X. Liên Ninh, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 107

Nguyễn Viết Hiến - 7/5/1990 Dư Xá, X. Hòa Nam, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 108

Hoàng Thị Hiền - 7/3/1991 Tổ 46, P. Tương Mai, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 109

Nguyễn Thị Thu Hiền - 3/18/1994 TDP Ninh Kiều, TT. Chúc Sơn, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 110

Nguyễn Thị Thu Hiền - 3/1/1982 33 T6 TT361 Tổ 31, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 111

Nguyễn Văn Minh Hiếu - 8/5/2002 Tân Trại 1, X. Vĩnh Giang, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 112

Phạm Xuân Hiếu - 1/12/2005 Nông Trường, X. Thượng Bằng La, H. Văn Chấn, T. Yên Bái

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 113

Tạ Trung Hiếu - 12/14/1995 110 Nguyễn Huy Tưởng, P. Thanh Xuân Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 114

Ngô Văn Hiểu - 5/19/1997 Hòa Lâm, X. Ngọc Phụng, H. Thường Xuân, T. Thanh Hóa

  • Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 115

Nguyễn Thị Ngọc Hoa - 12/25/1991 Khu Thu Nhập Thấp, P. Kiến Hưng, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 116

Sồng Lao Hoa - 10/15/1987 Bản Ta Liễu, X. Chiềng On, H. Yên Châu, T. Sơn La

  • Hạng C SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 117

Lê Thị Minh Hòa - 1/28/1982 Tổ 14, P. Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 118

Nguyễn Công Hòa - 9/10/1987 X. Tân Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 119

Tống Quang Hoàng - 4/6/1990 Tiên Lữ, X. Tiên Phương, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 120

Lê Thị Hồng - 4/20/1999 Thôn 5, X. Việt Cường, H. Trấn Yên, T. Yên Bái

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 121

Vũ Thị Thúy Hồng - 7/1/1987 94, P. Trần Đăng Ninh, TP. Nam Định, T. Nam Định

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 122

Bùi Thị Kim Huê - 10/3/1995 Xóm 5, X. Xuân Bắc, H. Xuân Trường, T. Nam Định

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 123

Đinh Thị Huệ - 1/26/1991 Quyết Thắng, X. Giao Tiến, H. Giao Thủy, T. Nam Định

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 124

Trần Thị Huệ - 6/25/1999 Xóm 7, X. Liên Sơn, H. Gia Viễn, T. Ninh Bình

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 125

Hoàng Văn Hùng - 8/10/1999 X. Hoằng Trinh, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 126

Lê Đăng Hùng - 6/23/1984 TDP Bắc Châu, P. Hải Châu, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 127

Lê Văn Hùng - 6/26/1990 Thanh Khánh, P. Bình Minh, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 128

Lê Văn Hùng - 6/10/1983 Thôn 5, X. Vĩnh An, H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa

  • Hạng C SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 129

Nguyễn Đình Hùng - 8/16/1995 Phú Hữu 2, X. Phú Nghĩa, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 130

Nguyễn Văn Hùng - 11/13/1996 Thanh Hà, X. An Phú, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 131

Trần Mạnh Hùng - 6/21/1991 Nam Xa La, P. Phú La, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 132

Nguyễn Thanh Hưng - 4/24/1984 P. Thượng Đình, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 133

Đinh Thị Hương - 6/6/1979 Khu Phố 1, TT. Thống Nhất, H. Yên Định, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 134

Lê Thị Hương - 4/2/1990 Tổ 22, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 135

Vương Thị Hường - 9/13/1991 Độ Chàng, X. Đại Thành, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 136

Đinh Văn Huy - 4/14/1984 X. Tân Hợp, H. Mộc Châu, T. Sơn La

  • Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 137

Lường Hữu Huy - 5/10/1975 Xuân Sơn, X. Thanh Sơn, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 138

Nguyễn Đình Huy - 6/22/1999 54/129 Giảng Võ, P. Cát Linh, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 139

Nguyễn Văn Huy - 8/15/1991 Mộc Hoàn Giáo, X. Vân Côn, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 140

Phí Trường Huy - 10/2/2004 Chàng Chợ, X. Dương Liễu, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 141

Tạ Văn Huynh - 7/24/1995 Duyên Trang, X. Hồng Thái, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 142

Tạ Văn Huỳnh - 7/17/1992 Ngọc Phúc, X. Ngọc Liệp, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 143

