TRA CỨU SỐ BÁO DANH
DỰ THI SÁT HẠCH ĐỂ CẤP PHÉP LÁI XE.
KẾT QUẢ
Có 302 học viên "" thi tại TRUNG TÂM SHLX HÙNG VƯƠNG Ngày 26/09/2023.
SỐ BÁO DANH
1
Đỗ Viết An - 10/27/2003 Xóm 32, X. Xuân Hồng, H. Xuân Trường, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
2
Lương Bình An - 12/6/1986 Đạo Ngạn, X. Hợp Đồng, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
3
Nguyễn Thọ Bình An - 1/24/1990 210 Trần Quang Khải, P. Tràng Tiền, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
4
Bùi Ngọc Anh - 11/29/2000 Thuận Phượng, X. Song Phượng, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
5
Đỗ Lê Đức Anh - 11/12/1998 Quỳnh Đô, X. Vĩnh Quỳnh, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
6
Đỗ Tuấn Anh - 3/20/1999 X. Việt Hùng, H. Trực Ninh, T. Nam Định
- Hạng C SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
7
Đỗ Vân Anh - 11/17/1997 Trường Chinh, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
8
Nguyễn Lan Anh - 11/9/1986 Thôn 4, X. Chàng Sơn, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
9
Nguyễn Thị Tú Anh - 7/15/1995 X. Kỳ Sơn, H. Tân Kỳ, T. Nghệ An
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
10
Nguyễn Tú Anh - 11/9/1993 Phú Viên, P. Bồ Đề, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
11
Nguyễn Xuân Anh - 3/10/1987 X. Hòa Thạch, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
12
Phạm Đức Anh - 1/23/1998 X. Nghi Đức, TP. Vinh, T. Nghệ An
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
13
Phạm Mai Anh - 9/17/1996 14 K2 TT Bách Khoa, P. Bách Khoa, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
14
Phạm Thị Bích Anh - 5/30/1980 Thôn 2, X. Cát Quế, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
15
Phạm Trung Anh - 1/23/1998 X. Nghi Đức, TP. Vinh, T. Nghệ An
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
16
Phùng Khánh Anh - 9/5/2003 Thôn Miễu, X. Hữu Bằng, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
17
Trần Duy Anh - 1/3/2004 Tổ 28, P. Ngọc Thụy, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
18
Trần Hoàng Anh - 5/28/1994 TT Chùa Bộc, P. Quang Trung, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
19
Trần Phương Anh - 11/8/2001 210, P. Bạch Mai, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
20
Trần Thị Lan Anh - 5/17/1992 Thôn Vĩnh Lộc 2, X. Phùng Xá, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
21
Bùi Thị Ánh - 11/20/1984 Rùa Thượng, X. Thanh Thùy, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
22
Vũ Ngọc Ánh - 9/25/1978 P. Vạn Phúc, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
23
Trần Văn Ba - 6/10/1992 Thôn Đồng Tâm, X. Tiên Động, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
24
Hoàng Thị Bích - 10/23/2001 X. Cao Xá, H. Tân Yên, T. Bắc Giang
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
25
Nguyễn Thị Ngọc Bích - 12/29/1996 Ngõ Văn Chương 2, P. Văn Chương, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
26
Phạm Thị Bích - 11/7/1981 Tổ 15, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
27
Dương Tiến Binh - 12/13/1995 Thôn Phú Hữu, X. Tân Xã, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
28
Đinh Quốc Bình - 3/2/1989 Tổ 8, TT. Lâm, H. ý Yên, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
29
Văn Phước Bình - 9/27/2002 Phố Nghĩa Dũng, P. Phúc Xá, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
30
Lê Minh Châu - 9/14/2001 Tôn Đức Thắng, P. Hàng Bột, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
31
Nguyễn Thị Phương Chi - 5/22/1988 Khối Tân Hòa, P. Hà Huy Tập, TP. Vinh, T. Nghệ An
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
32
Văn Thị Quỳnh Chi - 5/12/2000 Xóm Hồng Thái, X. Nam Thái, H. Nam Đàn, T. Nghệ An
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
33
Vương Hà Chi - 1/4/2003 Tổ 18Đ, P. Tương Mai, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
34
Nguyễn Ngọc Chiến - 9/28/1980 7 Ngách 12 Ngõ 143, P. Kim Mã, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
35
Đặng Xuân Chinh - 1/4/1975 Lê Văn Lương, P. Trung Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
36
Hồ Thị Chinh - 10/10/1982 Khối 1, TT. Đô Lương, H. Đô Lương, T. Nghệ An
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
37
Lê Văn Chinh - 9/20/1987 Thôn 4, X. Thọ Ngọc, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
38
Lê Thị Chuyên - 2/22/1986 X. Đồng Tiến, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
