TRA CỨU SỐ BÁO DANH
DỰ THI SÁT HẠCH ĐỂ CẤP PHÉP LÁI XE.
KẾT QUẢ
Có 321 học viên "" thi tại TRƯỜNG ĐH PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY (PCCC) Ngày 07/10/2023.
SỐ BÁO DANH
1
Bùi Mai Anh - 1/5/2001 66 Đường Hữu Nghị, TT. Cổ Lễ, H. Trực Ninh, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
2
Bùi Văn Anh - 9/13/1992 X. Kiên Thọ, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
3
Đặng Nhật Anh - 10/13/2003 528 Hải Thượng Lãn Ông, P. Quảng Thắng, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
4
Đào Việt Anh - 6/13/1995 18 Trương Hán Siêu, P. Trần Hưng Đạo, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
5
Hồ Thị Anh - 4/30/1996 Thôn 1, X. Nam Phúc Thăng, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
6
Lê Đức Anh - 3/8/2003 KĐT Đ/N Trần Duy Hưng, P. Trung Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
7
Lê Đức Anh - 7/22/2003 C1 Starcity Center, P. Trung Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
8
Nguyễn Minh Anh - 8/16/2003 Tổ 25, P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
9
Nguyễn Quỳnh Anh - 1/4/2000 1/94/33 Ngọc Khánh, P. Giảng Võ, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
10
Nguyễn Thế Anh - 8/6/1983 TDP Hoàng 22, P. Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
11
Nguyễn Thị Hồng Anh - 8/19/2003 68 Nhuệ Giang, P. Nguyễn Trãi, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
12
Nguyễn Thị Lan Anh - 9/19/2000 Xuân Thành, X. Nam Xuân, H. Nam Đàn, T. Nghệ An
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
13
Nguyễn Tú Anh - 11/23/1998 TT. Đông Anh, H. Đông Anh, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
14
Nguyễn Tuấn Anh - 5/28/1976 P. Trung Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
15
Phùng Ngọc Anh - 8/8/1986 Xóm Rải, X. Nghĩa Thành, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
16
Trần Mạnh Tuấn Anh - 8/2/1993 Quyết Thắng, X. Tân Trường, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
17
Trần Hải Âu - 7/11/1985 Tiểu Khu 26/7, TT. NT Mộc Châu, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
18
Nguyễn Văn Bắc - 2/5/1982 Yên Phú, X. Thạch Bình, H. Thạch Thành, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
19
Trần Trung Bắc - 2/21/2003 Yên Nẫm, X. Yên Mỹ, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
20
Lương Văn Bàn - 8/20/1984 Thôn Khảng, X. Văn Nho, H. Bá Thước, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
21
Nguyễn Công Bằng - 12/6/1992 X. Nghi Xuân, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
22
Trần Mạnh Bạo - 12/14/1986 Tân Mỹ 1, X. Tân Quang, TP. Sông Công, T. Thái Nguyên
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
23
Nguyễn Thị Bích - 2/3/1989 Minh Lâm, X. Ngọc Trung, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
24
Nguyễn Đình Bính - 7/4/1986 Cụm 5, X. Trạch Mỹ Lộc, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
25
Nguyễn Văn Châm - 3/17/1987 X. Ngọc Lý, H. Tân Yên, T. Bắc Giang
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
26
Phạm Ngọc Bảo Châu - 8/11/1994 Yên Lãng, P. Thịnh Quang, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
27
Lê Thị Kim Chi - 3/3/1981 P68 H2 TT Nguyễn Công Trứ, P. Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
28
Nguyễn Văn Chiến - 1/29/1989 Xóm 11, X. Trực Thái, H. Trực Ninh, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
29
Tạ Duy Chiến - 1/15/1990 Tiền Phong, X. La Phù, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
30
Đoàn Văn Chung - 1/14/2002 Tổ 11, TT. Nam Giang, H. Nam Trực, T. Nam Định
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
31
Nguyễn Quang Chung - 9/26/1980 Đục Khê, X. Hương Sơn, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
32
Nguyễn Thị Chung - 3/9/1980 Xóm 14, X. Hải Trung, H. Hải Hậu, T. Nam Định
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
33
Nông Thị Chuyên - 3/4/1993 6/638/61/4 Ngô Gia Tự, P. Đức Giang, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
34
Bùi Thành Công - 9/29/2002 TDP Chiến Thắng, TT. Xuân Mai, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
35
Hà Văn Công - 10/5/1971 Bản Puốn Vạy, X. Chiềng Mai, H. Mai Sơn, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
36
Lê Văn Công - 8/24/1989 Hải Thành, X. Thọ Hải, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
37
Nguyễn Đắc Cường - 10/15/1976 P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
- Hạng B1 SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
38
Đỗ Quốc Đài - 8/24/1976 Số 46 Ngõ 144/2, P. Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
39
Nguyễn Đức Giang Đại - 11/9/1985 Cụm 2, X. Hồng Hà, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