Cà Văn Inh - 9/9/1986 Bản Nà Xa, X. Phổng Lăng, H. Thuận Châu, T. Sơn La

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 144

Khuất Hữu Kha - 2/4/1987 Thượng Lộc, X. Thọ Lộc, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội

  • Hạng D SH lại (L+M)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 145

Nguyễn Khắc Khang - 10/17/1998 Quan Châm, X. Phú Nghĩa, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 146

Bùi Văn Khánh - 5/27/1988 Đan Điền, X. Dũng Tiến, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 147

Vũ Quang Khánh - 8/15/1987 Xóm 4, X. Xuân Bắc, H. Xuân Trường, T. Nam Định

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 148

Nguyễn Văn Khiết - 11/24/1997 Thọ Khê, X. Đông Thọ, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh

  • Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 149

Đinh Văn Khuyên - 12/10/1993 Xóm Hiềng, X. Thành Sơn, H. Mai Châu, T. Hòa Bình

  • Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 150

Nguyễn Đình Khuyến - 4/29/1978 Thái Hà, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 151

Đặng Văn Kiên - 1/12/1991 Thôn 1, X. Tùng Lộc, H. Can Lộc, T. Hà Tĩnh

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 152

Nguyễn Văn Kiên - 10/28/1996 TT Đường Hồng Liên, P. Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 153

Vì Văn Kiên - 2/2/1993 Bản Chiềng Lề, X. Chiềng Khoa, H. Vân Hồ, T. Sơn La

  • Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 154

Nguyễn Thành Lâm - 10/22/1994 13 Thanh Miến, P. Văn Miếu, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 155

Trần Ngọc Lâm - 3/5/1971 P. Hoàng Văn Thụ, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 156

Trần Quang Lâm - 5/19/1994 TT Nguyễn Công Trứ, P. Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 157

Ngô Ngọc Lan - 8/2/2001 92 Cầu Gỗ, P. Hàng Bạc, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 158

Vàng A Làng - 4/13/1989 Tà Phềnh, X. Tân Lập, H. Mộc Châu, T. Sơn La

  • Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 159

Ngô Thị Liên - 5/1/1989 Văn Đôi, X. Hoàng Giang, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 160

Vũ Thị Thùy Liên - 12/26/1982 X. Tả Thanh Oai, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 161

Nguyễn Văn Liêu - 3/22/1997 Vân Trình, X. Thượng Hòa, H. Nho Quan, T. Ninh Bình

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 162

Bùi Thị Mai Linh - 5/20/1996 Tổ 43, P. Khương Đình, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 163

Đặng Thị Thùy Linh - 10/30/1993 CHCC 2828 CT1112C, P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 164

Đỗ Thị Thùy Linh - 6/2/1993 P. Mỹ Đình 1, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 165

Lê Xuân Linh - 11/22/1989 X. Xuân Thịnh, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 166

Nguyễn Phương Diệu Linh - 12/29/2003 34/445 Lạc Long Quân, P. Xuân La, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 167

Nguyễn Thảo Linh - 12/13/2003 CH613 B3 Mandarin Garden Khu B, P. Trung Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 168

Nguyễn Văn Lợi - 4/6/1969 P. Láng Thượng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 169

Đỗ Khoa Long - 6/27/1987 Thôn 8, X. Liên Hiệp, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 170

Lê Chí Long - 5/5/1995 X. Hà Đông, H. Hà Trung, T. Thanh Hóa

  • Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 171

Sồng A Lù - 5/8/1990 Tà Phềnh, X. Tân Lập, H. Mộc Châu, T. Sơn La

  • Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 172

Lê Thế Luân - 6/30/1995 Thanh Mạc, X. Thanh Đa, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 173

Nguyễn Ngọc Lưu Ly - 8/8/2002 Khu 6, X. Vô Tranh, H. Hạ Hòa, T. Phú Thọ

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 174

Phạm Thị Hải Ly - 3/5/1999 TT. Đức Thọ, H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 175

Vũ Hương Ly - 9/5/1999 P. Phương Canh, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 176

Đặng Minh Lý - 9/29/1989 Khu Hồ, X. Yên Sơn, H. Thanh Sơn, T. Phú Thọ

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 177

Nguyễn Minh Lý - 10/14/1996 Hữu Lê, X. Hữu Hòa, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 178

Trần Thị Mai - 6/12/1990 Tổ 5, P. Cự Khối, Q. Long Biên, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 179