39
Lê Thị Hồng Chuyên - 11/6/1981 Cẩm Tân, X. Cẩm Lĩnh, H. Ba Vì, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
40
Nguyễn Trọng Chuyển - 10/13/1982 P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
41
Nguyễn Thế Công - 8/17/1996 Yên Nội, X. Đồng Quang, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
42
Nguyễn Kim Cúc - 8/19/1986 Tổ 5, P. Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
43
Vương Văn Cương - 8/12/1983 Yên Mỹ, X. Bình Yên, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
44
Hoàng Mạnh Cường - 2/3/1980 Tổ 12, P. Kiến Hưng, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
45
Nguyễn Văn Cường - 3/5/1988 Thôn 7, X. Thọ Vực, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
46
Phạm Văn Cường - 3/14/1994 Thái Bình, X. Mai Lâm, H. Đông Anh, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
47
Trần Quốc Cường - 6/25/1997 X. Thạch Liên, H. Thạch Hà, T. Hà Tĩnh
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
48
Bùi Bính Dần - 7/19/1986 P. Trung Văn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
49
Nguyễn Danh Dần - 9/23/2000 Khu Xóm Đát, X. Phượng Vĩ, H. Cẩm Khê, T. Phú Thọ
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
50
Nguyễn Danh Đặng - 8/14/1994 Nông Trường, X. Phú Sơn, H. Ba Vì, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
51
Nguyễn Thành Đạt - 3/26/1993 P. Trung Phụng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
52
Nguyễn Văn Đạt - 11/29/1995 Phú Mỹ, P. Mỹ Đình 2, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
53
Nguyễn Công Điền - 5/31/1993 Thôn Cao Hạ, X. Đức Giang, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
54
Kim Ngọc Điệp - 3/25/1985 Hoàng Xá, X. Lại Thượng, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
55
Nguyễn Khắc Định - 7/28/1994 Thôn Ngũ Lão, X. Hòa Bình, H. Vũ Thư, T. Thái Bình
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
56
Hoàng Đình Đô - 8/9/1996 4/263 Phúc Tân, P. Phúc Tân, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
57
Trần Văn Doanh - 1/11/1989 Đông Thịnh, X. Đông Thọ, H. Sơn Dương, T. Tuyên Quang
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
58
Vũ Kim Đông - 5/12/1991 TDP Trung 4, P. Xuân Đỉnh, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
59
Tạ Văn Đồng - 9/25/1964 Cụm 2, P. Xuân La, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
60
Đỗ Trung Đức - 6/9/1991 Nguyễn Huy Tưởng, P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
61
Lò Văn Đức - 1/15/1994 Bản Ta Pả, X. Noong Hẻo, H. Sìn Hồ, T. Lai Châu
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
62
Lưu Tiến Đức - 3/20/1978 Khu Phố An Bình, TT. Hàng Trạm, H. Yên Thủy, T. Hòa Bình
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
63
Trần Minh Đức - 9/12/2004 Tiểu Khu 8, X. Phú Yên, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
64
Nguyễn Thị Phương Dung - 10/1/1990 93 Thụy Ứng, TT. Phùng, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
65
Nguyễn Vũ Thùy Dung - 8/26/2003 Đoàn Xá 1, P. Hồng Phong, TX. Đông Triều, T. Quảng Ninh
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
66
Trần Thị Dung - 8/23/1980 Nhóm 5, Đông Viên, X. Đông Quang, H. Ba Vì, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
67
Dương Anh Dũng - 1/31/2004 TDP Ngang, P. Đại Mỗ, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
68
Dương Trọng Dũng - 6/8/1977 TDP Đoàn Kết, P. Dương Nội, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
69
Lưu Văn Dũng - 7/18/1999 X. Bình Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
70
Đặng Ngọc Dương - 10/16/1995 P. Trần Phú, TP. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
71
Đỗ Văn Dương - 11/23/1993 Thôn Giếng, X. Hữu Bằng, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
72
Nguyễn Thị Thanh Dương - 5/8/1994 TDP Ngang, P. Đại Mỗ, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
73
Hà Hữu Duy - 8/27/1989 P. Trần Nguyên Hãn, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
74
Trần Mi Fa - 3/15/1983 Số 587 La Thành, P. Thành Công, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
75
Cấn Vĩnh Giang - 12/12/2003 Thôn Cuối Chùa, X. Bình Phú, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
76
Nguyễn Quang Giang - 8/5/1995 Khu 3, X. Thạch Đồng, H. Thanh Thuỷ, T. Phú Thọ
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
77
