TRA CỨU SỐ BÁO DANH
DỰ THI SÁT HẠCH ĐỂ CẤP PHÉP LÁI XE.
KẾT QUẢ
Có 302 học viên "" thi tại TRƯỜNG ĐH PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY (PCCC) Ngày 05/10/2023.
SỐ BÁO DANH
1
Bùi Minh Anh - 12/13/1980 Ngõ 4 Hoàng Diệu, P. Nguyễn Trãi, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
2
Đinh Hoàng Phương Anh - 1/8/2002 TDP7, P. Mộ Lao, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
3
Đỗ Tuấn Anh - 5/24/1982 TDP Hồng Hồ, TT. Thanh Lãng, H. Bình Xuyên, T. Vĩnh Phúc
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
4
Đỗ Viết Việt Anh - 10/17/2000 Suối Yên, X. Cư Yên, H. Lương Sơn, T. Hòa Bình
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
5
Đoàn Tuấn Anh - 6/20/1986 Đoàn Xá, X. Đồng Tiến, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
6
Lê Mai Anh - 7/28/1992 52/49 Vân Đồn, P. Bạch Đằng, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
7
Lê Tuấn Anh - 12/27/2000 Điền Tiến, X. Điền Lư, H. Bá Thước, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
8
Lê Tuấn Anh - 5/8/1994 Tạ Hạ, X. Chính Nghĩa, H. Kim Động, T. Hưng Yên
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
9
Vương Tuấn Anh - 12/15/1996 Trung Đông, TT. Nam Đàn, H. Nam Đàn, T. Nghệ An
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
10
Lê Xuân Bách - 1/10/2004 P. Trung Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
11
Lê Trọng Ban - 3/22/1987 Cốc Trại, X. Kim Quan, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
12
Nguyễn Tất Ban - 3/16/1974 Bản Trung Thành, X. Nà Bó, H. Mai Sơn, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
13
Đỗ Xuân Bân - 7/27/1981 X. Minh Khai, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
14
Phan Đức Bảo - 11/19/1996 Xóm 3, X. Đức Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
15
Nguyễn Văn Bẩy - 9/15/1966 Đội 2, X. Tự Nhiên, H. Thường Tín, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
16
Cà Văn Biêu - 7/30/1983 X. Nậm ét, H. Quỳnh Nhai, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
17
Phạm Văn Biểu - 1/1/1984 TDP Phúc Trọng, P. Mỹ Xá, TP. Nam Định, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
18
Nguyễn Văn Bỉnh - 7/6/1974 Mạch Kỳ, X. Hồng Dương, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
19
Hồ Viết Cánh - 2/20/1981 Thống Nhất, X. Gia Lạc, H. Gia Viễn, T. Ninh Bình
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
20
Ly A Câu - 7/15/1991 Pom Hán, X. Nậm ét, H. Quỳnh Nhai, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
21
Tráng A Chai - 12/4/1985 Bản Hua Tạt, X. Vân Hồ, H. Vân Hồ, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
22
Lê Thành Chí - 2/6/1991 TDP Viên 2, P. Cổ Nhuế 2, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
23
Nguyễn Việt Chiến - 4/8/1974 Mỹ Lương, X. Mỹ Lương, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
24
Trần Văn Chính - 7/2/1991 Xóm 5, X. Diễn Thọ, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
25
Bàn Văn Chung - 9/9/1994 Khuổi Hoa, X. Hoa Thám, H. Nguyên Bình, T. Cao Bằng
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
26
Lò Văn Chung - 11/22/1993 Nậm Nèn 1, X. Nậm Nèn, H. Mường Chà, T. Điện Biên
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
27
Nguyễn Văn Chung - 9/1/1985 Thôn 4, X. Xuân Du, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
28
Trần Văn Chung - 8/3/1992 Xóm 19, X. Trực Khang, H. Trực Ninh, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
29
Nguyễn Kim Cúc - 10/17/1973 38/12/36 Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
30
Nguyễn Danh Cương - 12/12/1987 Thôn 4, X. Tân Hòa, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
31
Bùi Cường - 10/24/1996 Thôn 3, X. Thạch Thán, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
32
Khuất Văn Cường - 12/22/1975 Thôn 6, X. Phúc Hòa, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
33
Vương Quốc Cường - 10/8/2003 Tổ 9, P. Mộ Lao, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
34
Lê Văn Đắc - 2/6/1990 Bản Kim Sơn 1, X. Yên Sơn, H. Yên Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
35
Bùi Hồng Đạt - 11/7/2000 Đống Thanh, X. Hưng Long, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
36
Nguyễn Doãn Đạt - 1/4/2005 Ngọc Than, X. Ngọc Mỹ, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
37
Nguyễn Như Đạt - 11/2/1989 Trại Cá, P. Trương Định, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
38
Nguyễn Thành Đạt - 7/15/1999 Vạn Phúc, X. Vạn Kim, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
