TRA CỨU SỐ BÁO DANH
DỰ THI SÁT HẠCH ĐỂ CẤP PHÉP LÁI XE.
KẾT QUẢ
Có 325 học viên "" thi tại TRƯỜNG ĐH PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY (PCCC) Ngày 03/10/2023.
SỐ BÁO DANH
1
Đỗ Văn An - 8/20/1993 Tiên Chu, X. Bắc Sơn, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
2
Nguyễn Bá Trường An - 7/22/2003 Tổ 5, P. Yên Nghĩa, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
3
Bùi Tuấn Anh - 7/18/1998 Khối 4, P. Hoàng Văn Thụ, TP. Lạng Sơn, T. Lạng Sơn
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
4
Lê Tuấn Anh - 4/26/1995 11 Đông Trại, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
5
Lò Văn Anh - 3/19/1986 Bản Nà Ngà, X. Chiềng Hặc, H. Yên Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
6
Nguyễn Hà Phương Anh - 1/14/2001 P. Mộ Lao, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
7
Nguyễn Minh Anh - 7/11/2004 Minh Khai, X. La Phù, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
8
Nguyễn Phương Anh - 11/28/2004 458 Minh Khai, P. Vĩnh Tuy, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
9
Nguyễn Thị Ngọc Anh - 4/19/1996 Cổ Điển, X. Hải Bối, H. Đông Anh, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
10
Phạm Đức Anh - 6/11/1991 426/48/52 Đường Láng, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
11
Phạm Hồng Anh - 12/26/2003 Tiểu Khu 4, TT. Mộc Châu, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
12
Phạm Thị Vân Anh - 3/26/1994 Đoan Bình, X. Gia Phú, H. Gia Viễn, T. Ninh Bình
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
13
Vũ Ngọc Anh - 1/13/1992 Tổ 4, P. Thượng Đình, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
14
Mai Ngọc Ánh - 2/4/1997 TT. Ngô Đồng, H. Giao Thủy, T. Nam Định
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
15
Lương Văn Ba - 2/5/1985 Phố Đại Lộc, TT. Bút Sơn, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
16
Hà Trung Bắc - 2/12/2001 Bản Mo 2, X. Quang Huy, H. Phù Yên, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
17
Vũ Văn Bắc - 11/28/1982 Xóm 17, X. Đồng Hướng, H. Kim Sơn, T. Ninh Bình
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
18
Nguyễn Công Bảo - 9/17/1987 Xóm 4, X. Thủy Xuân Tiên, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
19
Nguyễn Thị Bích - 3/6/1991 TDP5, P. Đức Thắng, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
20
Đỗ Xuân Bình - 1/1/1976 Nhật Tiến, X. Trường Yên, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
21
Hà Văn Bình - 5/8/1985 Xóm Cha, X. Tòng Đậu, H. Mai Châu, T. Hòa Bình
- Hạng C SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
22
Phan Thị Hải Bình - 6/25/1986 79/88 Võ Thị Sáu, P. Thanh Nhàn, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
23
Lê Đức Cảnh - 10/26/1998 Vệ Yên 1, P. Quảng Thắng, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
24
Đỗ Quỳnh Châm - 4/12/1984 64 Chính Kinh, P. Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
25
Hoàng Ngọc Chi - 6/24/1987 X. Thạch Hòa, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
26
Đỗ Hữu Chí - 3/23/1988 TDP Nam, TT. Liễu Đề, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
27
Tạ Đức Chí - 4/19/1990 X. Nam Cường, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
28
Lương Văn Chiến - 1/10/1995 Bản Ăng Đừa, X. Thông Thụ, H. Quế Phong, T. Nghệ An
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
29
Bùi Duy Chinh - 4/13/1996 Thượng Ngạn 2, X. Văn Lang, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
30
Mai Văn Chinh - 8/7/1982 Xóm 2, X. Nghĩa Trung, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
31
Ngô Quang Chính - 8/2/1997 Quyết Tiến, X. Nam Mỹ, H. Nam Trực, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
32
Vàng A Chư - 12/1/1966 Bản Tả Phềnh, X. Tân Lập, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
33
Nguyễn Sỹ Chuẩn - 5/26/1998 Nhân Hòa, X. Tả Thanh Oai, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
34
Nguyễn Đăng Công - 8/14/1982 Mễ Trì Thượng, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
35
Cầm Bá Cương - 7/10/1983 Tiến Hưng 2, X. Luận Thành, H. Thường Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
36
Lương Văn Cương - 10/14/1988 Tòng Lệnh, X. Tòng Bạt, H. Ba Vì, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
37
Trần Đồng Cương - 5/5/1977 Đội 4, X. Nhật Tân, H. Kim Bảng, T. Hà Nam
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
38
Cao Hùng Cường - 9/1/1987 257B/281 Trần Khát Chân, P. Thanh Nhàn, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
39
Hoàng Văn Cường - 7/25/1999 Đại Tự 6, X. Đại Tự, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc
- Hạng C SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
40
Nguyễn Mạnh Cường - 3/25/1996 Phụng Công, X. Quỳnh Hội, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
41