40
Trần Văn Đạo - 9/21/1987 Trường Sơn 1, X. Tùng Lâm, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
41
Lê Văn Đạt - 10/9/1994 Lam Sơn, TT. Lam Sơn, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
42
Lò Quốc Đạt - 5/28/1988 Bản Khoa, X. Chiềng Chung, H. Mai Sơn, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
43
Phạm Tấn Đạt - 6/5/1983 Dưỡng Thượng, X. Ninh Vân, H. Hoa Lư, T. Ninh Bình
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
44
Lê Thị Diệp - 6/15/1993 Bản Kim Sơn 1, X. Yên Sơn, H. Yên Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
45
Nguyễn Thị Diệu - 2/7/1991 28/27 Đại Cồ Việt, P. Cầu Dền, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
46
Nguyễn Thế Đính - 2/2/1980 Thôn Trung, X. Cao Viên, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
47
Nguyễn Hữu Định - 6/12/1997 Xóm Nội, X. Mão Điền, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
48
Nguyễn Duy Đô - 3/11/1976 Tổ 25, P. Thịnh Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
49
Đặng Đình Độ - 9/20/1967 Trung Vực Trong, X. Thượng Vực, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
50
Hà Xuân Đợi - 3/22/2003 Bản Chốt, X. Mường Men, H. Vân Hồ, T. Sơn La
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
51
Nguyễn Văn Dòng - 6/1/1976 TT. Lang Chánh, H. Lang Chánh, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
52
Bùi Văn Dự - 3/16/1988 Thôn Cú, X. Thống Nhất, H. Lạc Thủy, T. Hòa Bình
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
53
Hoàng Văn Đức - 10/2/1965 Tiểu Khu 3, TT. Yên Châu, H. Yên Châu, T. Sơn La
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
54
Nguyễn Thế Đức - 3/17/2000 Thôn 7, X. Phú Cát, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
55
Nguyễn Tiến Đức - 9/24/1988 Tổ 11, P. Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
56
Nguyễn Văn Đức - 4/16/1985 Bạch Thạch, X. Hòa Thạch, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
57
Phạm Minh Đức - 11/13/2004 4/414 Đường Láng, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
58
Nguyễn Thị Dung - 7/7/1984 TT. Xuân Mai, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
59
Đinh Tiến Dũng - 4/14/2000 2/44 Nguyễn Phúc Lai, P. Ô Chợ Dừa, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
60
Nguyễn Anh Dũng - 1/23/1993 Thanh Nộn 1, X. Thanh Sơn, H. Kim Bảng, T. Hà Nam
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
61
Nguyễn Trọng Dũng - 4/9/1991 Thôn 10, X. Ngọc Lĩnh, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
62
Phạm Trọng Dũng - 5/2/1963 Diễn Ngoại, X. Hợp Thành, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
63
Trịnh Duy Dũng - 6/12/1986 Thịnh Vạn, X. Quảng Thịnh, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
64
Đinh Văn Duy - 4/5/2002 Xóm Ban, X. Tân Thành, H. Mai Châu, T. Hòa Bình
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
65
Nguyễn Ngọc Cường Duy - 10/9/2002 114 Hoàng Ngân Tổ 8, P. Trung Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
66
Nguyễn Văn Duy - 9/26/2004 Rùa Hạ 2, X. Thanh Thùy, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
67
Dương Đức Giang - 12/8/1990 16 Hàng Nón, P. Hàng Gai, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
68
Phạm Văn Giang - 6/5/1983 Thôn Ngọ, X. Tiến Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
69
Vương Thị Hương Giang - 9/1/1975 P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
70
Sồng Lao Giàng - 10/19/1990 Bản Suối Cút, X. Chiềng On, H. Yên Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
71
Lê Thị Hà - 11/15/1977 TK70, TT. Mộc Châu, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
72
Nguyễn Thị Hà - 11/27/1979 Thôn 7, X. Yên Sở, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
73
Nguyễn Thị Ngân Hà - 10/25/2003 Cổ Điển, X. Hải Bối, H. Đông Anh, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
74
Tô Đình Hà - 7/25/1994 Úc Lý, X. Thanh Văn, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
75
Trần Thị Hà - 12/20/1980 P. Đông Thành, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
76
Đào Đức Hải - 7/7/1981 X. Sơn Đà, H. Ba Vì, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
77
Đinh Thế Hải - 12/1/2001 Xóm Quốc, X. Thịnh Minh, TP. Hòa Bình, T. Hòa Bình
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
78
Dương Công Hải - 8/26/1983 P. Phú Lãm, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
79
Nguyễn Thanh Hải - 6/10/1991 Hữu Vĩnh, X. Hồng Quang, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
80
Trần Đại Hải - 10/8/1994 Yên Thịnh, X. Diễn Ngọc, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
81
Vũ Văn Hải - 9/16/1988 Cốc Thượng, X. Hoàng Diệu, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