39
Nguyễn Tiến Đạt - 10/27/2001 Xuân Thủy, X. Thủy Xuân Tiên, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
40
Vì Thị Diên - 4/5/1993 X. Đông Sang, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
41
Mè Văn Điệp - 6/25/1993 Tiểu Khu 1/5, X. Chiềng Sơn, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
42
Nguyễn Văn Điệp - 5/2/1986 Thôn Trung, X. Nam Cường, H. Nam Trực, T. Nam Định
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
43
Vũ Duy Đình - 1/10/1990 X. Phú Phúc, H. Lý Nhân, T. Hà Nam
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
44
Hà Văn Định - 2/19/1992 Cao Thắng, X. Cao Thịnh, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
45
Đỗ Văn Thành Đô - 1/1/2003 TDP3, P. Văn Quán, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
46
Đinh Văn Đông - 5/9/1988 Khuyến Công, X. Khả Phong, H. Kim Bảng, T. Hà Nam
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
47
Trịnh Huy Đông - 8/6/1993 Thôn 14, X. Xuân Du, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
48
Nguyễn Hữu Trung Đức - 3/15/2000 Xóm 8, TT. Bình Mỹ, H. Bình Lục, T. Hà Nam
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
49
Nguyễn Viết Đức - 9/1/1978 Thanh Xuân, X. Xuân Thái, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
50
Trần Trí Đức - 4/5/1991 P. Quảng Tiến, TP. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
51
Trương Công Đức - 6/28/1979 Tổ 7, P. Lê Hồng Phong, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam
- Hạng C SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
52
Lê Thị Dung - 5/4/1984 Tiểu Khu 7, TT. Phù Yên, H. Phù Yên, T. Sơn La
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
53
Nguyễn Minh Dung - 7/10/1965 TT. Thiên Cầm, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
54
Bàn Văn Dũng - 12/10/1989 Suối Khem, X. Phiêng Luông, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
55
Lê Văn Dũng - 4/10/1976 Bắc Thành, P. Hải Ninh, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
56
Nguyễn Văn Dũng - 5/6/1995 Tân Phúc, X. Vĩnh Phúc, H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
57
Đinh Công Dương - 10/18/1995 TK Bó Bun, TT. NT Mộc Châu, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
58
Đỗ Thế Dương - 9/18/1992 X. Hoằng Trung, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
59
Mai Đắc Dương - 2/1/1982 Xuân Nguyên, P. Nguyên Bình, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
60
Vũ Tùng Dương - 1/27/1996 Đông Xuyên Ngoại, X. Đoàn Lập, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
61
Nguyễn Ngọc Đường - 8/3/1981 Tam Hải 2, X. Kỳ Ninh, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
62
Phạm Văn Duy - 10/15/1984 Làng Beo, X. Mỹ Tân, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
63
Phạm Văn Đuyền - 10/10/1973 An Lao, X. An Thanh, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
64
Phạm Văn Giang - 6/6/1985 X. Ngọc Sơn, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
65
Phạm Văn Giang - 4/19/1987 Thôn 5, X. Tiên Trang, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
66
Nguyễn Công Giới - 3/20/1987 Lê Dương, X. Tam Hưng, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
67
Đỗ Thị Thu Hà - 7/10/1984 16 K1 Ngõ 3 Đường Tô Hiệu, P. Nguyễn Trãi, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
68
Nguyễn Trung Hà - 5/24/1979 Hoàng Văn Thụ 6, P. Dương Nội, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
69
Nguyễn Văn Hà - 10/9/1993 X. Đại Hùng, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
70
Nguyễn Văn Hà - 3/28/1995 Quyết Tiến, X. Vân Côn, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
71
Nguyễn Xuân Hà - 7/7/1985 KP Quế Phủ, TT. Yên Cát, H. Như Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
72
Nhữ Thị Hà - 8/24/1990 Đanh Trại, X. Yên Thọ, H. ý Yên, T. Nam Định
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
73
Võ Thị Hà - 9/19/1964 Hưng Đông, X. Tây Hiếu, TX. Thái Hòa, T. Nghệ An
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
74
Bùi Văn Hải - 6/12/1981 Bôi Câu, X. Kim Bôi, H. Kim Bôi, T. Hòa Bình
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
75
Đinh Vũ Hải - 5/15/1987 Nhuận Trạch, X. Vạn Thắng, H. Ba Vì, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
76
Nguyễn Hằng Hải - 6/2/1998 Đội 6, X. Đoàn Lập, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
77
Nguyễn Quang Hải - 9/4/1995 X. Xuất Hóa, H. Lạc Sơn, T. Hòa Bình