Nguyễn Tiến Cường - 12/25/1991 Đồng Bụt, X. Ngọc Liệp, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
42
Nguyễn Việt Cường - 4/25/1992 Xóm 4, X. Quỳnh Lưu, H. Nho Quan, T. Ninh Bình
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
43
Từ Văn Cường - 9/20/1988 Đèo Cà, X. Đồng Hưu, H. Yên Thế, T. Bắc Giang
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
44
Hoàng Hà Đặng - 8/15/1987 X. Ngư Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
45
Đỗ Thành Đạt - 1/7/1996 Tổ 3, P. Bắc Sơn, TP. Tam Điệp, T. Ninh Bình
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
46
Đoàn Thành Đạt - 10/15/2000 Đô Đò, X. Nam Lợi, H. Nam Trực, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
47
Mai Văn Đạt - 10/2/1991 Tổ 5, P. Chiềng Sinh, TP. Sơn La, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
48
Nguyễn Đỗ Tiến Đạt - 7/6/2003 TDP Tân Mai, TT. Xuân Mai, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
49
Nguyễn Thị Diên - 11/10/1994 Tân Hương, X. Lưu Vĩnh Sơn, H. Thạch Hà, T. Hà Tĩnh
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
50
Nguyễn Đình Định - 3/5/1989 Thôn Ngoài, X. Phù Long, H. Cát Hải, TP. Hải Phòng
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
51
Nguyễn Trọng Đoàn - 9/5/1990 Tiến Ân, X. Thủy Xuân Tiên, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
52
Nguyễn Văn Đông - 7/22/1983 Xóm 11, X. Đồng Hướng, H. Kim Sơn, T. Ninh Bình
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
53
Lê Đình Đức - 11/12/1998 Hạ Sửu, X. Tân Phú, H. Tân Kỳ, T. Nghệ An
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
54
Lê Văn Đức - 2/24/1998 X. Hương Sơn, H. Tân Kỳ, T. Nghệ An
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
55
Hoàng Thị Dung - 4/16/1987 X. Xuân Ninh, H. Xuân Trường, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
56
Nguyễn Thị Dung - 7/22/1989 Văn Minh, X. Nam Tiến, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
57
Nguyễn Thị Dung - 9/7/1988 Đàn Viên, X. Cao Viên, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
58
Phạm Thị Dung - 4/4/1994 Trung Hoàng, X. Thanh Bình, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
59
Đinh Quốc Dũng - 8/21/2004 8/19/139, P. Tân Mai, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
60
Hoàng Tiến Dũng - 12/9/1994 Quang Thừa, X. Tượng Lĩnh, H. Kim Bảng, T. Hà Nam
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
61
Nguyễn Tài Dũng - 8/19/1990 Thôn 2, X. Cát Quế, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
62
Nguyễn Văn Dũng - 8/12/1998 Xóm 3, X. Diễn Hải, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
63
Tòng Việt Dũng - 9/27/1999 Bản Ót, X. Chiềng Mai, H. Mai Sơn, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
64
Trần Thế Dũng - 9/15/1990 X. Nam Hải, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
65
Bùi Đức Dương - 2/27/1997 Vụ Bản, X. Lộc An, TP. Nam Định, T. Nam Định
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
66
Võ Đại Dương - 2/27/1999 Xóm 1, X. Minh Đức, TP. Phổ Yên, T. Thái Nguyên
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
67
Lê Văn Đường - 4/5/1978 Nam Hải, X. Nghĩa Hải, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
68
Đỗ Văn Duy - 7/20/1995 Trung Cao, X. Trung Hòa, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
69
Lã Đức Duy - 11/8/1993 Xóm 7, X. Hải Phúc, H. Hải Hậu, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
70
Nguyễn Quang Duy - 11/28/2000 152, P. Quán Thánh, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
71
Nguyễn Văn Duy - 6/4/1991 Bình Yên, X. Nam Thanh, H. Nam Trực, T. Nam Định
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
72
Trần Văn Duy - 12/18/1992 Thành Phong, X. Vĩnh Long, H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
73
Vũ Ngọc Duy - 5/5/1993 TDP Thanh Xuân, TT. Đồi Ngô, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
74
Tăng Thị Duyên - 12/10/1976 Vạn Thắng 1, P. Nguyên Bình, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
75
Hoàng Hương Giang - 2/1/2004 TDP Giao Quang, P. Đại Mỗ, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
76
Lò Văn Giang - 5/11/1988 Bản Máy, X. Chiềng Chung, H. Mai Sơn, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
77
Nguyễn Văn Giang - 4/15/1985 X. Đoàn Kết, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
78
Trương Mạnh Giáp - 4/5/1994 Thôn Trung, X. Tam Thuấn, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
79
Bùi Việt Hà - 3/21/2004 7/176 Lê Trọng Tấn, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
80
Đào Thị Hà - 1/6/1996 Tiểu Khu 2, X. Hải Hòa, H. Hải Hậu, T. Nam Định
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
81
Đỗ Thị Thúy Hà - 1/28/1996 Mãn Xoan, X. Kim Đường, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
82
Lưu Thị Thúy Hà - 3/6/1992 30/40/26 Kim Giang, P. Kim Giang, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