Lưu Văn Mạnh - 10/3/1978 Tiền Phong, X. Thạch Bình, H. Nho Quan, T. Ninh Bình

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 180

Phạm Quốc Mạnh - 11/3/1999 Hưng Lập, X. Nghĩa Tiến, TX. Thái Hòa, T. Nghệ An

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 181

Trịnh Duy Mạnh - 6/16/1977 P. Phú La, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 182

Nguyễn Quang Minh - 10/24/1986 37 Ngyễn Khuyến, P. Văn Miếu, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội

  • Hạng B1 SH lại (L+M)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 183

Nguyễn Văn Minh - 9/1/1978 Hòa Bình, X. Hoàng Văn Thụ, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 184

Lê Văn Mong - 2/17/1982 Vân Lôi, X. Bình Yên, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 185

Bùi Thảo My - 6/17/2000 TDP Tân Mai, TT. Xuân Mai, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 186

Vũ Giắc My - 2/14/1982 C37/109 Trường Chinh, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 187

Đặng Quang Nam - 7/21/2004 Tổ 3, P. Thượng Thanh, Q. Long Biên, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 188

Đinh Đức Nam - 2/3/1992 Tổ 1, P. Mai Động, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 189

Hà Văn Nam - 10/10/1976 Tân Thịnh, X. Quy Mông, H. Trấn Yên, T. Yên Bái

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 190

Hoàng Phương Nam - 1/15/1989 X. Thụy Xuân, H. Thái Thụy, T. Thái Bình

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 191

Lường Văn Nam - 9/29/1992 Bản Nghịu, X. Phỏng Lập, H. Thuận Châu, T. Sơn La

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 192

Lưu Thế Nam - 10/28/1990 Yên Bình, X. Mộc Bắc, H. Duy Tiên, T. Hà Nam

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 193

Nguyễn Văn Nam - 9/20/1984 CC TL Victory, X. An Khánh, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 194

Trần Hoài Nam - 1/3/2002 Tổ 6, P. Thanh Trường, TP. Điện Biên Phủ, T. Điện Biên

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 195

Cao Quỳnh Nga - 2/4/1993 Tổ 4, P. Phúc Đồng, Q. Long Biên, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 196

Cao Thị Thu Nga - 1/22/1993 TDP5, P. Lào Cai, TP. Lào Cai, T. Lào Cai

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 197

Vũ Thị Ngát - 10/24/2003 Phúc Hạ, X. Ninh Phúc, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 198

Nguyễn Đức Nghị - 2/20/1991 Lại Tê, X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 199

Nguyễn Tuấn Nghĩa - 12/25/1990 Thôn Bến, X. Tốt Động, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 200

Lê Sỹ Ngọc - 10/20/1988 Thôn 3, X. Quảng Hòa, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa

  • Hạng C SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 201

Nguyễn Viết Ngọc - 6/10/1990 Ước Lễ, X. Tân Ước, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 202

Phạm Văn Nguyên - 8/10/1991 Quần Trà, X. Nam Thanh, H. Nam Trực, T. Nam Định

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 203

Trịnh Thị Nguyệt - 3/25/1994 Phố Mới, X. Vạn Thắng, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 204

Phạm Đức Đại Nhân - 9/27/2001 X. Đông Đô, H. Hưng Hà, T. Thái Bình

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 205

Hồ Thị Ninh - 6/20/1985 TDP Tiền Phong, P. Tân Dân, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 206

Lê Bá Ninh - 1/5/1973 X. Thiệu Viên, H. Thiệu Hóa, T. Thanh Hóa

  • Hạng C SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 207

Nguyễn Thị Oanh - 5/10/1988 Ngọc Lịch, X. Trưng Trắc, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 208

Trần Thị Oanh - 8/2/1991 Vĩnh Thông, P. Mạo Khê, TX. Đông Triều, T. Quảng Ninh

  • Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 209

Lê Văn Phi - 12/19/2000 Trung Đồng, X. Yên Bằng, H. ý Yên, T. Nam Định

  • Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 210

Phạm Trường Phong - 12/10/2002 Xóm 19, X. Hải Anh, H. Hải Hậu, T. Nam Định

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 211

Chẻo A Phổng - 3/1/1985 Tả Sử Trố, X. Phăng Sô Lin, H. Sìn Hồ, T. Lai Châu

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 212

Nguyễn Huy Phúc - 10/3/2003 37 Hàng Thùng, P. Hàng Bạc, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 213