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
78
Nguyễn Thị Thu Hải - 2/16/1987 TDP13, P. Yên Nghĩa, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
79
Nguyễn Trí Hải - 5/20/1988 Phương Bản, X. Phụng Châu, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
80
Lường Văn Hán - 8/27/1995 Thôn Móng, X. Cẩm Giang, H. Cẩm Thủy, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
81
Đinh Thị Hằng - 8/10/1976 Tân Thành, X. Hợp Thành, TP. Hòa Bình, T. Hòa Bình
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
82
Phan Nguyệt Hằng - 10/24/1997 Khu 1, TT. Chi Nê, H. Lạc Thủy, T. Hòa Bình
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
83
Trần Thị Thanh Hảo - 9/4/1991 41/153 Vũ Hữu Lợi, P. Cửa Nam, TP. Nam Định, T. Nam Định
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
84
Lê Văn Hậu - 12/20/1997 Thôn 2, X. Tiên Trang, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
85
Nguyễn Văn Hiến - 5/22/2001 Tượng Phong, X. Thạch Tượng, H. Thạch Thành, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
86
Nguyễn Thị Thu Hiền - 4/8/1988 306 TT Cơ Điện, P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
87
Bùi Đình Hiển - 2/20/2004 Chúc Đồng 1, X. Thụy Hương, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
88
Bùi Huy Hiệp - 6/13/1994 Khu 1, P. Phong Cốc, TX. Quảng Yên, T. Quảng Ninh
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
89
Lê Minh Hiệp - 8/2/1979 Dương Khê, X. Phương Tú, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
90
Lê Quý Minh Hiếu - 10/21/2004 Dương Xá, X. Thanh Hà, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
91
Nguyễn Trung Hiếu - 8/4/2002 Hán Nam, X. Gia Tiến, H. Gia Viễn, T. Ninh Bình
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
92
Nguyễn Đại Hiểu - 10/5/1977 Liễu Nội, X. Khánh Hà, H. Thường Tín, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
93
Nguyễn Thị Hoa - 8/26/1990 Văn Quán, X. Đỗ Động, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
94
Thái Thị Hoa - 10/5/1991 Quy Hậu, X. Kỳ Tân, H. Tân Kỳ, T. Nghệ An
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
95
Nguyễn Văn Hòa - 7/10/1994 Thôn 5, X. Ngọc Sơn, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
96
Đoàn Thị Thu Hoài - 8/7/1986 Tổ 13, P. Yên Sở, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
97
Hà Thị Thu Hoài - 9/1/1989 Yên Đình, X. Xuân Đình, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
98
Cao Hữu Hoàng - 5/19/1988 X. Diễn Thịnh, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
99
Lý Văn Hoàng - 8/11/1994 TK Sao Đỏ, X. Vân Hồ, H. Vân Hồ, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
100
Nguyễn Văn Hoàng - 3/8/1983 Đông Lưu, X. Lộc Trì, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
101
Nguyễn Văn Hoàng - 8/8/2000 Trần Phú, X. Gia Sinh, H. Gia Viễn, T. Ninh Bình
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
102
Phạm Văn Hoàng - 1/2/1981 Thanh Xuân, X. Quảng Chính, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
103
Bùi Văn Hoành - 10/6/1993 Chiềng Chanh, X. Cẩm Thành, H. Cẩm Thủy, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
104
Nguyễn Khắc Hoành - 9/15/1978 TDP Hạ 11, P. Tây Tựu, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
105
Vũ Văn Hoạt - 8/7/1982 Bản Hải Sơn, X. Chiềng Khoong, H. Sông Mã, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
106
Lò Văn Hồng - 11/9/1994 Bản Cá, X. Quài Cang, H. Tuần Giáo, T. Điện Biên
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
107
Bùi Văn Huân - 2/23/1986 Bôi Câu, X. Kim Bôi, H. Kim Bôi, T. Hòa Bình
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
108
Nguyễn Văn Huân - 4/29/1998 Phú Đức, X. Phú Nam An, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
109
Trương Văn Huân - 5/10/1986 Thôn Khà, X. Ái Thượng, H. Bá Thước, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
110
Bùi Văn Huấn - 2/12/1988 Đông Xuyên Ngoại, X. Đoàn Lập, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
111
Lê Hữu Hùng - 3/19/1987 Hà Lũng Thượng, X. Thọ Dân, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
112
Nguyễn Đình Hùng - 12/11/1978 Cẩm Lợi 1, X. Thạch Cẩm, H. Thạch Thành, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
113
Trần Huy Hùng - 10/6/1995 TDP Vỵ Dương, P. Mỹ Xá, TP. Nam Định, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
114
Đỗ Thị Hương - 12/3/1991 Nhà Ở Xã Hội, P. Phú Lãm, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
115