Nguyễn Thị Hương Giang - 2/2/1998 Phúc Tiến, X. Bình Yên, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
78
Phạm Hằng Giang - 10/29/1983 ĐTM Nghĩa Đô Hoàng 2, P. Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
79
Kiều Thị Thúy Hà - 4/3/1980 Thôn 2, X. Thạch Hòa, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
80
Hoàng Bá Hải - 2/20/1998 Thôn Nghè 2, X. Tiên Nha, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
81
Trịnh Thu Hải - 6/5/2000 105 Đê La Thành, P. Ô Chợ Dừa, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
82
Nguyễn Thị Hằng - 1/25/1983 Linh Đàm, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
83
Nguyễn Thị Hằng - 1/5/1995 Thôn Bài Lâm Hạ, X. Hồng Quang, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
84
Nguyễn Thị Ngọc Hằng - 12/16/1996 X. Cổ Đô, H. Ba Vì, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
85
Nguyễn Thúy Hằng - 5/31/1995 Đoàn Kết, X. Cổ Đông, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
86
Phạm Thị Hằng - 1/17/1981 435 Trương Định, P. Tân Mai, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
87
Trần Thị Hằng - 8/7/1984 Thôn Rô, X. Sơn Đồng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
88
Nguyễn Hữu Hạnh - 7/6/1987 Nguyễn Thái Cư, TT. Thạch Hà, H. Thạch Hà, T. Hà Tĩnh
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
89
Bùi Thị Hảo - 11/13/1978 TDP Số 13, P. Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
90
Nguyễn Thị Hảo - 11/25/1982 TT. Xuân Mai, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
91
Đinh Thị Hậu - 6/28/2001 Khu 2, P. Trưng Vương, TP. Uông Bí, T. Quảng Ninh
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
92
Vương Thị Hiên - 1/26/1990 Văn Khê, X. Nghĩa Hương, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
93
Đoàn Thị Thu Hiền - 2/19/1997 X. Vĩnh Quang, TP. Cao Bằng, T. Cao Bằng
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
94
Nguyễn Thị Hiền - 4/8/1992 TDP 8 Đình Thôn, P. Mỹ Đình 1, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
95
Nguyễn Thu Hiền - 4/10/1999 Quyết Thắng, TT. Thanh Hà, H. Thanh Hà, T. Hải Dương
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
96
Đỗ Quang Hiếu - 5/17/1998 Thôn 3, X. Hạ Bằng, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
97
Giáp Minh Hiếu - 2/1/2005 Thôn Xuân Thủy, X. Thủy Xuân Tiên, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
98
Hàn Duyên Hiếu - 6/2/1977 TT Trường SQLQ1, X. Cổ Đông, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
99
Nguyễn Đắc Hiếu - 6/4/1995 Thôn Vĩnh Lộc 2, X. Phùng Xá, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
100
Nguyễn Tiến Hiếu - 10/15/1982 Xóm Long Giang, X. Thanh Long, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
101
Phạm Trung Hiếu - 6/18/1998 Tổ Cầu Tre, P. Ngọc Xuyên, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
102
Trần Trung Hiếu - 1/30/1997 An Nhân Đông, TT. Tứ Kỳ, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
103
Bạch Thị Hoa - 7/23/1988 Thôn 2, X. Phượng Cách, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
104
Chu Thị Quỳnh Hoa - 5/24/1995 Phố Phượng Trì, TT. Phùng, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
105
Đào Thị Hoa - 8/28/1993 Thôn Quý Đức, X. Đông Xuyên, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
106
Dư Hải Hoa - 10/14/2002 TDP Giấy Cơ Khí, TT. Phú Minh, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
107
Lê Thị Hoa - 8/25/1997 Xóm 3, X. Khánh Mậu, H. Yên Khánh, T. Ninh Bình
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
108
Nguyễn Thị Hoa - 12/7/1990 TDP Số 2, P. Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
109
Trần Thị Hòa - 2/1/1988 ĐTVH, P. Việt Hưng, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
110
Hà Phúc Hoàn - 10/8/1983 TDP Đông Ngạc 6, P. Đông Ngạc, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
111
Trần Văn Hoàn - 1/30/1997 Thôn Tiền Phong, X. Tân Hưng, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
112
Bùi Bá Hoàng - 8/28/1993 Thôn Vô Lượng, X. Thống Nhất, H. Gia Lộc, T. Hải Dương
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
113
Nguyễn Lâm Hoàng - 6/26/2002 Thôn 1, X. Thượng Mỗ, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
114
Nguyễn Sơn Hồng - 2/10/1986 X. Nam Phú, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
115
Nguyễn Thị Hồng - 9/6/1987 Lê Trọng Tấn, X. An Khánh, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