Nguyễn Bá Phục - 1/30/1991 Gia Lương, X. Việt Hùng, H. Đông Anh, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 214

Nguyễn Huy Phước - 10/3/2003 37 Hàng Thùng, P. Hàng Bạc, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 215

Nguyễn Minh Phương - 12/7/2004 TT Viện ĐT QH Rừng, X. Vĩnh Quỳnh, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 216

Lê Thị Phượng - 8/27/1985 58 Duy Tân, P. Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 217

Bành Thế Quân - 10/1/1989 Yên Thái, X. Đông Yên, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 218

Đặng Thế Quang - 10/16/1971 Gò Tháu, X. Đú Sáng, H. Kim Bôi, T. Hòa Bình

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 219

Lê Văn Quang - 3/12/1987 X. Tiên Thanh, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 220

Nguyễn Văn Quang - 8/5/1986 Trung Tâm, X. Đông Cuông, H. Văn Yên, T. Yên Bái

  • Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 221

Nguyễn Văn Quảng - 6/12/1993 Tân Hội, X. Tân Tiến, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng C SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 222

Hà Văn Quý - 12/1/1992 Tổ 17, P. Phú Lương, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 223

Lê Trọng Quyền - 8/2/1977 Bạch Liên, X. Liên Phương, H. Thường Tín, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 224

Lò Văn Quyết - 12/16/2000 Bản Đấu Mường, X. Chiềng Cang, H. Sông Mã, T. Sơn La

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 225

Tòng Thị Quyết - 1/1/1972 Tổ 3, P. Chiềng An, TP. Sơn La, T. Sơn La

  • Hạng C SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 226

Nguyễn Đình Quýnh - 1/17/1994 Vân Lũng, X. An Khánh, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 227

Đào Như Quỳnh - 3/26/1996 Tân Thành, X. Quy Mông, H. Trấn Yên, T. Yên Bái

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 228

Nghiêm Thị Như Quỳnh - 1/14/1993 Hồng Tâm, X. Nghĩa Hồng, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 229

Nguyễn Ngọc Quỳnh - 4/30/1970 TDP Chùa Vàng, TT. Chúc Sơn, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 230

Nguyễn Thị Quỳnh - 2/22/1982 TT Trường SQLQ1, X. Cổ Đông, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 231

Trần Thị Quỳnh - 3/17/1991 Xóm 12, X. Giao Yến, H. Giao Thủy, T. Nam Định

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 232

Bùi Viết Sa - 1/2/2001 Liên Hợp, X. Quảng Bị, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 233

Lương Văn Sáng - 2/15/1992 Xem Đót, X. Xuân Thắng, H. Thường Xuân, T. Thanh Hóa

  • Hạng C SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 234

Nguyễn Thị Sen - 6/13/1979 136 Linh Quang, P. Văn Chương, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 235

Lý A Sềnh - 12/31/1987 Bản Phiêng Phả, X. Chiềng Lao, H. Mường La, T. Sơn La

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 236

Bùi Văn Sơn - 10/21/1998 Cú Đe, X. Thống Nhất, H. Lạc Thủy, T. Hòa Bình

  • Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 237

Đoàn Văn Sơn - 2/25/1981 X. Hải Bắc, H. Hải Hậu, T. Nam Định

  • Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 238

Lê Hoàng Sơn - 9/29/1990 Tổ 38, P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 239

Nguyễn Xuân Sơn - 5/8/1992 Tổ 3, P. Nam Thanh, TP. Điện Biên Phủ, T. Điện Biên

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 240

Vũ Thái Sơn - 10/28/1992 75 Chương Dương, P. Hạ Lý, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 241

Thào A Súa - 4/14/1993 Bản Trò A, X. Tà Xùa, H. Bắc Yên, T. Sơn La

  • Hạng C SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 242

Phạm Thị Tâm - 10/13/1991 X. Ninh Giang, H. Hoa Lư, T. Ninh Bình

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 243

Trịnh Thanh Tâm - 8/21/1978 43 Võng Thị, P. Bưởi, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 244

Võ Đình Tâm - 6/21/1991 P. Hòa Hiếu, TX. Thái Hòa, T. Nghệ An

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 245

Lê Khắc Tấn - 10/13/1998 X. Minh Khôi, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 246