Nguyễn Thị Hương - 10/21/1989 Thôn 1, X. Quảng Bị, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
116
Bùi Quang Huy - 4/22/1999 Cụm 5, X. Đan Phượng, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
117
Bàn Thị Huyên - 7/22/1989 TK Sao Đỏ, X. Vân Hồ, H. Vân Hồ, T. Sơn La
- Hạng B2 SH lại (Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
118
Vũ Thị Huyên - 10/11/1990 X. Hua Păng, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
119
Bùi Thị Huyền - 12/5/1992 Tân Tự, X. Đông Tân, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
120
Đỗ Thị Huyền - 11/2/1979 Bản Hương Sơn, X. Chiềng Sơn, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
121
Dương Thị Huyền - 4/10/1996 Hồng Thịnh, X. Thịnh Lộc, H. Lộc Hà, T. Hà Tĩnh
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
122
Nguyễn Thị Thu Huyền - 4/1/1984 TDP Độc Lập, P. Vạn Phúc, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
123
Đoàn Ngọc Kha - 3/10/1993 X. Trực Mỹ, H. Trực Ninh, T. Nam Định
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
124
Phùng Văn Khải - 8/15/1988 TK Pa Khen, TT. NT Mộc Châu, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
125
Lê Văn Khang - 11/27/1994 Thôn Cấu, X. Hồng Minh, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
126
Hà Văn Khánh - 4/21/1993 Bản Cang, X. Chiềng Hắc, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
127
Nguyễn Quốc Khánh - 4/24/1992 P. Thanh Trường, TP. Điện Biên Phủ, T. Điện Biên
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
128
Hoàng Văn Khoa - 5/19/1974 Trung Thành, X. Bằng Lang, H. Quang Bình, T. Hà Giang
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
129
Kiều Quang Khoa - 7/12/1986 Á Đồng, X. Yên Trị, H. Yên Thủy, T. Hòa Bình
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
130
Bùi Thị Khuyên - 10/13/1992 Bùi Thượng, X. Yên Phú, H. Yên Định, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
131
Lê Huy Khuyến - 10/20/1974 Thôn 6, X. Thọ Bình, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
132
Trịnh Trung Kiên - 5/14/2001 116 Hoàng Quốc Việt, P. Thị Cầu, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
133
Tráng Tâu La - 7/30/2001 Bản Căng Tỵ, X. Chiềng Khừa, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
134
Bàn Văn Lâm - 12/4/1982 TK Sao Đỏ 2, X. Vân Hồ, H. Vân Hồ, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
135
Đặng Tài Lâm - 5/4/1983 Khe Chung, X. Xuân Tầm, H. Văn Yên, T. Yên Bái
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
136
Lê Gia Lâm - 9/6/1994 Phố Điền Lư, X. Điền Lư, H. Bá Thước, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
137
Lê Văn Lâm - 9/15/1992 Minh Ngọc, X. Minh Sơn, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
138
Ngô Đức Lâm - 9/12/1986 Tân Cường, TT. Nghĩa Đàn, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
139
Nguyễn Thị Lan - 1/21/1983 Cựu Đình, X. Xuân Đình, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
140
Bùi Ngọc Liêm - 2/17/1981 X. Đông Tân, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
141
Hoàng Công Liêm - 9/20/1994 Cổ Thổ, X. Hòa Sơn, H. Lương Sơn, T. Hòa Bình
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
142
Hoàng Thị Liên - 2/12/1981 Lương Thành, X. Cẩm Tú, H. Cẩm Thủy, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
143
Đặng Mai Linh - 11/10/2003 Tổ 6, P. Minh Tân, TP. Yên Bái, T. Yên Bái
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
144
Nguyễn Hoàng Linh - 7/25/2000 TT. Mộc Châu, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
145
Phạm Hà Linh - 9/16/2000 Tổ 36, P. Thanh Xuân Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
146
Trần Thị Linh - 9/2/1992 X. Tiên Sơn, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
147
Vũ Thùy Linh - 4/14/1991 Tổ 17, P. Phương Liên, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
148
Lê Thị Loan - 9/8/1991 Sơn Thắng, P. Trường Sơn, TP. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
149
Nguyễn Thị Loan - 3/5/1994 Vạn Xuân, P. Xuân Lâm, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
150
Nguyễn Duy Lượng - 7/9/1982 Phù Long 1, X. Long Xuyên, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
151
Ngô Thị Lý - 1/28/1992 Đức Yên, X. Chân Lý, H. Lý Nhân, T. Hà Nam
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
152
Quách Thị Thanh Mai - 8/30/1992 187 Ngọc Lâm, P. Ngọc Lâm, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
153