82
Hà Thị Hằng - 10/20/1992 P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
83
Nguyễn Thị Minh Hằng - 10/2/1998 Thanh Nhân, X. Giao Thanh, H. Giao Thủy, T. Nam Định
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
84
Phạm Thanh Hằng - 8/2/2002 Căn 2107 Rainbow Linh Đàm, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
85
Trương Vũ Hằng - 10/17/1992 Úc Lý, X. Thanh Văn, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
86
Nguyễn Duy Hào - 7/16/1989 Vòng Trên, X. Chu Minh, H. Ba Vì, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
87
Nguyễn Thế Hào - 8/8/2001 Thôn Trung, X. Cao Viên, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
88
Hoàng Thị Hảo - 2/20/1982 Trại Hòa, X. Cao Sơn, H. Lương Sơn, T. Hòa Bình
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
89
Hồ Thị Hậu - 11/3/1987 Thôn Đoài, X. Khả Phong, H. Kim Bảng, T. Hà Nam
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
90
Nguyễn Thị Hiền - 12/12/1990 Phố Khám, X. Gia Đông, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
91
Nguyễn Thị Thu Hiền - 3/20/1994 Tổ 41 Cụm 6, P. Phú Thượng, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
92
Phạm Thị Thu Hiền - 10/15/1996 Quyết Tiến, X. Vân Côn, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
93
Trần Thị Thu Hiền - 9/24/1993 4/50 Cầu Đất, P. Cầu Đất, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
94
Lê Minh Hiển - 10/7/1997 Xóm 8, X. Hải Long, H. Hải Hậu, T. Nam Định
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
95
Phạm Quang Hiển - 3/20/1982 TT 5 Tầng, P. Quang Trung, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
96
Bùi Văn Hiệp - 2/15/1997 Trung Sơn, X. Lương Trung, H. Bá Thước, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
97
Trần Văn Hiệp - 11/1/1998 Tam Đa, X. Triệu Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
98
Đào Mạnh Hiếu - 4/29/1988 CT2 Rainbow Linh Đàm, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
99
Nguyễn Trung Hiếu - 6/21/2004 Tổ 55A, P. Nông Trang, TP. Việt Trì, T. Phú Thọ
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
100
Bùi Văn Hiểu - 7/13/1994 Xóm 11, X. Trực Thái, H. Trực Ninh, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
101
Đoàn Linh Hoa - 6/30/2001 144C Tổ 10, P. Láng Thượng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
102
Trương Thị Hoa - 9/22/1988 TDP Hạnh Phúc, P. Vạn Phúc, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
103
Nguyễn Văn Hòa - 7/23/1992 Yên Thành, P. Biên Giang, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
104
Trần Văn Hoạch - 2/8/1989 Rùa Thượng, X. Thanh Thùy, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
105
Lê Thị Hoài - 10/4/1991 Tân Lập, X. Thái Đô, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
106
Nguyễn Thị Hoài - 9/8/1986 TDP 6, TT. Phúc Thọ, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
107
Lê Thị Hoan - 12/11/1992 7A Hàng Chai, P. Hàng Mã, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
108
Lường Văn Hoàng - 3/1/1994 Xóm Cải, X. Tân Thành, H. Mai Châu, T. Hòa Bình
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
109
Nguyễn Huy Hoàng - 5/28/1995 8-5C TT ĐH Thủy Lợi, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
110
Tạ Đức Hoàng - 2/5/1986 Lộc Thọ, X. Độc Lập, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
111
Trịnh Văn Hoàng - 11/10/1981 Tổ 16, P. Đức Giang, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
112
Đỗ Thị Huế - 1/3/1994 Tổ 20, P. Phú Lương, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
113
Bùi Thế Hùng - 11/10/1977 Ngãi Cầu, X. An Khánh, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
114
Lương Văn Hùng - 4/17/1990 Bản Chè, X. Trung Tiến, H. Quan Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
115
Nguyễn Hùng - 1/31/1976 P. Đại Mỗ, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
116
Nguyễn Mạnh Hùng - 11/11/2004 Trại Găng, P. Thanh Nhàn, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
117
Nguyễn Văn Hùng - 11/19/1988 Đông Lao, X. Đông La, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
118
Lê Thị Mai Hương - 11/22/1995 P. Yên Nghĩa, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
119
Nguyễn Mai Hương - 3/18/1982 X. Minh Hoàng, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
120
Nguyễn Thị Thanh Hưởng - 5/1/1981 518 Đại Mỗ, P. Đại Mỗ, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
121
Cầm Văn Huy - 12/28/1990 Bản Cà, X. Tân Lang, H. Phù Yên, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
122
Bùi Văn Huyên - 11/1/1984 Xóm Vỗ, X. Kim Bôi, H. Kim Bôi, T. Hòa Bình
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