83
Phạm Văn Hà - 5/1/1968 Đội Cung, X. Nghĩa Hành, H. Tân Kỳ, T. Nghệ An
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
84
Lê Thị Hân - 4/17/1982 Thôn 6, X. Xuân Sinh, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
85
Nguyễn Thanh Hằng - 8/5/1988 7/6/7 Tô Hiệu, P. Nguyễn Trãi, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
86
Nguyễn Thị Hằng - 8/9/1993 Tổ 11, P. Đồng Mai, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
87
Nguyễn Thị Hằng - 3/10/1982 P. Mỹ Đình 1, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
88
Lý Thị Hạnh - 3/10/1994 Mục Lan, X. Tân Quang, H. Bắc Quang, T. Hà Giang
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
89
Tô Ngọc Hạnh - 6/12/1975 Liên Cơ, X. Nguyệt ấn, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
90
Trần Quang Hiến - 10/16/1988 Xóm 8, X. Hải Ninh, H. Hải Hậu, T. Nam Định
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
91
Vi Xuân Hiến - 10/5/1980 Mai Thắng, X. Tân Bình, H. Như Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
92
Nguyễn Thị Thúy Hiền - 7/5/1989 Thôn 6, X. Tiến Xuân, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
93
Bùi Duy Hiếu - 1/2/2004 Đông Hạ, X. Đông Yên, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
94
Lê Minh Hiếu - 3/19/2002 Thôn 2, X. Sơn Giang, H. Hương Sơn, T. Hà Tĩnh
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
95
Nguyễn Đình Hiếu - 7/16/1989 Gia Miêu, X. Hà Long, H. Hà Trung, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
96
Nguyễn Doãn Hiếu - 8/10/1989 Thôn 3, X. Đa Kai, H. Đức Linh, T. Bình Thuận
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
97
Tạ Văn Hiếu - 9/5/1996 Chi Nê, X. Trung Hòa, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
98
Phạm Văn Hoàn - 8/2/1986 Yên Phú, X. Hà Tiến, H. Hà Trung, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
99
Đỗ Huy Hoàng - 2/25/2004 Xóm 5, X. Hải Sơn, H. Hải Hậu, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
100
Lê Thế Hoàng - 4/3/1993 Phú Vinh Đông, TT. Bút Sơn, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
101
Vũ Đức Hoàng - 12/21/2000 Thôn 11, X. Hạ Long, H. Vân Đồn, T. Quảng Ninh
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
102
Lê Xuân Hợp - 7/3/1979 X. Xuân Dương, H. Thường Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
103
Đỗ Hoàng Huân - 6/10/1978 Xóm 13, X. Xuân Ninh, H. Xuân Trường, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
104
Nguyễn Đăng Huân - 11/27/1993 Cụm 7, X. Long Xuyên, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
105
Nguyễn Thị Huế - 10/8/1978 Tân Thịnh, X. Quy Mông, H. Trấn Yên, T. Yên Bái
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
106
Nguyễn Thị Huế - 8/22/1979 Phú Mỹ, P. Mỹ Đình 2, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
107
Tào Thị Huế - 11/26/1990 Hà Lương, TT. Vĩnh Lộc, H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
108
Nguyễn Thị Minh Huệ - 10/8/1990 Phú Vinh, X. Phú Nghĩa, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
109
Đặng Đình Hùng - 7/12/1992 Ứng Hòa, X. Lam Điền, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
110
Lê Tuấn Hùng - 4/3/2003 Chúc Lý, X. Ngọc Hòa, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
111
Lò Văn Hùng - 8/1/1984 Thôn Bầm, X. Thành Lâm, H. Bá Thước, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
112
Nguyễn Văn Hùng - 2/8/1983 Mỹ Thương, X. Hữu Văn, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
113
Trần Mạnh Hùng - 11/29/1993 Phi Hai, X. Sá Tổng, H. Mường Chà, T. Điện Biên
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
114
Nguyễn Kiều Hưng - 2/10/1989 P. Liên Bảo, TP. Vĩnh Yên, T. Vĩnh Phúc
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
115
Trần Văn Hưng - 9/10/1982 X. Xuân Dương, H. Thường Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
116
Đỗ Thị Hương - 6/14/1986 X. Yên Nghĩa, H. ý Yên, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
117
Phạm Thị Diễm Hương - 9/14/1989 Tân Biên 2, X. Tiến Bộ, H. Yên Sơn, T. Tuyên Quang
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
118
Trần Diệu Hương - 6/11/1984 Hoàng Diệu 2, X. Xuân Ninh, H. Xuân Trường, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
119
Mùi Thị Hường - 6/10/1992 Bản Suối Lìn, X. Vân Hồ, H. Vân Hồ, T. Sơn La
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
120
Trần Văn Hưởng - 4/1/1982 Xóm 9, X. Lưu Phương, H. Kim Sơn, T. Ninh Bình
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
121
Trương Văn Hưởng - 11/12/1984 Xóm 4, X. Yên Nhân, H. Yên Mô, T. Ninh Bình
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
122
Hoàng Văn Huy - 10/1/1993 Xóm 6, X. Cồn Thoi, H. Kim Sơn, T. Ninh Bình
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
123
Lê Văn Huy - 3/29/1993 X. Thành Tâm, H. Thạch Thành, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