Vũ Thị Thanh Mai - 10/21/1970 P. Thanh Xuân Bắc, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B1 SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
154
Nguyễn Viết Mạnh - 2/1/1988 11 Bà Triệu, TT. Nông Cống, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
155
Phạm Duy Mạnh - 8/4/1995 Tân Mỹ, X. Ninh Mỹ, H. Hoa Lư, T. Ninh Bình
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
156
Thiều Quang Mạnh - 4/10/1980 Bùi Hạ 1, X. Yên Phú, H. Yên Định, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
157
Lương Văn Minh - 7/11/1988 Tân Lập, X. Tân Bình, H. Như Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
158
Nguyễn Thị Minh - 2/16/1987 Khắc Dũng, X. Hà Long, H. Hà Trung, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
159
Tòng Thị Minh - 12/17/1977 Bản Tưn, X. Xuân Nha, H. Vân Hồ, T. Sơn La
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
160
Trần Thị Minh - 1/22/1980 Xóm 8, X. Nghĩa Thuận, TX. Thái Hòa, T. Nghệ An
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
161
Vương Vũ Mọc - 4/15/1987 TDP Văn Trì 4, P. Minh Khai, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
162
Phạm Thị My - 5/10/1996 Thanh Bình, X. Yên Thọ, H. ý Yên, T. Nam Định
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
163
Đinh Thị Na - 6/26/1987 Phiêng Hạ, X. Phiêng Luông, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
164
Cấn Quốc Nam - 9/4/1997 Cấn Thượng, X. Cấn Hữu, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
165
Đàm Quang Nam - 8/6/1989 C14 Tầng 14 TN Ở 96 Định Công, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
166
Đặng Ngọc Nam - 3/22/1991 Thôn Râm, X. Tự Lạn, H. Việt Yên, T. Bắc Giang
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
167
Đinh Văn Nam - 3/26/1993 Vạn Phúc, X. Vạn Kim, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
168
Nguyễn Hải Nam - 6/21/1981 TT Lắp Ghép 2, P. Ngọc Khánh, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
169
Nguyễn Văn Nam - 12/29/1992 Tân Phúc, X. Vĩnh Phúc, H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
170
Nguyễn Văn Năm - 6/2/1990 Xuân Lộc, X. Xuân Khang, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
171
Trần Thị Nga - 4/8/1987 Giẽ Hạ, X. Phú Yên, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
172
Phạm Văn Nghề - 12/22/1968 Văn Xá, P. Yên Bắc, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
173
Nguyễn Viết Nghĩa - 5/5/2000 Tân Phúc, X. Tân Trường, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
174
Lê Đức Nghiêm - 12/14/2003 Tất Hạ, X. Cộng Lạc, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
175
Ngô Thị Thúy Ngọc - 3/8/1997 Phú Lương Thượng, X. Quảng Phú Cầu, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
176
Nguyễn Hữu Ngọc - 11/4/1993 Quảng Nguyên, X. Quảng Phú Cầu, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
177
Nguyễn Thị Ngọc - 7/7/1988 Đại Đồng, X. Đại Đồng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
178
Phí Thị Bích Ngọc - 11/26/1997 Thôn 4, X. Chàng Sơn, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
179
Vi Văn Ngơi - 10/19/1983 Thôn Khảng, X. Văn Nho, H. Bá Thước, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
180
Lưu Công Nhất - 3/28/1985 Đông Hưng, X. Quảng Đông, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
181
Trịnh Hưng Nhật - 12/30/2003 405 Nhà A Tổ 81 TT Viện Nhi TW, P. Láng Thượng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
182
Nguyễn Văn Nhuận - 1/2/1991 Thôn 3, X. Tiên Trang, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
183
Cầm Thị Hồng Nhung - 4/12/2002 Bản Mo 2, X. Quang Huy, H. Phù Yên, T. Sơn La
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
184
Hoàng Thị Hồng Nhung - 5/18/2003 Xóm 6, X. Thanh Hương, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
185
Nguyễn Thị Trang Nhung - 1/20/1987 Quan Nhân, P. Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
186
Phạm Hải Ninh - 8/22/2003 22/470 Nguyễn Trãi, P. Thanh Xuân Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
187
Trịnh Duy Ninh - 5/10/1987 X. Đồng Tân, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
188
Vũ Quang Ninh - 8/16/1986 Côn Sơn, X. Trung Thành, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
189
Đặng Thị Oanh - 4/26/1995 TK Bái Đa, TT. Nông Cống, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
190
Hà Văn Ơn - 10/10/1999 Bản Mờn 1, X. Chiềng Lương, H. Mai Sơn, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
191