Lò Văn Tất - 3/23/2000 Bản Nà, X. Tân Lập, H. Mộc Châu, T. Sơn La

  • Hạng C SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 247

Phạm Văn Thạch - 7/29/1988 Thôn Ba, X. Thanh Phong, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam

  • Hạng C SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 248

Lã Xuân Thái - 4/4/1985 TDP10, P. Trung Văn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 249

Lê Văn Thái - 6/12/1982 Xóm 1, X. Tử Nê, H. Tân Lạc, T. Hòa Bình

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 250

Nguyễn Trí Thắng - 1/15/1993 Vực Trung, X. Xuân Hồng, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 251

Nguyễn Văn Thắng - 1/1/1988 Phượng Nghĩa, X. Phụng Châu, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 252

Trần Văn Thắng - 6/25/1993 TDP Kiều Đại, P. Quảng Châu, TP. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 253

Bùi Thị Minh Thanh - 4/10/1997 Minh Tiến, X. Cẩm La, H. Kim Thành, T. Hải Dương

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 254

Nguyễn Thị Thanh - 3/21/1993 Đồi 2, X. Đông Phương Yên, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 255

Nguyễn Văn Thanh - 5/15/1983 Xóm Mòng, TT. Lương Sơn, H. Lương Sơn, T. Hòa Bình

  • Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 256

Đỗ Tiến Thành - 9/4/1998 Thôn 5, X. Thạch Hòa, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 257

Hồ Văn Thành - 9/19/1987 Hiệp Thuận 2, X. Hiệp Thuận, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 258

Lường Văn Thành - 4/18/1990 Bản Phăng 2, X. Mường Phăng, TP. Điện Biên Phủ, T. Điện Biên

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 259

Nguyễn Hữu Thành - 7/23/1983 Quang Trung, X. Quảng Tâm, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 260

Phí Đình Thao - 4/13/1998 Thôn 1, X. Chàng Sơn, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 261

Hoàng Thị Phương Thảo - 10/11/1986 201 A5 Trại Găng, P. Thanh Nhàn, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 262

Phạm Hồng Thạo - 1/17/1969 Tân Vượng, X. Phú Lai, H. Yên Thủy, T. Hòa Bình

  • Hạng C SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 263

Hoàng Văn Thế - 5/15/1998 Kẻ Lạn, X. Thanh Quân, H. Như Xuân, T. Thanh Hóa

  • Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 264

Trương Ngọc Thiêm - 4/23/1984 Lâm Chính, X. Thanh Xuân, H. Như Xuân, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 265

Nguyễn Quý Thịnh - 10/30/1992 Yên Nội, X. Đồng Quang, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 266

Nguyễn Thế Thịnh - 4/7/1979 Phú Vinh, X. An Khánh, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 267

Đào Huy Thọ - 6/13/1979 X. Đông Phương Yên, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng C SH lại (L+M)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 268

Lò Văn Thong - 12/22/1973 Bản Nong Lào, X. Chiềng Pha, H. Thuận Châu, T. Sơn La

  • Hạng C SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 269

Lương Minh Thu - 11/10/1985 Ngọc Giả, X. Ngọc Hòa, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 270

Trương Thị Thu - 5/20/2000 Trung Phú, X. Yên Mỹ, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 271

Tòng Thị Thuân - 7/19/1985 Bản Nghịu, X. Phỏng Lập, H. Thuận Châu, T. Sơn La

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 272

Võ Văn Thuận - 5/16/1984 X. Đông Quang, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 273

Trịnh Quang Thường - 2/26/1979 Quyết Thượng, X. Đông Sơn, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 274

Đặng Thị Thúy - 4/18/1984 X. Quảng Lạc, H. Nho Quan, T. Ninh Bình

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 275

Nguyễn Thị Thùy - 4/23/1989 11/4 Hà Trì, P. Hà Cầu, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 276

Quách Thị Thùy - 6/1/1995 Đồng Danh, X. Phú Thành, H. Lạc Thủy, T. Hòa Bình

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 277

Hoàng Thị Thanh Thủy - 6/28/1985 2F/105 Đội Cấn, P. Đội Cấn, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 278

Ma Văn Thủy - 3/20/1990 Khau Sén, X. An Phú, H. Lục Yên, T. Yên Bái

  • Hạng C SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 279

Nguyễn Thị Thu Thủy - 12/8/1989 Tam Mỹ, X. Tản Lĩnh, H. Ba Vì, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 280