123
Nguyễn Xuân Khải - 8/10/2000 8 Lô 2C KĐT Trung Yên, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
124
Bùi Quốc Khánh - 7/6/1994 TDP Hoàng 8, P. Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
125
Điệp Quốc Khánh - 9/14/2002 Cầu Trắng, X. Cộng Hòa, TP. Cẩm Phả, T. Quảng Ninh
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
126
Nguyễn Hữu Khánh - 5/28/1987 Ngãi Cầu, X. An Khánh, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
127
Nguyễn Văn Khoa - 8/17/1987 Thôn Hơn, X. Thịnh Hưng, H. Yên Bình, T. Yên Bái
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
128
Nguyễn Văn Khoản - 12/22/1982 X. Minh Hưng, H. Kiến Xương, T. Thái Bình
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
129
Nguyễn Đình Khởi - 4/22/1991 Tân Tiến, TT. Quân Chu, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
130
Nguyễn Đình Kiên - 4/10/2002 Tổ 8, P. Yên Nghĩa, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
131
Lò Văn Kiến - 12/15/1981 Bản Chiên, X. Chiềng Khoong, H. Sông Mã, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
132
Nguyễn Tòng Kiển - 8/10/1964 Xuân Lai, X. Gia Tiến, H. Gia Viễn, T. Ninh Bình
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
133
Phạm Thị Kiều - 4/12/1989 P. Phúc La, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
134
Nguyễn Thị Kiểu - 3/10/1983 X. Tân Triều, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
135
Bùi Văn Kính - 4/24/1979 Ngã Hón, X. Lộc Thịnh, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
136
Hoàng Văn Ký - 2/17/1985 Bản Tong Chinh, X. Chiềng Ban, H. Mai Sơn, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
137
Vang Văn Kỷ - 12/2/2000 Cây Me, X. Tam Thái, H. Tương Dương, T. Nghệ An
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
138
Đàm Vũ Lại - 9/17/1987 Đồng Kỷ, X. Thụy An, H. Ba Vì, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
139
Hoàng Mạnh Lâm - 3/15/1993 X. Nghĩa Thịnh, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
140
Nguyễn Thanh Lâm - 10/21/2000 612B Hoàng Hoa Thám, P. Bưởi, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
141
Nguyễn Thanh Lâm - 7/23/2004 P116 A2, P. Thanh Xuân Bắc, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
142
Đào Thị Lan - 8/20/1993 64/98 Thịnh Hào 3, P. Hàng Bột, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
143
Đỗ Hoài Linh - 4/20/2004 TDP Hồng Phong, P. Vạn Phúc, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
144
Nguyễn Bùi Linh - 8/7/1976 P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
145
Nguyễn Diệu Linh - 3/4/2002 X. An Đồng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
146
Nguyễn Thị Linh - 10/20/1981 Tổ 2, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
147
Trần Khánh Linh - 4/29/1998 TDP20, P. Trung Văn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
148
Vũ Thị Phương Linh - 6/15/1983 Quân Bác Đông, X. Vân Trường, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
149
Nguyễn Thị Loan - 12/6/1988 Xuân Sen, X. Thủy Xuân Tiên, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
150
Tạ Thị Loan - 5/27/1984 Ngãi Cầu, X. An Khánh, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
151
Lê Tiến Long - 2/16/2001 Hữu Ninh, X. Thạch Mỹ, H. Lộc Hà, T. Hà Tĩnh
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
152
Nguyễn Đình Long - 1/8/1993 Tổ 7, P. Yên Nghĩa, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
153
Nguyễn Hoàng Long - 9/9/2003 TT Kho Bạc, P. La Khê, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
154
Nguyễn Huy Long - 1/15/1983 Quảng Nguyên, X. Quảng Phú Cầu, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
155
Nguyễn Thành Long - 8/28/2000 Đồng Phú, X. Khánh Thượng, H. Yên Mô, T. Ninh Bình
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
156
Lê Đình Luân - 5/17/1995 6/670/61/4 Ngô Gia Tự, P. Đức Giang, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
157
Hứa Văn Luận - 5/12/1984 Thanh Bình, X. Tân Thanh, H. Lâm Hà, T. Lâm Đồng
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
158
Hà Thị Luyến - 8/29/1986 Bản Cóc, X. Đông Sang, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
159
Lê Cẩm Ly - 12/3/2002 Phú Mỹ, P. Mỹ Đình 2, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
160
Trần Văn Lý - 11/1/2004 An Thái, X. Cẩm Lĩnh, H. Ba Vì, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
161
Lê Hoàng Phương Mai - 7/7/1977 P. Nhật Tân, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
162
Nguyễn Thị Quỳnh Mai - 6/4/1995 X. Minh Đức, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
163
Lê Đình Mạnh - 1/12/1996 Phố Phú Vinh Tây, TT. Bút Sơn, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