Nguyễn Văn Phong - 6/15/1983 Bình Phương, X. Triệu Thành, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
192
Nguyễn Khắc Phúc - 5/6/1980 Phúc Đức, X. Sài Sơn, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
193
Nguyễn Thị Hạnh Phúc - 9/25/1999 TDP8, P. Mỹ Đình 1, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
194
Dương Văn Phương - 1/18/1993 Phú Nghĩa, X. Phú Kim, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
195
Hà Văn Phương - 10/29/1968 TK Chiềng Đi, TT. NT Mộc Châu, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
196
Trần Phương - 7/26/1980 Yên Thành, P. Biên Giang, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
197
Nguyễn Thị Phường - 10/18/1985 Văn Trai, X. Văn Phú, H. Thường Tín, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
198
Lê Hải Quân - 6/4/1990 16, P. Hàng Bạc, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
199
Phạm Ngọc Quý - 1/16/2002 X. Giao Thiện, H. Giao Thủy, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
200
Trần Trung Quyền - 3/21/1988 Thanh Nê, X. Thanh Bình, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
201
Trần Kiên Quyết - 10/10/1994 TDP Chợ Lương, P. Yên Bắc, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
202
Nguyễn Thị Quỳnh - 8/18/1972 Phú Mỹ, X. Tây Hiếu, TX. Thái Hòa, T. Nghệ An
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
203
Phạm Văn Sáu - 4/23/1983 Phố Dò, X. Thiện Kế, H. Sơn Dương, T. Tuyên Quang
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
204
Trình Quốc Siêm - 4/28/1988 Khu 19, X. Xuân áng, H. Hạ Hòa, T. Phú Thọ
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
205
Đinh Công Sơn - 8/24/1993 Hang Trùng 1, X. Vân Hồ, H. Vân Hồ, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
206
Lê Đình Sơn - 7/16/1996 X. Phú Xuân, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
207
Mai Hồng Sơn - 9/15/1999 Liên Tân, X. Phương Trung, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
208
Nguyễn Anh Sơn - 3/30/1996 Bái Tôm, X. Điền Quang, H. Bá Thước, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
209
Nguyễn Công Sơn - 10/24/1983 Đội 10, X. Đại áng, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
210
Nguyễn Văn Sơn - 11/24/1982 Phú Hưng, X. Thiệu Long, H. Thiệu Hóa, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
211
Vũ Văn Suất - 2/12/1991 X. Bình Minh, H. Nam Trực, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
212
Nguyễn Thị Thảo Sương - 9/23/1997 Phú Mỹ, X. Ngọc Mỹ, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
213
Nguyễn Văn Tài - 5/19/1990 Xóm 5, X. Đức Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
214
Nguyễn Văn Tâm - 5/19/1994 Thôn 2, X. Hoằng Thái, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
215
Nguyễn Thị Thạch - 5/5/1984 Tổ 9, P. Vĩnh Hưng, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
216
Lường Thị Thắm - 4/26/1988 Bản Áng, X. Đông Sang, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
217
Lê Duy Thắng - 5/20/1988 Khu 2, TT. Thường Xuân, H. Thường Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
218
Trần Minh Thắng - 5/13/1994 Thôn 1, X. Tiến Thắng, H. Lý Nhân, T. Hà Nam
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
219
Trần Quyết Thắng - 9/1/1972 Hòa Trung, X. Vân Hòa, H. Ba Vì, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
220
Võ Bá Thắng - 10/15/1987 Đỉnh Sơn, X. Đồng Văn, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
221
Bùi Văn Thanh - 7/7/1989 Đồng Chư, X. Thành Công, H. Thạch Thành, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
222
Nguyễn Văn Thanh - 8/2/1989 Thôn Đống, X. Cao Viên, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
223
Vũ Thị Thanh - 9/16/1984 Tổ 22, P. Vĩnh Hưng, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
224
Dương Việt Thành - 5/23/1994 Tiểu Khu 4, X. Chiềng Sơn, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
225
Phùng Văn Thành - 12/25/2004 Tổ 21, P. Phú Lương, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
226
Lềm Văn Thảnh - 2/16/1990 Bản Canh, X. Chiềng Bằng, H. Quỳnh Nhai, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
227
Vũ Thị Thảo - 7/5/1987 Yên Trường, X. Thọ Lập, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
228
Lê Văn Thế - 1/16/1986 Tiên Quánh, P. Đồng Văn, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
229
Cao Văn Thiềm - 6/22/1987 Từ Am, X. Thanh Thùy, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
230