116
Phạm Khánh Hồng - 9/4/1981 Tổ 70, P. Văn Chương, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
117
Lê Văn Huấn - 2/1/2004 Thôn Gia Vĩnh, X. Thanh Thùy, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
118
Nguyễn Thị Huế - 8/9/1980 Tây Sơn, P. Ngã Tư Sở, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
119
Lê Văn Hùng - 8/10/1988 X. Thanh Lâm, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
120
Nguyễn Đăng Hùng - 11/4/1981 Thôn Chiêu, X. Sơn Đồng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
121
Nguyễn Văn Hùng - 9/26/1978 Hòa Trúc, X. Hòa Thạch, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
122
Phạm Văn Hùng - 8/12/1983 Xóm 5, X. Nam Kim, H. Nam Đàn, T. Nghệ An
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
123
Quách Tiến Hưng - 8/2/1987 KĐTM Dương Nội, P. Yên Nghĩa, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
124
Bùi Thị Hương - 1/14/1989 Thị Trấn Sao Vàng, TT. Thọ Xuân, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
125
Cao Thùy Hương - 10/24/1982 Xóm Yên Bang, X. Phúc Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
126
Nguyễn Ngọc Hương - 7/28/1993 Thôn 84, X. Kim Quan, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
127
Nguyễn Thị Thu Hương - 12/12/1985 TDP Thượng 3, P. Tây Tựu, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
128
Trần Thị Nga Hương - 1/10/1982 Thôn Xuân Thắng, X. Kỳ Xuân, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
129
Lê Thị Hường - 4/20/1986 Yên Lạc 2, X. Cần Kiệm, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
130
Hồ Sỹ Hữu - 3/15/1976 Xóm Tân Quang, X. Hoa Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
131
Nguyễn Quang Huy - 5/14/1992 210 Bà Triệu, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
132
Nguyễn Quang Huy - 2/16/1998 Xóm Tiểu Khu, X. Hòa Bình, TP. Hòa Bình, T. Hòa Bình
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
133
Lê Công Huyên - 2/1/1974 Thọ Vực, TT. Triệu Sơn, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
134
Đỗ Thị Huyền - 5/27/1993 Thôn Khánh Mậu, X. Thanh Thủy, H. Thanh Hà, T. Hải Dương
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
135
Dương Thị Huyền - 11/4/1996 Thôn Tiền Phong, X. La Phù, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
136
Tống Thanh Huyền - 3/8/1993 65 Ngõ 6A, P. Trung Phụng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
137
Trần Khánh Huyền - 4/6/1997 Xóm Trường Lân, X. Nghi Trường, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
138
Vũ Thị Huyền - 11/1/1987 Tổ 22, P. Ngọc Thụy, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
139
Nguyễn Thành Khánh - 1/13/1994 Xóm Hải Cao, X. Thịnh Minh, TP. Hòa Bình, T. Hòa Bình
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
140
Phan Quang Khoa - 7/22/2003 Thôn Thụy Phiêu, X. Thụy An, H. Ba Vì, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
141
Lê Đình Khôi - 9/12/1994 Tổ 2, P. Phú Lãm, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
142
Lê Hồng Khôi - 2/16/1994 Linh Đàm, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
143
Đinh Viết Kiên - 10/25/1995 Xóm 27, X. Tân Thịnh, H. Nam Trực, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
144
Nguyễn Đức Kiên - 9/29/1991 KĐTM Dương Nội, P. Yên Nghĩa, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
145
Nguyễn Văn Kiên - 10/30/1996 Thôn 1, X. Chàng Sơn, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
146
Phan Văn Kiên - 2/3/1993 X. Chí Tân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
147
Trần Văn Kiên - 11/4/1998 T10, P. Lê Hồng Phong, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
148
Phùng Văn Lâm - 8/7/1992 Hòa Trúc, X. Hòa Thạch, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
149
Phạm Thị Lan - 7/2/1994 Thôn Đông Hưng, X. Thọ Vinh, H. Kim Động, T. Hưng Yên
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
150
Trần Thị Ngọc Lan - 10/22/1998 263 Phan Bội Châu, P. Phan Bội Châu, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
151
Tống Thị Liên - 9/6/1986 B6, P. Thanh Xuân Bắc, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
152
Đỗ Thị Linh - 9/12/1986 Khu Đô Thị Xa La, P. Phúc La, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
153
Dương Vũ Linh - 11/25/1996 Thôn Văn Quán, X. Đỗ Động, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
154
Lê Duy Linh - 10/18/1995 TT Nhà Máy Gỗ, P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