164
Nguyễn Trọng Mạnh - 12/27/1989 TDP10, P. Yên Nghĩa, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
165
Nguyễn Văn Mạnh - 8/28/1990 Thôn Cả, X. Ngọc Hòa, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
166
Hà Văn Minh - 7/27/1991 Bản Mạt, X. Chiềng Mung, H. Mai Sơn, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
167
Nguyễn Hoàng Minh - 5/6/2002 Gia Thượng, P. Ngọc Thụy, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
168
Nguyễn Ngọc Minh - 11/8/1993 Hòa Bình 7, P. Minh Khai, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
169
Phan Trường Minh - 8/18/1989 12/52 Lê Trọng Tấn, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
170
Vũ Đức Minh - 2/20/1995 Xóm 3, X. Gia Sinh, H. Gia Viễn, T. Ninh Bình
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
171
Vũ Đức Minh - 10/16/2003 Dưỡng Thượng, X. Ninh Vân, H. Hoa Lư, T. Ninh Bình
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
172
Hờ A Mua - 3/15/1990 Bản Huối Chéo, X. Nậm Giôn, H. Mường La, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
173
Chu Thị Mừng - 6/16/1991 Xóm 8, X. Khánh Tiên, H. Yên Khánh, T. Ninh Bình
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
174
Lê Văn My - 8/2/1979 Bản Hang Mon 2, X. Phiêng Khoài, H. Yên Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
175
Nguyễn Hà My - 10/6/2003 KĐT Dương Nội, P. La Khê, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
176
Nguyễn Thị Trà My - 5/31/2000 31/35, P. Cát Linh, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
177
Cà Văn Nam - 8/10/1997 Bản Giàn Bon, X. Mường Bằng, H. Mai Sơn, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
178
Nguyễn Văn Nam - 6/16/1995 Thôn Ro, X. Tuyết Nghĩa, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
179
Nguyễn Vũ Hải Nam - 4/24/2003 95 Tổ 6, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
180
Phạm Văn Nam - 1/20/1985 X. Đồng Phú, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
181
Phùng Công Hoài Nam - 9/11/2001 Cẩm An, X. Cẩm Lĩnh, H. Ba Vì, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
182
Nguyễn Văn Năm - 7/25/1985 Lạc Thanh, X. Kỳ Lạc, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
183
Vũ Thị Thu Nga - 10/15/1990 Lôi Tây, X. Đông Hợp, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
184
Vũ Huy Nghĩa - 11/16/1996 Xuân Linh, X. Thủy Xuân Tiên, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
185
Đinh Văn Ngọc - 5/7/2001 Thôn 14, X. Xuân Du, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
186
Hà Duyên Ngọc - 9/27/1996 Diễn Đông, X. Hợp Thành, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
187
Hoàng Phương Nguyên - 7/25/1998 205 Lê Duẩn, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
188
Vũ Thị Nguyệt - 6/17/1988 Tiểu Khu 12, TT. Mộc Châu, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
189
Triệu Tòn Nhất - 7/4/1986 Khe Chung, X. Xuân Tầm, H. Văn Yên, T. Yên Bái
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
190
Nguyễn Phương Nhi - 5/19/2004 12/17 Hương Viên, P. Đống Mác, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
191
Nguyễn Thị Nhị - 12/2/1992 Đại Tự, X. Thanh Khương, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
192
Vũ Thị Hồng Nhung - 8/6/1989 CT2 Rainbow Linh Đàm, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
193
Vũ Thị Nhung - 8/24/1991 Trương Định, P. Tương Mai, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
194
Nguyễn Quang Ninh - 7/6/1999 Bản Liên Hưng, X. Tô Múa, H. Vân Hồ, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
195
Lê Thị Nương - 8/20/1992 Thôn 1, X. Hợp Tiến, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
196
Triệu Thị Kiều Oanh - 5/24/1991 Hà Trì 4, P. Hà Cầu, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
197
Trần Văn Pháp - 1/24/1994 Tổ 3, TT. Ba Sao, H. Kim Bảng, T. Hà Nam
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
198
Sồng Lao Phệnh - 10/19/1995 Bản Suối Cút, X. Chiềng On, H. Yên Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
199
Nguyễn Hà Phiên - 9/13/2004 TDP Tháp, P. Đại Mỗ, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
200
Đặng Quốc Phong - 9/6/1986 3/1/7 Nguyên Hồng, P. Thành Công, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
201
Lê Văn Phong - 10/20/1998 Đại Sơn, X. Đại Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
202
Lò Văn Phú - 10/12/1985 Bản Muống, X. Phiêng Luông, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
203
Bàn Văn Phúc - 8/9/1998 Bản Suối Bon, X. Lóng Luông, H. Vân Hồ, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
204
Đỗ Xuân Phúc - 10/18/1982 Đông Thôn, X. Yên Thái, H. Yên Mô, T. Ninh Bình