124
Bùi Thị Huyền - 1/19/2004 TDP1, TT. Liễu Đề, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
125
Trần Thanh Huyền - 12/4/2003 TDP2, TT. Bích Động, H. Việt Yên, T. Bắc Giang
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
126
Nguyễn Mạnh Huỳnh - 10/6/1993 TDP3, TT. Cổ Phúc, H. Trấn Yên, T. Yên Bái
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
127
Bùi Duy Khắc - 10/6/1997 Cụm 1, X. Vân Hà, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
128
Nguyễn Sinh Khang - 5/10/2002 201 Lò Đúc, P. Đống Mác, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
129
Phạm Duy Khánh - 8/11/1995 Mĩ Lộc, X. Tiên Thắng, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
130
Lại Văn Khoa - 10/1/1979 Thôn Đào, X. Liêm Tiết, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
131
Đinh Văn Khương - 12/8/1971 Thôn 5, X. Phú Long, H. Nho Quan, T. Ninh Bình
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
132
Tạ Văn Kiên - 6/12/1985 Phúc Đức, X. Sài Sơn, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
133
Bùi Danh Lâm - 8/26/1982 Xóm 5, X. Nam Thanh, H. Nam Đàn, T. Nghệ An
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
134
Cầm Bá Lâm - 2/10/1982 Tiến Hưng 2, X. Luận Thành, H. Thường Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
135
Đoàn Ngọc Lâm - 8/2/1995 TDP Nhân Thắng, P. Kỳ Phương, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
136
Phạm Thị Lê - 7/23/1990 Ô16 Lô E Khu TĐC X1, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
137
Mùa A Lềnh - 1/25/1992 Bản Pu Nhì, X. Phiêng Ban, H. Bắc Yên, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
138
Mai Thị Liên - 3/14/1996 Minh Thành, X. Đông Quang, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
139
Hoàng Tú Linh - 6/1/1997 Căn 704 HH4C Linh Đàm, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
140
Nguyễn Ngọc Linh - 12/4/1977 Nam Quất, X. Nam Triều, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
141
Nguyễn Thảo Linh - 1/13/1998 Dương Cốc, X. Đồng Quang, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
142
Nguyễn Thị Diệu Linh - 1/6/1995 Phố Huyện, TT. Quốc Oai, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
143
Trần Thị Ngọc Linh - 6/20/2000 Trung Thành, X. Thịnh Minh, TP. Hòa Bình, T. Hòa Bình
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
144
Nguyễn Thế Lộc - 4/1/2003 Ứng Hòa, X. Phúc Tiến, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
145
Khoàng Văn Lợi - 7/4/1987 Bản Mới 2, X. Chà Cang, H. Nậm Pồ, T. Điện Biên
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
146
Trần Trọng Lợi - 1/9/1984 Tổ 17, P. Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
147
Hà Văn Long - 11/24/1994 Bản Tủm, X. Chiềng Khoi, H. Yên Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
148
Lê Văn Long - 5/11/1989 Bột Thượng, X. Xuân Sinh, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
149
Phan Văn Long - 1/7/1988 Chùa Trên, X. Hương Lạc, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
150
Đặng Tòn Lụ - 11/21/1988 Khe Chung, X. Xuân Tầm, H. Văn Yên, T. Yên Bái
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
151
Nguyễn Bá Luân - 9/1/1989 Cầu Bầu, X. Quảng Phú Cầu, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
152
Bùi Văn Luận - 7/18/1986 Xóm Củ, X. Quý Hòa, H. Lạc Sơn, T. Hòa Bình
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
153
Trình Văn Luật - 2/27/1991 Chiềng Chanh, X. Cẩm Thành, H. Cẩm Thủy, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
154
Bùi Văn Lương - 1/12/2002 Quảng Cư, X. Quảng Lạc, H. Nho Quan, T. Ninh Bình
- Hạng C SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
155
Nguyễn Văn Lương - 3/30/1982 Tiểu Khu 14, TT. Lương Sơn, H. Lương Sơn, T. Hòa Bình
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
156
Quàng Thị Mỹ Lương - 4/16/2000 Bản Lầu, P. Chiềng Lề, TP. Sơn La, T. Sơn La
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
157
Danh Thị Luyến - 8/5/1982 Xóm Đông, X. Đông Sơn, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
158
Phạm Thị Hồng Luyến - 11/10/1993 Thanh Tây, X. Đông Lâm, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
159
Mai Thị Lý - 8/3/1977 308 C8, P. Nghĩa Tân, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
160
Đỗ Thị Sao Mai - 11/29/1993 Tổ 2, TT. Tiền Hải, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
161
Dương Thị Mai - 11/23/1991 Thôn 4, X. Nga An, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
162
Nguyễn Ánh Mai - 6/27/1984 P. Bách Khoa, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
163
Đào Thế Mạnh - 3/30/1984 Xóm 2A, X. Hải Anh, H. Hải Hậu, T. Nam Định
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
164
Đinh Đức Mạnh - 8/21/1994 Khu 1, X. Tất Thắng, H. Thanh Sơn, T. Phú Thọ
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