155
Nguyễn Hoàng Linh - 12/1/1993 Tổ 10B, P. Thịnh Quang, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
156
Nguyễn Khánh Linh - 12/7/2000 Tổ 7, P. Minh Tân, TP. Yên Bái, T. Yên Bái
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
157
Nguyễn Ngọc Linh - 4/2/1985 TDP Hồng Ngự, P. Thụy Phương, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
158
Phạm Ngọc Linh - 5/13/2004 9/435 Hồng Hà, P. Phúc Tân, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
159
Vũ Hải Linh - 4/9/1982 Tổ 10, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
160
Hoàng Thị Loan - 11/23/1990 Thăng Long Victory, X. An Khánh, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
161
Lê Thị Thu Loan - 12/22/1997 X. Dạ Trạch, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
162
Thái Thị Thu Loan - 8/20/1990 Vạn Phúc, P. Kim Mã, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
163
Chu Thị Lợi - 3/28/2000 Xóm 2, X. Diễn Tháp, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
164
Nguyễn Nhật Long - 10/4/1995 Tổ 5, P. Việt Hưng, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
165
Phạm Thị Lương - 1/28/1980 KĐTM Văn Phú, P. Phú La, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
166
Phùng Thị Lương - 10/3/1981 TĐC ML, P. Mộ Lao, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
167
Nguyễn Thị Hoàng Ly - 4/27/2003 Liên Hiệp, X. Minh Quân, H. Trấn Yên, T. Yên Bái
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
168
Cấn Thị Mai - 12/28/1970 Phú Nghĩa, X. Phú Kim, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
169
Cao Thị Tuyết Mai - 7/7/1993 Khu 5, X. Vụ Quang, H. Đoan Hùng, T. Phú Thọ
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
170
Đặng Thị Mai - 5/1/1974 Thôn 1, X. Quảng Bị, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
171
Đỗ Quang Mai - 2/22/1974 Thôn An Quý, X. An Khê, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
172
Đỗ Thị Mai - 4/20/1993 Thôn Táo 1, X. Tam Thuấn, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
173
Nguyễn Thị Tuyết Mai - 6/5/1980 P. Bạch Mai, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
174
Trần Thị Ngọc Mai - 8/27/1993 Ngõ 91 Đại Mỗ, P. Đại Mỗ, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
175
Nguyễn Thị Mận - 1/12/2000 Cổ Tích, X. Đồng Cương, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
176
Nguyễn Tiến Mạnh - 1/13/1997 Thôn Cây Gạo, X. Cao Phong, H. Sông Lô, T. Vĩnh Phúc
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
177
Nguyễn Văn Mão - 11/8/1987 Thôn 7, X. Trung Châu, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
178
Trịnh Thị Hồng Mến - 3/24/1991 TT ĐH Y Khoa, P. Trung Tự, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
179
Dương Thị Hồng Minh - 8/20/1982 Tổ 25, P. Vĩnh Hưng, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
180
Nguyễn Đình Minh - 10/5/1995 TDP 13, P. Kiến Hưng, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
181
Nguyễn Đức Minh - 12/7/1997 Cập Thượng, X. Tiền Tiến, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
182
Nguyễn Thị Trà My - 4/18/2004 Thôn Bến, X. Cao Dương, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
183
Đỗ Hải Nam - 2/10/2004 Thôn 2, X. Thạch Hòa, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
184
Hoàng Văn Nam - 5/10/1999 X. Quảng Minh, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
185
Lê Huy Nam - 12/2/1991 Đồng Vân, X. Đồng Tháp, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
186
Ngô Hoài Nam - 3/11/1988 Thôn Bát Đầm, X. Tản Lĩnh, H. Ba Vì, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
187
Khổng Thị Hằng Nga - 2/15/1977 Thôn 3, X. Thạch Hòa, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
188
Nguyễn Thị Nga - 7/11/1990 Thanh Hà, X. Nam Sơn, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
189
Phạm Thị Thanh Nga - 6/12/1995 1510-DV02 DẢ Rose Town, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
190
Phạm Thị Thanh Nga - 1/13/1988 Xóm Quang Giang, X. Giang Sơn Đông, H. Đô Lương, T. Nghệ An
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
191
Lê Đại Ngàn - 9/2/1987 Xóm 6, X. Phú Phương, H. Ba Vì, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
192
Nguyễn Thị Ngần - 4/26/1986 CC The Gloden, X. An Khánh, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
193
Nguyễn Văn Ngọc - 1/15/1994 Phố 2, TT. Yên Ninh, H. Yên Khánh, T. Ninh Bình