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
205
Lương Gia Phúc - 6/30/2002 31 Đường 18, P. Phúc Xá, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
206
Nguyễn Hữu Phúc - 2/12/1995 Tử Dương, X. Cao Thành, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
207
Nguyễn Văn Phúc - 6/16/1976 Vũ Hạ, X. Xuân Lập, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
208
Ngàn Thu Phương - 9/18/1986 Tổ 4, P. Khương Thượng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
209
Nguyễn Duy Phương - 3/29/1982 Đoàn Kết, X. La Phù, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
210
Nguyễn Thị Phương - 7/25/1995 Tân Lập, P. Quảng Tiến, TP. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
211
Nguyễn Thị Phương - 2/19/2002 Mỹ Xuyên, X. Nhân Mỹ, H. Lý Nhân, T. Hà Nam
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
212
Vũ Hữu Phương - 1/8/1982 TDP8, X. Cự Khê, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
213
Vũ Thu Phương - 11/25/2000 103/1, P. Giảng Võ, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
214
Đặng Khắc Quân - 4/12/1993 Thôn 1, X. Nghi Long, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
215
Hồ Văn Quân - 10/12/1983 Hồ Trung, P. Tân Dân, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
216
Nguyễn Đắc Quân - 1/24/1991 Đồi 1, X. Đông Phương Yên, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
217
Nguyễn Doãn Quang - 5/20/1987 Thôn Thượng, X. Bình Minh, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
218
Nguyễn Vũ Quang - 5/6/1999 Tổ 11, P. Vĩnh Hưng, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
219
Siều Văn Quang - 5/17/1999 Làng Chạng, X. Phong Dụ Thượng, H. Văn Yên, T. Yên Bái
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
220
Đinh Thị Quý - 2/25/1986 Bản Muống, X. Phiêng Luông, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
221
Tạ Đình Quý - 12/22/1983 1101 HUD3 123 Tô Hiệu, P. Nguyễn Trãi, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
222
Lý Kim Quyên - 5/5/1997 Trường Thọ, X. Trường Long, H. Phong Điền, TP. Cần Thơ
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
223
Đinh Văn Quyền - 9/4/1989 Nam Điền Khê, X. Gia Trung, H. Gia Viễn, T. Ninh Bình
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
224
Phạm Văn Quyền - 7/1/1975 Thôn Hồ, X. Bãi Trành, H. Như Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
225
Phạm Văn Quyền - 5/4/1996 Xuân Hoành, X. Giao Xuân, H. Giao Thủy, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
226
Quàng Văn Quyền - 9/1/1994 Bản Mờn 2, X. Chiềng Lương, H. Mai Sơn, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
227
Kiều Cao Quyết - 11/20/1978 Đông Tiến, X. Tân Tiến, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
228
Lò Văn Quyết - 2/1/1989 Bản Quỳnh Châu, X. Lóng Phiêng, H. Yên Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
229
Vũ Thị Quỳnh - 2/6/1994 Phụ Chính, X. Hòa Chính, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
230
Đặng Thị Sâm - 12/10/1968 121/46 Ngõ 1150 Đường Láng, P. Láng Thượng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
- Hạng B1 SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
231
Nguyễn Văn Sang - 12/4/1993 Duyên Nông, X. Điệp Nông, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
232
Lò Văn Sáng - 4/4/1993 Bản Muổi Nọi A, X. Muội Nọi, H. Thuận Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
233
Nguyễn Tài Sáng - 1/22/1991 Đông Lao, X. Đông La, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
234
Nguyễn Thế Sinh - 1/1/1983 Khánh Chúc Bãi, X. Khánh Thượng, H. Ba Vì, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
235
Ngô Văn Sơn - 6/16/1992 Pá Chi, X. Thanh Long, H. Văn Lãng, T. Lạng Sơn
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
236
Nguyễn Thiện Sỹ - 12/29/1964 TDP Tháp, P. Đại Mỗ, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
237
Trần Văn Sỹ - 11/17/1980 Mỹ Thịnh, X. Hưng Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
238
Từ Đức Tài - 2/18/1978 Khê Hồi, X. Hà Hồi, H. Thường Tín, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
239
Nguyễn Thị Thanh Tâm - 9/24/1995 Thôn 1, X. Đông Hợp, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
240
Nguyễn Văn Tấn - 10/10/1984 Lạng Uyển, X. Đồng Phong, H. Nho Quan, T. Ninh Bình
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
241
Phạm Bá Tảo - 11/29/1998 An Cư, X. Đức Xương, H. Gia Lộc, T. Hải Dương
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
242
Đặng Thị Thái - 8/20/1979 Thôn 4, X. Nga Thanh, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
243
Vũ Minh Thái - 12/19/1995 Xóm 1, X. Cẩm Lý, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