Bạch Xuân Thiên - 10/20/1970 Đồng Hòa, X. Mỵ Hòa, H. Kim Bôi, T. Hòa Bình
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
231
Hoàng Đình Thiết - 11/10/1975 Tổ 1 Văn Nội, P. Phú Lương, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
232
Đỗ Đăng Thìn - 5/10/1975 Cự Phú, X. Công Liêm, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
233
Lê Văn Thịnh - 4/14/1991 TDP3, P. Kiến Hưng, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
234
Phan Hữu Thơ - 6/10/1974 Đông Du, X. Nghĩa Hành, H. Tân Kỳ, T. Nghệ An
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
235
Doãn Thị Thoa - 8/11/1994 P1612 Tòa DV02, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
236
Hà Thị Kim Thoa - 9/14/1993 Tổ 13, TT. Yên Bình, H. Yên Bình, T. Yên Bái
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
237
Nguyễn Thị Thoa - 8/1/1999 Cao Sơn, X. Tiên Phương, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
238
Nguyễn Hữu Thông - 7/24/1997 X. Thiệu Thành, H. Thiệu Hóa, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
239
Hoàng Thị Kim Thư - 6/3/1983 Đa Sỹ, P. Kiến Hưng, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
240
Hà Văn Thuận - 12/3/1990 Thôn 10, X. Thọ Bình, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
241
Bùi Văn Thực - 1/15/1962 Thanh Trì, X. Đông Sơn, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
242
Lê Đình Thương - 7/12/1995 Trịnh Lộc, X. Yên Phú, H. Yên Định, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
243
Trần Thị Thúy - 10/17/1991 Khu 16, TT. Thịnh Long, H. Hải Hậu, T. Nam Định
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
244
Nguyễn Thị Thùy - 10/18/1993 Khu 4, P. Hải Yên, TP. Móng Cái, T. Quảng Ninh
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
245
Nguyễn Bích Thủy - 1/4/1977 Tổ 8, TT. Lâm, H. ý Yên, T. Nam Định
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
246
Thiều Văn Tiến - 9/18/1995 Bùi Hạ 1, X. Yên Phú, H. Yên Định, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
247
Trương Đức Tiến - 6/9/1996 Lưu Nghĩa, X. Triệu Long, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
248
Nguyễn Văn Tính - 9/9/1999 X. Duy Nhất, H. Vũ Thư, T. Thái Bình
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
249
Lương Xuân Tình - 8/15/1982 Khu 3, X. Xuân Thủy, H. Yên Lập, T. Phú Thọ
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
250
Vang Văn Tình - 8/6/1985 Cha Lúm, X. Yên Tĩnh, H. Tương Dương, T. Nghệ An
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
251
Bùi Văn Toàn - 7/8/1983 Đồng Bèn, X. Đông Xuân, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
252
Lê Trọng Toàn - 5/10/1985 Vinh Sơn, TT. Bút Sơn, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
253
Nguyễn Đình Toàn - 10/22/1978 Nguyễn Trãi, X. Nghĩa Hành, H. Tân Kỳ, T. Nghệ An
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
254
Đào Quốc Toản - 10/3/2002 Đông Cường, X. Nam Thanh, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
255
Lương Văn Trại - 4/16/1979 Phú Khoa, X. Chiềng Khoa, H. Vân Hồ, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
256
Đặng Thu Trang - 3/29/2000 12A/92 Lê Đại Hành, P. Đông Kinh, TP. Lạng Sơn, T. Lạng Sơn
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
257
Hoàng Huyền Trang - 9/24/1987 275 Quan Nhân, P. Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
258
Nguyễn Thị Như Trang - 6/26/1980 Vĩnh Phệ, X. Chu Minh, H. Ba Vì, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
259
Nguyễn Thị Trang - 8/8/1994 Hòe Thị, P. Phương Canh, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
260
Nguyễn Thị Trang - 6/18/1997 X. Tả Thanh Oai, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
261
Lương Văn Triển - 8/9/1997 Bản Lổm Púa, X. Phỏng Lái, H. Thuận Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
262
Hà Vũ Trụ - 2/22/1994 Tiền Phong, X. Yên Thạch, H. Sông Lô, T. Vĩnh Phúc
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
263
Bùi Sỹ Trung - 8/12/1984 Tân Thượng, TT. Tân Phong, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
264
Hoàng Văn Trung - 3/18/1994 Yên Kiện, X. Ngọc Hồi, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
265
Nguyễn Đình Trường - 9/18/1981 Linh Thượng, X. Vân Côn, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
266
Nguyễn Hữu Trường - 1/11/1990 CC Ao Hoàng Cầu, P. Ô Chợ Dừa, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
267
Bùi Văn Tú - 9/13/1993 Thôn Cầu, X. Tuy Lai, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