165
Nguyễn Đức Mạnh - 8/6/2001 Tổ 6 Cụm 2, P. Hạ Đình, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
166
Nguyễn Duy Mạnh - 2/20/1996 Trung Thượng, X. Đại Hùng, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
167
Nguyễn Phúc Mạnh - 4/22/2003 Yên Toàn, P. Hà Huy Tập, TP. Vinh, T. Nghệ An
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
168
Nguyễn Xuân Mạnh - 12/21/1991 Đông Phú, X. Hoằng Lộc, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
169
Lê Đức Minh - 8/16/2002 65 Phố 339, P. Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
170
Nguyễn Hoàng Hiểu Minh - 3/7/2004 Tổ 1, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
171
Trần Công Minh - 4/26/1994 Ngòi Voi, X. Nghĩa Sơn, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
172
Chẻo A Ngải - 12/12/1971 Phăng Sô Lin, X. Phăng Sô Lin, H. Sìn Hồ, T. Lai Châu
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
173
Hà Văn Ngân - 2/12/1988 Thôn Tô, X. Cẩm Bình, H. Cẩm Thủy, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
174
Đỗ Thị Ngần - 11/28/1994 Quang Thừa, X. Tượng Lĩnh, H. Kim Bảng, T. Hà Nam
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
175
Lê Trung Nghĩa - 10/19/1973 Xóm 1, X. Yên Thọ, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
176
Nguyễn Ngọc Nghĩa - 10/9/1994 Tổ 2, TT. Trại Cau, H. Đồng Hỷ, T. Thái Nguyên
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
177
Trần Duy Nghĩa - 9/15/1987 Thôn 1, X. Quảng Bị, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
178
Lò Thị Ngọc - 3/24/1992 Bản Hạm, X. Chiềng Chung, H. Mai Sơn, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
179
Nguyễn Văn Ngọc - 9/7/1985 Đông Phong, X. Nam Phong, TP. Nam Định, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
180
Đỗ Khôi Nguyên - 8/13/2003 TDP4, P. Phúc La, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
181
Phùng Văn Nhi - 5/20/1986 TT. NT Mộc Châu, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
182
Mùa A Nhịa - 2/6/1993 Bản Lọng Hóm, X. Phiêng Cằm, H. Mai Sơn, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
183
Đào Thị Nhung - 10/26/1993 Xóm 12, X. Khánh Hồng, H. Yên Khánh, T. Ninh Bình
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
184
Nguyễn Bá Nhưng - 8/15/1990 Thái Trì, X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
185
Lê Đình Nin - 12/10/1984 Thu Phong, X. Triệu Thành, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
186
Sùng An Ninh - 4/30/1999 Xà Lĩnh, X. Pà Cò, H. Mai Châu, T. Hòa Bình
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
187
Trịnh Bá Ninh - 9/10/1986 Đoàn Kết, X. Trường Yên, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
188
Lê Thị Kim Oanh - 10/16/1982 Tiểu Khu 1, TT. Yên Châu, H. Yên Châu, T. Sơn La
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
189
Mùa A Phàng - 8/23/1988 Bản Pu Nhi, X. Phiêng Ban, H. Bắc Yên, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
190
Nguyễn Đức Phi - 1/25/1992 Ấp Phước Thọ, X. Phước Hưng, H. Long Điền, T. Bà Rịa - Vũng Tàu
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
191
Nguyễn Văn Phi - 9/26/2004 Mỹ Hạ, X. Hữu Văn, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
192
Trần Văn Phi - 7/24/1984 Thọ Xuân, P. Hòa Lạc, TP. Móng Cái, T. Quảng Ninh
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
193
Trần Thanh Phong - 10/3/1975 KĐT Đông Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
194
Trần Thị Phong - 9/14/1991 90 Nguyễn Tuân, P. Thanh Xuân Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
195
Hoàng Văn Phú - 3/10/1975 P. Biên Giang, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
196
Ngọ Thị Phú - 7/28/1994 Thôn 6, X. Tiến Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
197
Nguyễn Hữu Phú - 2/28/1990 Tổ 2, P. Noong Bua, TP. Điện Biên Phủ, T. Điện Biên
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
198
Lê Đình Phúc - 5/19/1980 Hợp Nhất, X. Phú Lâm, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
199
Nguyễn Đình Phúc - 9/21/1995 Tổ 1, P. Mai Động, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
200
Nguyễn Minh Phúc - 1/14/1998 27/90 Đường Bưởi, P. Ngọc Khánh, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
201
Vương Vi Phúc - 9/27/1996 X. Lóng Sập, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
202
Trần Công Phước - 8/13/1995 Thượng An 1, X. Phong An, H. Phong Điền, T. Thừa Thiên Huế
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
203
Đỗ Thị Bích Phương - 4/18/1989 Mãn Xoan, X. Kim Đường, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
204
Tô Thị Minh Phương - 11/21/2003 1707 CT5 CC Huyndai, P. Hà Cầu, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
205
Vũ Bảo Phương - 5/9/2002 Tổ 8, P. Nguyễn Thái Học, TP. Yên Bái, T. Yên Bái
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