244
Đàm Thị Thắm - 7/8/1989 Đồng Nhật, X. Bằng Cốc, H. Hàm Yên, T. Tuyên Quang
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
245
Nguyễn Vinh Thăng - 12/24/1977 P. Nhật Tân, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
246
Chu Văn Thắng - 5/4/1964 5 Hàng Điếu, P. Cửa Đông, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
247
Hoàng Văn Thắng - 4/24/1984 Bản Nghịu Ten, X. Chiềng Chung, H. Mai Sơn, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
248
Lý Văn Thắng - 3/15/1984 TK Sao Đỏ 1, X. Vân Hồ, H. Vân Hồ, T. Sơn La
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
249
Nguyễn Huy Thắng - 7/20/1995 Thôn 7, X. Phúc Hòa, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
250
Trịnh Hữu Thắng - 10/27/1988 Tân Dân, TT. Triệu Sơn, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
251
Lê Thị Thanh - 5/4/1994 Mậu Tây, X. Quảng Lưu, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
252
Bùi Văn Thành - 9/8/1986 Tổ 6, P. Tân Thịnh, TP. Hòa Bình, T. Hòa Bình
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
253
Đặng Văn Thành - 10/25/1980 Tây Vi, X. Hoằng Thanh, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
254
Đỗ Duy Thành - 9/14/1987 Kiều Thần, X. Song An, H. Vũ Thư, T. Thái Bình
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
255
Lê Trung Thành - 1/5/1994 8/325/59 Kim Ngưu, P. Thanh Lương, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
256
Nguyễn Văn Thành - 6/24/1987 Trạng Sơn, X. Hà Bắc, H. Hà Trung, T. Thanh Hóa
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
257
Phạm Tiến Thành - 10/22/2001 Trung Phố, X. Mỹ Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
258
Triệu Văn Thành - 10/16/1991 Tổ 9, P. Mai Động, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
259
Đào Thị Lệ Thảo - 10/20/1994 Bản Kim Sơn 1, TT. Yên Châu, H. Yên Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
260
Đinh Thị Bích Thảo - 2/26/1983 P. Tân Mai, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
261
Lê Ngọc Thế - 12/20/1987 Lạc Vinh, X. Kỳ Lạc, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
262
Lê Huy Thiếp - 10/30/1985 Khu 12, X. Hoàng Xá, H. Thanh Thuỷ, T. Phú Thọ
- Hạng C SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
263
Đặng Văn Thịnh - 4/22/1990 TK Liên Sơn, TT. Lương Sơn, H. Lương Sơn, T. Hòa Bình
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
264
Nguyễn Thị Anh Thơ - 11/8/1995 X. Sơn Phú, H. Hương Sơn, T. Hà Tĩnh
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
265
Phạm Văn Thoại - 8/31/1990 X. Giao Phong, H. Giao Thủy, T. Nam Định
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
266
Bùi Văn Thoan - 4/23/2002 Đoàn Xá, X. Đồng Tiến, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
267
Nguyễn Văn Thông - 12/25/1993 Cổ Bi 2, X. Phong Sơn, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
268
Quàng Văn Thông - 2/12/1986 Bản Bắt Đông, X. Sặp Vạt, H. Yên Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
269
Mai Thị Thu - 2/20/1984 TDP Đại Đồng, TT. Phong Sơn, H. Cẩm Thủy, T. Thanh Hóa
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
270
Đinh Văn Thú - 10/20/1996 Vân Trình, X. Thượng Hòa, H. Nho Quan, T. Ninh Bình
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
271
Lê Thị Thuần - 5/1/1988 Khu 4, TT. Tiên Lãng, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
272
Nguyễn Thị Thuận - 3/20/1995 Bặt Ngõ, X. Liên Bạt, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
273
Nguyễn Văn Thuận - 1/1/1992 Xóm 11, X. Nghĩa Châu, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
274
Đào Văn Thực - 1/7/1986 Hưng Đạo, X. Nga Thủy, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
275
Lê Hồng Thương - 10/7/1992 Tân Phong, X. Tân Phúc, H. Lang Chánh, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
276
Nguyễn Ngọc Thương - 7/18/1988 Khu Nhà Ở, P. Yên Sở, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
277
Nguyễn Thị Thủy - 1/5/1993 Vân Nam, X. Đông Văn, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
278
Nguyễn Văn Tiến - 12/21/1963 1 TT Kim Giang, P. Kim Giang, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
279
Quách Văn Tiến - 10/14/1994 Xuân Lai, TT. Bến Sung, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
280
Nguyễn Bá Tín - 12/21/1986 Thôn Nhuệ, X. Đức Thượng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
281
Tòng Văn Toán - 12/21/1983 Bản Ngồ Hén, TT. Hát Lót, H. Mai Sơn, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
282
Đỗ Văn Toàn - 11/27/1990 TDP Dộc, P. Tây Mỗ, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
283
Hoàng Văn Toàn - 1/3/1990 Quảng Yên, X. Yên Sơn, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