Nguyễn Thị Thủy - 1/6/1984 TDP 21, P. Trung Văn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 281

Nguyễn Thị Thủy - 4/17/1991 TDP Trung 6, P. Xuân Đỉnh, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 282

Nguyễn Thị Thủy - 11/22/1987 Bình Sơn, TT. Chúc Sơn, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 283

Vũ Thị Thanh Thủy - 12/20/1984 Thôn 1, X. Phù Vân, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam

  • Hạng C SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 284

Nguyễn Thanh Tiến - 2/2/1990 Diễn Thành, X. Hợp Thành, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 285

Nguyễn Việt Tiến - 4/8/1989 Sài Lương, X. Đông Cuông, H. Văn Yên, T. Yên Bái

  • Hạng C SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 286

Nguyễn Văn Tiệp - 3/9/1996 Hữu Cước, X. Liên Hồng, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 287

Phạm Văn Tính - 6/4/2000 X. Lưu Phương, H. Kim Sơn, T. Ninh Bình

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 288

Nguyễn Thị Toan - 3/20/1990 Nội Hoàng, X. Yên Minh, H. ý Yên, T. Nam Định

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 289

Bùi Đức Anh Toàn - 3/6/1997 Phố Trung Tự, P. Nam Bình, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 290

Đoàn Quốc Toàn - 8/11/1995 X. Nam Hồng, H. Nam Trực, T. Nam Định

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 291

Lê Sỹ Toàn - 3/4/1995 Thôn 3, X. Quảng Hòa, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 292

Lò Văn Toàn - 3/8/1982 Bản Phăng 1, X. Mường Phăng, TP. Điện Biên Phủ, T. Điện Biên

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 293

Nguyễn Diệp Khánh Trân - 2/17/1989 P35/162 Tôn Đức Thắng, P. Hàng Bột, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 294

Vũ Đình Triển - 3/15/1975 Tân Bình, TT. Xuân Mai, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 295

Trần Quốc Trịnh - 8/4/1992 Tư Sản, X. Phú Túc, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội

  • Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 296

Nguyễn Tự Trọng - 3/1/1984 Thôn 2, X. Tân Tiến, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 297

Nguyễn Chí Trung - 10/31/1993 Mậu Yên 1, X. Hà Lai, H. Hà Trung, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 298

Nguyễn Đức Trung - 6/19/1992 An Nhân, X. Tân Tiến, H. Hưng Hà, T. Thái Bình

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 299

Nguyễn Văn Trung - 2/18/1996 Thôn Hữu, X. Mê Linh, H. Đông Hưng, T. Thái Bình

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 300

Vũ Hoằng Trung - 3/26/1991 Cổ Đam, P. Lam Sơn, TX. Bỉm Sơn, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 301

Đặng Quang Trường - 9/22/1995 Thuận Minh, P. Đức Thuận, TX. Hồng Lĩnh, T. Hà Tĩnh

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 302

Nguyễn Văn Trường - 4/5/1982 12/17 Chùa Thông, P. Sơn Lộc, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 303

Phạm Ngọc Trường - 3/3/1971 Bích Kê, X. Quốc Tuấn, H. Kiến Xương, T. Thái Bình

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 304

Đỗ Văn Trưởng - 10/15/1984 Sơn Đồng, X. Tiên Phương, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 305

Đinh Anh Tú - 3/2/1980 Thôn 5, X. Tiến Xuân, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng C SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 306

Bùi Trung Tứ - 1/5/2002 Thôn Dục, X. Yên Bình, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 307

Mùa A Tủa - 6/16/1999 Bản Mới, TT. Bắc Yên, H. Bắc Yên, T. Sơn La

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 308

Bạch Thanh Tuân - 1/16/1984 Sáng Trong, X. Đú Sáng, H. Kim Bôi, T. Hòa Bình

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 309

Trịnh Ngọc Tuân - 9/18/1988 Thiều Nau, X. Thu Phong, H. Cao Phong, T. Hòa Bình

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 310

Đỗ Ngọc Tuấn - 11/16/1983 Đông Ngạc 5, P. Đông Ngạc, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 311

Nguyễn Duy Tuấn - 1/1/1981 Chu Quyến 1, X. Chu Minh, H. Ba Vì, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 312

Nguyễn Mạnh Tuấn - 3/28/2003 Tổ 32, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 313

Nguyễn Văn Tuấn - 3/26/2004 Xuân Trung, P. Xuân Đỉnh, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 314