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
194
Nguyễn Thị Nguyệt - 1/26/2000 Thôn Thống Nhất, X. La Phù, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
195
Nguyễn Văn Nhật - 7/10/1977 Thôn Yên Mỹ, X. Bình Yên, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
196
Trần Tuấn Nhật - 10/4/2001 Tổ 30, P. Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
197
Nguyễn Thị Hồng Nhung - 10/26/1999 Thôn Sông Lô, X. Yên Thạch, H. Sông Lô, T. Vĩnh Phúc
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
198
Vũ Thị Nhung - 4/29/1988 TDP 11, P. Mộ Lao, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
199
Nguyễn Thị Thúy Nhường - 9/30/1985 Thôn 4, X. Canh Nậu, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
200
Trương Thị Nhụy - 11/10/1989 Thôn Trung, X. Tam Thuấn, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
201
Đỗ Tiến Ninh - 9/25/2000 Đội Cấn, P. Cống Vị, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
202
Lê Thị Thùy Ninh - 11/30/1992 Đại Định, X. Tam Hưng, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
203
Nguyễn Thị Oanh - 1/26/1986 Thôn 2, X. Song Phương, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
204
Nguyễn Thị Oanh - 8/11/1996 Tổ 9, P. Lĩnh Nam, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
205
Trần Thị Oanh - 7/20/1993 Thôn Trần Phú, X. Vũ Đông, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
206
Đỗ Như Phong - 5/20/1990 Tổ 7, P. Phú Lương, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
207
Nguyễn Văn Phúc - 3/7/2005 TDP 20, P. Phú Lương, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
208
Bùi Văn Phương - 1/20/1979 X. Thạch Bình, H. Nho Quan, T. Ninh Bình
- Hạng C SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
209
Phạm Thị Phượng - 8/10/1990 Tổ 14, P. Yên Nghĩa, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
210
Nguyễn Văn Anh Quân - 10/26/2002 Thôn Rảnh, X. Sơn Đồng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
211
Vũ Minh Quân - 1/12/2004 Hoàng Văn Thái, P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
212
Lương Văn Quang - 5/30/1987 Thôn Nội Hợp, X. Lê Ninh, TX. Kinh Môn, T. Hải Dương
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
213
Nguyễn Tiến Quang - 10/1/1990 Cụm 1, X. Liên Hà, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
214
Lê Khắc Quý - 6/16/1973 X. Cẩm Lộc, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
215
Tạ Văn Quý - 12/3/2002 Tổ 18, P. Đồng Mai, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
216
Nguyễn Thị Quyên - 10/7/1992 Thôn Núi, X. Dĩnh Trì, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
217
Nguyễn Văn Quyết - 1/1/1976 Thôn Giếng, X. Hữu Bằng, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
218
Ngô Thị Quỳnh - 8/26/1992 Tổ 4, P. Phúc Đồng, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
219
Trương Đình Quỳnh - 3/8/1993 Đông Tây Hải, X. Hoằng Thành, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
220
Vương Thị Quỳnh - 1/28/1995 Hoàng Xá, X. Lại Thượng, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
221
Kiều Văn Sang - 5/14/1995 Thôn 5, X. Đại Đồng, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
222
Lã Thanh Sang - 4/29/1995 Thôn 1, X. Vạn Phúc, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
223
Bùi Minh Sơn - 4/9/2004 91 Lương Đình Của, P. Phương Mai, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
224
Đặng Hoàng Sơn - 5/23/1996 X. Đông Sang, H. Mộc Châu, T. Sơn La
- Hạng C SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
225
Nguyễn Hồng Sơn - 1/15/1995 Lại Sơn, X. Bắc Sơn, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
226
Lê Thị Tâm - 10/10/1999 Thái Bình, X. Hà Thái, H. Hà Trung, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
227
Hoàng Văn Tấn - 5/17/1993 Thôn 3, X. Trung Châu, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
228
Nguyễn Văn Tạo - 4/14/1986 Kđt Mới Dương Nội, P. Yên Nghĩa, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
229
Phạm Thị Thái - 8/10/1983 Xóm Xuân Phú, X. Đồng Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
230
Hà Ngọc Thắm - 8/18/1990 Thôn Ô Mễ 3, X. Tân Phong, H. Vũ Thư, T. Thái Bình
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
231
Ngô Quang Thắng - 5/16/1984 Khu Phố Tây Bắc, TT. Hàng Trạm, H. Yên Thủy, T. Hòa Bình
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