268
Hoàng Thị Ngọc Tú - 8/5/1984 Thanh Lưu, X. Kỳ Tân, H. Tân Kỳ, T. Nghệ An
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
269
Phùng Văn Tú - 9/22/1987 Tổ 18, P. Phú Lương, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
270
Hồ Đình Tuân - 2/20/1986 Phò Ninh, X. Phong An, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
271
Vũ Văn Tuân - 9/22/1983 Khu 10, X. Dân Quyền, H. Tam Nông, T. Phú Thọ
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
272
Lê Anh Tuấn - 4/18/1991 Thôn 3, X. Bối Cầu, H. Bình Lục, T. Hà Nam
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
273
Nguyễn Anh Tuấn - 5/11/2004 Khu 1, P. Thị Cầu, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
274
Nguyễn Công Tuấn - 11/28/1979 Thôn 3, X. Quỳnh Giang, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
- Hạng B2 SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
275
Nguyễn Đình Tuấn - 9/21/1989 Mỹ Tân, X. Châu Đình, H. Quỳ Hợp, T. Nghệ An
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
276
Nguyễn Văn Tuấn - 3/12/1990 Hậu Trạch, X. Nga Thạch, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
277
Nguyễn Văn Tuấn - 3/18/2001 X. Bạch Long, H. Giao Thủy, T. Nam Định
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
278
Nguyễn Văn Tuấn - 3/1/1991 Tổ 2, P. Thanh Trì, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
279
Phạm Ngọc Tuấn - 8/16/1976 Khu 7.2Ha, P. Vĩnh Phúc, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
280
Trương Hữu Tuệ - 6/28/1997 Đồng Lệ, X. Hợp Đồng, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
281
Hoàng Tiến Tùng - 7/30/1990 TT. Ân Thi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
282
Nguyễn Văn Tùng - 6/11/1997 Thôn 4, X. Thọ Tân, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
283
Nguyễn Văn Tuyền - 12/4/1989 Đông Xuyên Ngoại, X. Đoàn Lập, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
284
Vũ Văn Tuyển - 8/8/1995 Giao Cù, X. Đồng Sơn, H. Nam Trực, T. Nam Định
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
285
Nguyễn Thị Tuyết - 3/29/1985 Kim Bài, TT. Kim Bài, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
286
Nguyễn Xuân Vân - 8/5/1983 Xuân Cường, X. Xuân Khang, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
287
Đỗ Đình Văn - 5/1/1997 TDP Yên Thần, TT. Thanh Lãng, H. Bình Xuyên, T. Vĩnh Phúc
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
288
Đinh Văn Vấn - 1/5/1987 Bản Trò 2, X. Huy Hạ, H. Phù Yên, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
289
Tráng A Vang - 9/14/1987 Bản Hua Tạt, X. Vân Hồ, H. Vân Hồ, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
290
Nguyễn Văn Ven - 9/9/1980 Hạnh Côn, X. Nam Phương Tiến, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
291
Đỗ Quốc Việt - 12/24/2000 An Phong, P. Đông Cao, TP. Phổ Yên, T. Thái Nguyên
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
292
Trương Hoàng Việt - 11/13/1977 511, A1 TT THGTVT, P. Thanh Xuân Nam, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
293
Cao Văn Vinh - 3/23/1990 TK Tà Loong, TT. Mộc Châu, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
294
Lê Văn Vinh - 9/1/1987 TDP7, X. Cự Khê, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
295
Bùi Long Vũ - 12/17/2000 Hoàng Văn Thụ, P. Dương Nội, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
296
Nguyễn Như Vụ - 6/1/1962 X. An Thượng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
297
Quách Văn Vương - 6/25/1998 Lộc Phát, X. Lộc Thịnh, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
298
Lưu Quý Vỹ - 9/15/2004 Phố Vọng, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
299
Triệu Tòn Xay - 8/7/1984 Khe Chung, X. Xuân Tầm, H. Văn Yên, T. Yên Bái
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
300
Lê Trọng Xuân - 2/2/1961 Khu Phố 1, TT. Vân Du, H. Thạch Thành, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
301
Nguyễn Trường Xuân - 3/1/1998 Trực Trì, X. Quốc Tuấn, H. Nam Sách, T. Hải Dương
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
SỐ BÁO DANH
302
Lê Ngọc Ý - 7/14/1989 Cao Mật Hạ, X. Thanh Cao, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 05/10/2023
TÌM KIẾM THÔNG TIN
Tra cứu thông tin dự thi GPLX.Thông tin chính xác,liên tục cập nhật..
LUYỆN THI MÔ PHỎNG
Tra cứu thông tin dự thi GPLX.Thông tin chính xác,liên tục cập nhật...
ĐÁP ÁN - HƯỚNG DẪN THI MÔ PHỎNG
Tra cứu thông tin dự thi GPLX.Thông tin chính xác,liên tục cập nhật....