Trần Văn Tuấn - 10/10/1997 TDP Phong Ý, TT. Phong Sơn, H. Cẩm Thủy, T. Thanh Hóa

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 315

Trịnh Xuân Tuấn - 9/16/1996 Diễn Hòa, X. Hợp Thành, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 316

Lê Đình Tùng - 11/10/1992 Khu 2, P. Phong Cốc, TX. Quảng Yên, T. Quảng Ninh

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 317

Nguyễn Chí Tùng - 5/24/1999 An Hạ, X. An Thượng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 318

Nguyễn Thế Tùng - 11/15/1999 X. Ngọc Xá, H. Quế Võ, T. Bắc Ninh

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 319

Nguyễn Văn Tùng - 2/25/1992 An Hạ, X. An Thượng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 320

Trần Xuân Tùng - 10/4/1992 Hùng Vương, P. Sao Đỏ, TP. Chí Linh, T. Hải Dương

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 321

Vũ Văn Tùng - 2/14/1997 X. Tân Việt, H. Thanh Hà, T. Hải Dương

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 322

Bùi Thị Tươi - 3/26/1997 X. Tiến Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 323

Bùi Hà Tuyên - 4/26/1990 Sấu Hạ, X. Thanh Cao, H. Lương Sơn, T. Hòa Bình

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 324

Đào Ngọc Tuyến - 5/15/1990 KP1, P.3, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 325

Nguyễn Thị Tuyến - 1/24/1986 Thôn Chợ, X. Bình Minh, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 326

Lê Thị Vân - 7/17/1985 Chi Nê, X. Trung Hòa, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 327

Chu Công Văn - 7/9/1978 X. An Lão, H. Bình Lục, T. Hà Nam

  • Hạng C SH lại (L+M)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 328

Chu Hưng Việt - 10/11/1992 Ngãi Cầu, X. An Khánh, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 329

Đoàn Anh Việt - 12/18/1995 Tổ 18C, P. Tương Mai, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 330

Lê Anh Việt - 8/21/1989 4/281 Phố Chợ Khâm Thiên, P. Phương Liên, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 331

Lò Thị Việt - 4/3/1987 Bản Nghịu, X. Phỏng Lập, H. Thuận Châu, T. Sơn La

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 332

Lê Hồng Vinh - 6/22/2004 40B Vũ Hữu, P. Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 333

Nguyễn Hồng Vũ - 10/16/1979 Tổ 6 Cụm 2, P. Hạ Đình, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội

  • Hạng C SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 334

Nguyễn Văn Vui - 11/9/1978 Hạnh Côn, X. Nam Phương Tiến, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 335

Đỗ Văn Vương - 11/9/1988 Thôn 4, X. Chính Lý, H. Lý Nhân, T. Hà Nam

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 336

Phạm Viết Vương - 6/20/1985 Tân Thắng 1, X. Hợp Thắng, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 337

Vương Đức Vượng - 10/2/2001 Cố Thổ, X. Hòa Sơn, H. Lương Sơn, T. Hòa Bình

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 338

Lò Văn Yên - 11/17/1989 Nà Lò 2, X. Huy Hạ, H. Phù Yên, T. Sơn La

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 339

Tống Thị Yên - 2/26/1993 Tiên Lữ, X. Tiên Phương, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 340

Phạm Thị Yến - 10/11/1986 Thụy Khuê, X. Sài Sơn, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 341

Phan Thị Hải Yến - 2/2/1992 17 Ngõ Thủy Sản 1, P. Vĩnh Tuy, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023
SỐ BÁO DANH 342

Trần Thị Hải Yến - 9/5/1994 Tổ 24, P. Phan Đình Phùng, TP. Thái Nguyên, T. Thái Nguyên

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 09/10/2023

LUYỆN THI MÔ PHỎNG ONLINE

Thông tin chính xác,liên tục cập nhật...

TÌM KIẾM THÔNG TIN

Tra cứu thông tin dự thi GPLX.Thông tin chính xác,liên tục cập nhật..

LUYỆN THI MÔ PHỎNG

Tra cứu thông tin dự thi GPLX.Thông tin chính xác,liên tục cập nhật...

ĐÁP ÁN - HƯỚNG DẪN THI MÔ PHỎNG

Tra cứu thông tin dự thi GPLX.Thông tin chính xác,liên tục cập nhật....

THI THỬ NGAY