232
Nguyễn Mạnh Thắng - 2/26/1987 X. Việt Hùng, H. Trực Ninh, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
233
Nguyễn Thanh Thắng - 9/1/1995 Khối Hải Giang 1, P. Nghi Hải, TX. Cửa Lò, T. Nghệ An
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
234
Phạm Chiến Thắng - 5/28/2002 Thôn Tu Lễ, X. Kim Đường, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
235
Trần Viết Thắng - 10/27/1993 Việt Tân, X. Việt Vinh, H. Bắc Quang, T. Hà Giang
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
236
Phùng Thị Thu Thanh - 5/14/1997 Tuấn Xuyên, X. Vạn Thắng, H. Ba Vì, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
237
Trần Thị Thanh - 11/27/1984 KĐT An Hưng, P. La Khê, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
238
Bùi Duy Thành - 3/14/1993 P. Nông Trang, TP. Việt Trì, T. Phú Thọ
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
239
Nguyễn Khắc Thành - 8/25/1986 Phú Hòa, X. Bình Phú, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
240
Phùng Xuân Thành - 6/6/1991 Thôn 4, X. Hạ Bằng, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
241
Trương Huy Thành - 7/2/2004 Bạch Đằng, P. Chương Dương, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
242
Lê Thu Thảo - 8/3/1994 Số 9, TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
243
Khương Văn Thạo - 11/6/1999 Xóm9, X. Nghĩa Thái, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
244
Phạm Xuân Thạo - 11/20/1987 X. Xuân Châu, H. Xuân Trường, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (L+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
245
Bùi Văn Thế - 8/16/1985 Ước Ngoại, TT. Tân Phong, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
246
Lê Đức Thiêm - 1/9/1972 Xóm 6, X. Xuân Thọ, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
247
Trần Hiếu Thiên - 6/22/2004 Khu 4, X. Yên Luật, H. Hạ Hòa, T. Phú Thọ
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
248
Kiều Đình Thiện - 6/21/1996 Thôn Đồng Kho, X. Đồng Trúc, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
249
Đinh Thị Kim Thu - 9/16/1982 Tổ 7, P. Thịnh Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
250
Nguyễn Ngọc Thư - 5/30/1983 Kđt Đặng Xá, X. Cổ Bi, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
251
Trần Thị Thương - 12/16/1993 Thôn Yên Cẩm 2, X. Đông Yên, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
252
Trần Thị Thương - 6/17/1998 Thôn An Tâm, X. An Ninh, H. Bình Lục, T. Hà Nam
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
253
Nguyễn Kim Thúy - 5/12/2001 Thôn 4, X. Chàng Sơn, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
254
Đặng Thị Thu Thủy - 10/10/1998 8 Ngách 17 Ngõ 1, P. Đồng Nhân, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
255
Đỗ Phương Thủy - 9/8/1999 TDP Đống 2, P. Cổ Nhuế 2, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
256
Hồ Thị Thủy - 6/16/1975 Xóm 6, X. Viên Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
257
Nguyễn Thị Thanh Thủy - 6/4/1993 Chùa Nhĩ, X. Thanh Liệt, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
258
Nguyễn Thị Thanh Thủy - 2/18/1983 P213-D1, P. Thanh Xuân Bắc, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
259
Đào Văn Thuyết - 12/21/2000 X. Tam Dị, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
260
Nguyễn Văn Tiến - 8/3/1987 X. Đội Cấn, TP. Tuyên Quang, T. Tuyên Quang
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
261
Nguyễn Văn Tiến - 8/25/1992 X. Quảng Chính, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
262
Phạm Ngọc Tiến - 9/5/1990 Thôn Đông, X. Quảng Nham, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
263
Trần Quốc Tính - 10/20/1990 X. Yên Dương, H. ý Yên, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
264
Hà Thị Tình - 9/29/1987 Tổ 15, P. Yên Nghĩa, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
265
Ngô Quốc Toàn - 1/16/1982 P. Quan Hoa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
266
Trần Thanh Toản - 12/15/1999 P. Lộc Hòa, TP. Nam Định, T. Nam Định
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
267
Nguyễn Bảo Trâm - 8/23/2001 P511 Nhà 128A Ngõ Văn Hương, P. Hàng Bột, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
268
Lê Hà Trang - 8/12/2004 TDP 2, P. Phú La, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
269
Nguyễn Thu Trang - 2/22/1984 5 Ngõ Dã Tượng, P. Trần Hưng Đạo, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