206
Vũ Quần Phương - 6/1/1972 Khu Phố 5, P. Bắc Sơn, TX. Bỉm Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
207
Vũ Thị Phương - 9/15/1989 4HH02 2C KĐT Thanh Hà, X. Cự Khê, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
208
Đỗ Văn Quân - 12/22/1972 TT. Thanh Lãng, H. Bình Xuyên, T. Vĩnh Phúc
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
209
Đỗ Văn Quang - 10/13/1993 Xóm 15, X. Trực Thái, H. Trực Ninh, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
210
Lương Tuệ Quang - 2/1/2003 Cầu Nhọ, X. Tràng Xá, H. Võ Nhai, T. Thái Nguyên
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
211
Lâm Văn Quảng - 9/25/1996 Thôn Bạc, X. Thanh Tân, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
212
Hoàng Anh Quí - 3/26/1982 Tổ 7, TT. Lương Sơn, H. Lương Sơn, T. Hòa Bình
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
213
Đặng Văn Quý - 9/5/1987 Bản Suối Song, X. Song Pe, H. Bắc Yên, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
214
Nguyễn Văn Quý - 11/16/1983 Khu 5, TT. Sìn Hồ, H. Sìn Hồ, T. Lai Châu
- Hạng C SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
215
Nguyễn Thị Quyên - 12/10/1981 Tổ 42, P. Vĩnh Hưng, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
216
Cao Văn Quyền - 8/22/1988 Thuần Lương, X. Hoàng Văn Thụ, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
217
Đàm Doãn Quyết - 3/23/2001 Hoàng Hoa Thám, P. Nguyễn Trãi, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
218
Bùi Văn Quỳnh - 8/28/1995 Xóm Chiềng, X. Vĩnh Đồng, H. Kim Bôi, T. Hòa Bình
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
219
Nguyễn Thị Quỳnh - 11/2/1995 Thôn Trung, X. Cao Viên, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
220
Bạch Công Sách - 10/10/1997 Xóm Đúp, X. Tú Sơn, H. Kim Bôi, T. Hòa Bình
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
221
Hà Thị Son - 1/13/1990 Bản Máy, X. Chiềng Chung, H. Mai Sơn, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
222
Đinh Thế Sơn - 7/14/1980 Thôn Vôi, TT. Ba Hàng Đồi, H. Lạc Thủy, T. Hòa Bình
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
223
Lê Đình Sơn - 10/15/1980 Thọ Bình, TT. Triệu Sơn, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
224
Nguyễn Vũ Trường Sơn - 1/25/2001 Thôn 3, X. Đại Yên, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
225
Nông Thành Sơn - 9/21/1982 8 Tổ 6, P. Xuân Khanh, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
226
Nguyễn Đức Sỹ - 11/25/2002 X. Đông Phú, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
227
Hoàng Khắc Tài - 4/26/1996 X. Nghi Xá, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
228
Trần Văn Tài - 11/12/1995 Thôn 6, X. Hoằng Ngọc, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
229
Vũ Văn Tân - 1/28/1994 X. An Khánh, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
230
Nguyễn Văn Tấn - 6/24/1986 Xóm 4, X. Hải Vân, H. Hải Hậu, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
231
Bạch Văn Tạo - 6/5/1985 Cao Sơn, X. Cao Sơn, H. Lương Sơn, T. Hòa Bình
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
232
Mùa A Thái - 2/8/1987 Bản Lọng Hỏm, X. Phiêng Cằm, H. Mai Sơn, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
233
Nguyễn Hoàng Thái - 6/12/2004 P1006 Nhà N04 Khu 5,3Ha, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
234
Phạm Thị Thắm - 6/28/1990 P206 HH4A Linh Đàm, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
235
Đinh Văn Thắng - 9/1/1980 Hoàng Tiến, X. Yên Đồng, H. Yên Mô, T. Ninh Bình
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
236
Huỳnh Nam Thắng - 1/20/1974 78 Lý Tự Trọng, P. Quang Trung, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B1 SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
237
Nguyễn Hữu Thắng - 7/16/1982 Gia Miêu, X. Hà Long, H. Hà Trung, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
238
Nguyễn Thế Thắng - 9/26/1991 Chiến Thắng, X. Khánh Vĩnh Yên, H. Can Lộc, T. Hà Tĩnh
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
239
Nguyễn Tiến Thắng - 6/26/1983 31/46 Phạm Ngọc Thạch, P. Phương Liên, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
240
Phạm Văn Thắng - 12/7/1986 Đồng Hào, X. Nam Hà, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
241
Bùi Thị Thanh - 4/1/1996 Xóm Cổi 1, X. Vũ Bình, H. Lạc Sơn, T. Hòa Bình
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
242
Bùi Văn Thanh - 1/28/1987 Ecohome 3, P. Đông Ngạc, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
243
Lại Thị Thanh - 6/26/1962 TT 48A Tăng Bạt Hổ, P. Phạm Đình Hổ, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
244
Lê Quý Thanh - 4/4/1989 Tiến Ân, X. Thủy Xuân Tiên, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
245
Đỗ Khắc Thành - 2/25/1989 Mỹ Tiên, X. Bột Xuyên, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
246