284
Hà Đình Toản - 1/27/1999 Thôn 13, X. Pơng Drang, H. Krông Búk, T. Đắk Lắk
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
285
Nguyễn Hà Toản - 2/16/1995 Hoàng Vân, X. Cẩm Dương, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
286
Lý Thị Trang - 7/27/1993 Bản Suối Khem, X. Phiêng Luông, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
287
Nguyễn Quỳnh Trang - 12/27/2002 Thôn Nam, X. Tây Giang, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
288
Trịnh Thu Trang - 7/11/1994 Thị Tứ, X. Dân Lực, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
289
Hồ Quang Trí - 8/6/2000 La Huân, X. Điện Thọ, TX. Điện Bàn, T. Quảng Nam
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
290
Nguyễn Tống Xuân Triệu - 3/28/1983 41/49, P. Đức Giang, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
291
Nguyễn Văn Trình - 3/18/1984 Cấn Hạ, X. Cấn Hữu, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
292
Giàng A Trợ - 10/17/1993 Bản Co Sủ Trên, X. Chiềng Công, H. Mường La, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
293
Đàm Quý Trọng - 4/16/1979 Xóm 11, X. Hải Ninh, H. Hải Hậu, T. Nam Định
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
294
Lèo Minh Trọng - 7/13/1987 Bản Nhất Bó Lạnh, X. Chiềng Sung, H. Mai Sơn, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
295
Hà Văn Trường - 2/16/2002 Quyết Thắng, X. Tân Trường, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
296
Nguyễn Văn Trường - 1/18/1988 Đông Lao, X. Đông La, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
297
Lê Đức Trưởng - 11/18/1980 P. Hoàng Văn Thụ, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
298
Nguyễn Thiện Trưởng - 3/16/2003 TDP1, P. Văn Quán, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
299
Dương Anh Tú - 7/14/1992 44 Nguyễn Cao, P. Đống Mác, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
300
Chu Hữu Tuấn - 5/11/1996 42/3/18 Hoàng Đạo Thành, P. Kim Giang, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
301
Nguyễn Phú Mạnh Tuấn - 9/8/2001 Sơn Trung, X. Yên Sơn, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
302
Nguyễn Văn Tuấn - 10/10/1979 Cầu Tiến, X. Thủy Xuân Tiên, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
303
Vũ Anh Tuấn - 5/19/1973 1901 C3, P. Trung Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
304
Ngô Anh Tùng - 1/22/2003 Tổ 10, P. Quang Trung, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
305
Nguyễn Ngọc Tùng - 6/19/1994 Thôn 4, X. Trung Châu, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
306
Nguyễn Văn Tường - 10/10/1975 Nam Sơn, X. Nghi Long, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
307
Dương Đình Tuyến - 12/16/1992 Khu 5, X. Phú Nham, H. Phù Ninh, T. Phú Thọ
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
308
Đỗ Hải Vân - 4/29/1998 KGD Đa Sỹ, P. Kiến Hưng, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
309
Nguyễn Khắc Vân - 1/21/1983 Thôn 10, X. Hát Môn, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
310
Vũ Thị Hồng Vân - 7/14/1994 La Gián, X. Cổ Đông, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
311
Dương Quốc Văn - 7/20/1989 Tổ 18, P. Lĩnh Nam, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
312
Quách Thế Văn - 1/6/1997 Quyết Tiến, X. Vũ Bình, H. Lạc Sơn, T. Hòa Bình
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
313
Đặng Nhật Vi - 11/7/2004 P503 A23, P. Nghĩa Tân, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
314
Lê Văn Việt - 8/21/1987 Thôn 2, X. Tân Hòa, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
315
Nguyễn Tất Việt - 5/28/1984 Cánh Chủ, X. Bình Yên, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
316
Mai Lê Vũ - 1/20/2004 368 Quang Trung, P. La Khê, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
317
Nguyễn Thị Xinh - 2/29/1984 Đông Lư, X. Đồng Quang, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
318
Hoàng Ngọc Xuân - 12/15/1993 X. Đông La, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
319
Kiều Thị Xuân - 2/27/1980 21 Tùng Thiện, P. Trung Sơn Trầm, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
320
Đinh Thị Yên - 12/6/1984 Thôn 1, X. Cộng Hòa, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
SỐ BÁO DANH
321
Mai Hải Yến - 8/7/1997 Cẩm Sơn, X. Hà Tiến, H. Hà Trung, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 07/10/2023
TÌM KIẾM THÔNG TIN
Tra cứu thông tin dự thi GPLX.Thông tin chính xác,liên tục cập nhật..
LUYỆN THI MÔ PHỎNG
Tra cứu thông tin dự thi GPLX.Thông tin chính xác,liên tục cập nhật...
ĐÁP ÁN - HƯỚNG DẪN THI MÔ PHỎNG
Tra cứu thông tin dự thi GPLX.Thông tin chính xác,liên tục cập nhật....