270
Nguyễn Thu Trang - 4/17/1999 Tổ 4 Bằng B, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
271
Phạm Thị Minh Trang - 11/24/1991 220 Chiến Thắng, P. Văn Quán, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
272
Nguyễn Hữu Trung - 2/23/1992 Xóm 1, Dương Cốc, X. Đồng Quang, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
273
Phạm Văn Trường - 10/19/1989 381 Bạch Mai, P. Bạch Mai, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
274
Vũ Anh Trường - 12/2/1993 Thôn 1, X. Yên Trường, H. Yên Định, T. Thanh Hóa
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
275
Hoàng Đình Trưởng - 10/22/1985 TDP Giáp Ngọ, TT. Chúc Sơn, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
276
Nguyễn Ngọc Tú - 9/28/1999 Xóm 5, X. Phú Châu, H. Ba Vì, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
277
Vũ Thị Minh Tú - 2/4/1979 Ngõ Văn Hương, P. Hàng Bột, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
278
Nguyễn Văn Tuân - 8/21/1990 Thôn Ngũ Sơn, X. Lại Thượng, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
279
Cao Minh Tuấn - 11/3/1994 Tổ 6, P. Tích Lương, TP. Thái Nguyên, T. Thái Nguyên
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
280
Lường Thanh Tuấn - 1/4/2001 X. Quảng Văn, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
281
Ma Trọng Tuấn - 9/29/2000 Thôn Lăng Khán, X. Hòa Phú, H. Chiêm Hóa, T. Tuyên Quang
- Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
282
Trần Văn Tuấn - 10/8/1998 Quang Ngọc, X. Vạn Thắng, H. Ba Vì, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
283
Cao Sơn Tùng - 4/11/1997 Khu 4, P. Thanh Sơn, TP. Uông Bí, T. Quảng Ninh
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
284
Đỗ Thanh Tùng - 9/25/1995 X. Thanh Thùy, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
285
Đỗ Văn Tùng - 9/12/1991 X. Hoằng Giang, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
286
Nguyễn Lương Việt Tùng - 9/23/2004 Ngách 42/3, P. Đức Giang, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
287
Nguyễn Văn Tưởng - 1/11/1992 TDP Hoàng Liên 1, P. Liên Mạc, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
288
Đặng Văn Tuyến - 10/10/1974 Trạch Trung, X. Quảng Trạch, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
289
Nguyễn Ánh Tuyết - 10/21/1977 Khương Thượng, P. Trung Tự, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
290
Hoàng Thị Thu Uyên - 4/30/1996 TT. Chợ Chu, H. Định Hóa, T. Thái Nguyên
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
291
Mai Thị Cẩm Vân - 6/5/1991 Nguyễn Huy Tưởng, P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
292
Nguyễn Thị Cẩm Vân - 9/14/2001 TDP 1, TT. Bích Động, H. Việt Yên, T. Bắc Giang
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
293
Vũ Đức Việt - 9/26/1993 Thôn Đông, X. Hoàng Tây, H. Kim Bảng, T. Hà Nam
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
294
Đỗ Văn Vinh - 10/13/1990 Bạch Thạch, X. Hòa Thạch, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
295
Đặng Hoài Vũ - 2/2/2002 TT. Đức Thọ, H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
296
Hoàng Quang Vũ - 1/9/1987 Thôn Lai Hạ, X. Lai Hạ, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
- Hạng B2 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
297
Nguyễn Uyên Vy - 12/23/1995 Số 42B Hàng Cót, P. Hàng Mã, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
298
Bùi Thị Xiêm - 10/12/1982 Linh Đàm, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
299
Cấn Văn Xuân - 9/9/1985 Thôn Cốc Trại, X. Kim Quan, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
- Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
300
Lê Thị Anh Xuân - 8/5/1998 Tổ 03, P. Tân Long, TP. Thái Nguyên, T. Thái Nguyên
- Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
301
Đinh Văn Ý - 6/20/2000 X. Khánh An, H. Yên Khánh, T. Ninh Bình
- Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
SỐ BÁO DANH
302
Nguyễn Hải Yến - 1/21/1995 Tổ 1, P. Thạch Bàn, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
- Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
- Ngày Sát Hạch 26/09/2023
TÌM KIẾM THÔNG TIN
Tra cứu thông tin dự thi GPLX.Thông tin chính xác,liên tục cập nhật..
LUYỆN THI MÔ PHỎNG
Tra cứu thông tin dự thi GPLX.Thông tin chính xác,liên tục cập nhật...
ĐÁP ÁN - HƯỚNG DẪN THI MÔ PHỎNG
Tra cứu thông tin dự thi GPLX.Thông tin chính xác,liên tục cập nhật....