Hoàng Văn Thành - 1/5/1989 Bản Lọ Dên, X. Nà Ớt, H. Mai Sơn, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
247
Lê Đức Thành - 5/21/1997 Quảng Trí, P. Phạm Thái, TX. Kinh Môn, T. Hải Dương
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
248
Lường Văn Thành - 11/6/1991 Phiêng Ban 1, TT. Bắc Yên, H. Bắc Yên, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
249
Ngô Văn Thành - 4/13/1995 Quyết Tiến, X. Nam Mỹ, H. Nam Trực, T. Nam Định
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
250
Nguyễn Công Thành - 8/13/1982 Cổ Châu, X. Nam Phong, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
251
Nguyễn Văn Thành - 6/24/2002 Vị Thủy, X. Thanh Mỹ, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
252
Nguyễn Văn Thành - 12/20/1977 P. Đồng Nguyên, TP. Từ Sơn, T. Bắc Ninh
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
253
Nguyễn Văn Thành - 10/29/1997 X. Đình Tổ, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
254
Võ Minh Thành - 7/7/1986 Phú Địch, X. Hoằng Xuyên, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
255
Lê Văn Thao - 3/10/1995 TDP Quý Hải, P. Bình Minh, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
256
Văn Viết Thao - 3/15/1993 Tổ 15, P. Yên Nghĩa, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng D SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
257
Hoàng Thị Thu Thảo - 12/2/1991 TK Phú Gia, TT. Phú Minh, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
258
Phí Thị Thảo - 11/26/1989 Vĩnh Lộc 3, X. Phùng Xá, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
259
Đỗ Văn Thạo - 2/6/1983 TDP Đài Trúc, P. Quảng Thọ, TP. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
260
Nguyễn Thị Thêu - 5/1/1981 Suối Nẩy, X. Hòa Sơn, H. Lương Sơn, T. Hòa Bình
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
261
Lê Tôn Thiện - 8/2/2000 Lai Tảo, X. Bột Xuyên, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
262
Nguyễn Khắc Thiện - 11/1/1992 Đinh Xuyên, X. Hòa Nam, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
263
Lường Văn Thiết - 8/22/1988 Pá Mằn, X. Huổi Một, H. Sông Mã, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
264
Hà Văn Thịnh - 6/1/1994 Lương Xá, X. Lam Điền, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
265
Nguyễn Thị Kim Thoa - 9/3/1983 TT. Ninh Cường, H. Trực Ninh, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
266
Đào Huy Thoan - 8/12/1988 Bắc Hải, P. Hải Thượng, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
267
Kiều Thị Thoan - 11/1/1991 Hòa Thượng, X. Bạch Hạ, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
268
Cà Văn Thu - 10/19/1987 Bản Púng Kiểng, X. Chiềng Khoang, H. Quỳnh Nhai, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
269
Chu Thị Thu - 11/8/1987 Khu 1, TT. Lam Sơn, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
270
Nguyễn Sỹ Thu - 7/21/1995 Tiền Lệ, X. Tiền Yên, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
271
Trần Thị Thu - 11/30/1990 Bản Cổi Khiêu, X. Phú Nghiêm, H. Quan Hóa, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
272
Nguyễn Văn Thuấn - 11/3/1993 X. Trực Thái, H. Trực Ninh, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
273
Đinh Công Thuật - 12/30/2001 Thôn 7, X. Ba Trại, H. Ba Vì, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
274
Lương Thị Thúy - 2/1/1984 Khu 3, TT. Sìn Hồ, H. Sìn Hồ, T. Lai Châu
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
275
Nguyễn Thị Thúy - 6/8/2002 Quan Tương, X. Hà Tân, H. Hà Trung, T. Thanh Hóa
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
276
Trần Thị Thúy - 5/12/1988 Đại Kim, P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
277
Trần Đức Thủy - 10/12/1998 P. Thạch Bàn, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
278
Hà Xuân Tiêu - 5/15/1974 Văn Hanh, X. Vĩnh Phúc, H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
279
Tạ Tương Tỉnh - 1/1/1970 Đoàn Kết, X. La Phù, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
280
Lê Văn Toan - 12/29/1992 Trung Thượng, X. Hoằng Hải, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
281
Hà Văn Toàn - 3/4/1990 Bản Khua Vai, X. Ngọc Chiến, H. Mường La, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
282
Nguyễn Văn Toàn - 1/1/1982 Vụ Bản, X. Xuân Dương, H. Thường Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
283
Nguyễn Thị Ngọc Trâm - 10/24/2002 Yên Kiện, X. Đông Phương Yên, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
284
Hoàng Thị Huyền Trang - 6/27/2003 Thôn 7, X. Phú Nghĩa, H. Lạc Thủy, T. Hòa Bình
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
285
Vũ Khánh Trình - 6/21/1979 307 Nhà C2, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
286
Đỗ Quốc Trung - 7/28/1985 101 C11, P. Mai Động, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
287
Đỗ Thành Trung - 5/25/1994 TDP Bắc Sơn, TT. Tiền Hải, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
288
Hoàng Văn Trung - 5/10/1982 Cam Đà, X. Cam Thượng, H. Ba Vì, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
289
Lê Quang Trung - 10/7/1998 Tiên Lý, X. Đồn Xá, H. Bình Lục, T. Hà Nam
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
290
Nguyễn Đức Trung - 12/22/1994 Bắc Hòa, TT. Cát Thành, H. Trực Ninh, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
291
Nguyễn Hồng Trường - 10/8/1997 Hồng Kỳ, X. Xuân Bái, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
292
Trần Quốc Trường - 12/24/1998 Cánh Chủ, X. Bình Yên, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
293
Trần Văn Trường - 1/6/2004 TDP Vũ Đức, TT. Cồn, H. Hải Hậu, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
294
Trần Văn Trường - 9/27/1985 Xóm 14, X. Đồng Hướng, H. Kim Sơn, T. Ninh Bình
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
295
Ngô Quang Trưởng - 5/19/1987 Hưng Định, X. Trường Sinh, H. Sơn Dương, T. Tuyên Quang
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
296
Mai Quốc Tuân - 9/30/2003 Xóm 11, X. Hải Vân, H. Hải Hậu, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
297
Đỗ Anh Tuấn - 4/15/2000 Sông Lô, X. Hợp Nhất, H. Đoan Hùng, T. Phú Thọ
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
298
Hoàng Tiến Tuấn - 8/9/1992 Chúc Lý, X. Ngọc Hòa, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
299
Lê Ngọc Tuấn - 12/14/1994 Thanh Tân, X. Phú Lâm, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
300
Nguyễn Anh Tuấn - 10/28/2000 Xuân Giao, X. Thái Niên, H. Bảo Thắng, T. Lào Cai
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
301
Nguyễn Văn Tuấn - 5/25/1995 Đông Dương, X. Tảo Dương Văn, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
302
Phạm Anh Tuấn - 5/28/2001 Vĩnh Sơn, P. Mạo Khê, TX. Đông Triều, T. Quảng Ninh
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
303
Phạm Hồng Tuấn - 1/19/1963 P. Quảng An, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
304
Vì Văn Tuấn - 4/3/1999 X. Púng Bánh, H. Sốp Cộp, T. Sơn La
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
305
Vũ Mạnh Tuấn - 11/12/1981 Ngô Quyền, P. Quang Trung, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
306
Vũ Văn Tuấn - 10/4/1981 Quang Trung, X. Phương Trung, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
307
Lê Thanh Tùng - 10/2/2000 Đồng Minh, X. Vĩnh Phúc, H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
308
Vũ Sơn Tùng - 8/23/2000 3/106 Cù Chính Lan, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
309
Cấn Văn Tuyên - 1/28/1990 Đầu Làng, X. Bình Phú, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
310
Phạm Văn Tuyên - 10/17/1995 Đa Định, X. An Bình, H. Nam Sách, T. Hải Dương
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
311
Cao Thanh Văn - 8/8/1995 Công An, P. Hoàng Văn Thụ, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
312
Nguyễn Danh Vệ - 1/19/1984 Thôn 2, X. Tân Hòa, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
313
Nguyễn Hữu Việt - 8/26/1998 Thôn Đông, X. Hoàn Sơn, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
314
Trần Khắc Việt - 12/24/2004 Đình Thôn, P. Mỹ Đình 1, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
315
Vương Văn Việt - 8/8/1994 Yên Mỹ, X. Bình Yên, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
316
Mai Văn Vinh - 5/21/1989 Hải Điền, X. Hải Đông, H. Hải Hậu, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
317
Nguyễn Văn Vinh - 7/10/1998 Quỳnh Chân, P. Lam Hạ, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
318
Nguyễn Đức Vĩnh - 3/4/1984 2/2 Hàng Chuối, P. Phạm Đình Hổ, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
319
Mai Văn Vịnh - 4/7/1977 Thôn Quýt 3, X. Tuy Lai, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
320
Nguyễn Văn Vũ - 10/7/2002 Thắng Yên, X. Thượng Vũ, H. Kim Thành, T. Hải Dương
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
321
Hoàng Thị Vui - 2/5/1989 720VP3 Linh Đàm, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
322
Trần Văn Xinh - 4/15/1988 Thôn Bèo, X. Vĩnh Long, H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
323
Lò Văn Yên - 5/9/1994 Thôn Bầm, X. Thành Lâm, H. Bá Thước, T. Thanh Hóa
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
324
Hoàng Thị Yến - 5/15/1993 TDP Phong Ý, TT. Phong Sơn, H. Cẩm Thủy, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
SỐ BÁO DANH
325
Nguyễn Hải Yến - 4/2/1995 Xóm 4, X. Yên Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 03/10/2023
TÌM KIẾM THÔNG TIN
Tra cứu thông tin dự thi GPLX.Thông tin chính xác,liên tục cập nhật..
LUYỆN THI MÔ PHỎNG
Tra cứu thông tin dự thi GPLX.Thông tin chính xác,liên tục cập nhật...
ĐÁP ÁN - HƯỚNG DẪN THI MÔ PHỎNG
Tra cứu thông tin dự thi GPLX.Thông tin chính xác,liên tục cập nhật....