TRA CỨU SỐ BÁO DANH

DỰ THI SÁT HẠCH ĐỂ CẤP PHÉP LÁI XE.

TẢI PHẦN MỀM MÔ PHỎNG 2.0.0 - 64bits TẢI PHẦN MỀM MÔ PHỎNG 2.0.0 - 84bits

KẾT QUẢ

Có 314 học viên "" thi tại TRUNG TÂM SHLX HÙNG VƯƠNG Ngày 04/10/2023.

SỐ BÁO DANH 1

Phạm Thị Ái - 3/25/1991 Thôn Tảo Dương, X. Hồng Dương, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 2

Nguyễn Thành An - 7/22/2003 Thôn 4, X. Thạch Hòa, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 3

Nguyễn Thế An - 7/20/1986 Thôn Lý Bắc, X. Thăng Bình, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 4

Bùi Đức Anh - 11/6/2003 32 Lê Lai, P. Nguyễn Trãi, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 5

Đinh Xuân Anh - 1/23/2003 Thôn 6, X. Tiến Xuân, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 6

Đỗ Ngọc Anh - 12/30/2000 8A/10 Lê Lợi, P. Lê Lợi, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội

  • Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 7

Đỗ Phan Anh - 4/2/2000 Tổ 8, TT. Sông Mã, H. Sông Mã, T. Sơn La

  • Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 8

Kỳ Phương Anh - 12/11/2000 P. Hồng Sơn, TP. Vinh, T. Nghệ An

  • Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 9

Lã Tuấn Anh - 8/6/1968 Mai Trai, P. Trung Hưng, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 10

Nguyễn Thị Vân Anh - 8/23/1985 Tân Thịnh, TT. Thanh Sơn, H. Thanh Sơn, T. Phú Thọ

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 11

Nguyễn Tuấn Anh - 4/17/1998 Thanh Câu, X. Lại Thượng, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 12

Phạm Đức Anh - 9/18/2004 57 Tô Hiến Thành, P. Lê Đại Hành, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 13

Bùi Xuân Ánh - 11/18/1993 Thôn Nội, X. Thanh Liệt, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 14

Hoàng Thị Hải Ánh - 8/4/1992 Thôn 2, X. Phúc Hòa, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 15

Phạm Thị Ngọc Ánh - 4/12/2002 Hanh Gia, X. Nga Giáp, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 16

Quách Hữu Ba - 10/16/1988 Thôn 3, X. Tiến Xuân, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 17

Lê Văn Bạch - 7/24/1979 Thôn 5, X. Phú Cát, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 18

Đinh Văn Bao - 1/3/1991 Phú Khu, X. Văn Lang, H. Hưng Hà, T. Thái Bình

  • Hạng C SH lại (L+M)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 19

Lê Ngọc Bảo - 10/11/1988 Thôn Mai Trại, X. Vạn Thắng, H. Ba Vì, TP. Hà Nội

  • Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 20

Lương Thiện Bảo - 11/5/2004 Tổ 9, P. Hợp Giang, TP. Cao Bằng, T. Cao Bằng

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 21

Phạm Quang Bảo - 6/24/1995 Thôn Kim Thịnh, X. Quang Bình, H. Kiến Xương, T. Thái Bình

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 22

Bùi Thanh Bình - 7/1/2004 Thôn 3, X. Yên Bình, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 23

Nguyễn Tất Bình - 11/10/2003 Nhật Tảo 3, P. Đông Ngạc, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 24

Lê Văn Chiến - 9/10/1984 Thôn Cuối, X. Nghĩa Hưng, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc

  • Hạng C SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 25

Nguyễn Đình Chiến - 11/8/1992 Thôn Đa Phúc, X. Sài Sơn, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 26

Nguyễn Thị Minh Chiến - 7/30/2001 Thôn Cầu, X. Tân Sỏi, H. Yên Thế, T. Bắc Giang

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 27

Lại Văn Chính - 7/10/1976 Thôn Hưng Tiến, X. Quang Bình, H. Kiến Xương, T. Thái Bình

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 28

Lê Đức Chính - 1/27/1992 Thôn Trường Xuân, X. Xuân Dương, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 29

Tống Đức Chỉnh - 5/7/1981 Xóm 1, X. Giao Hải, H. Giao Thủy, T. Nam Định

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 30

Nguyễn Văn Công - 11/3/1997 Tảo Khê, X. Tảo Dương Văn, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 31

Bùi Văn Cúc - 9/24/1993 Xóm Bưởi Cại, X. Phú Cường, H. Tân Lạc, T. Hòa Bình

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 32

Đinh Văn Cung - 9/19/1994 Cầu Vàng, X. Gia Hòa, H. Gia Viễn, T. Ninh Bình

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 33

Đào Quang Cường - 6/28/1985 Cụm 7, X. Thọ Xuân, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội

  • Hạng C SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 34

Nguyễn Mạnh Cường - 11/6/2004 Nội Thôn, X. Phú Kim, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 35

Nguyễn Văn Cường - 8/17/1984 Thôn Yên Kiện, X. Đông Phương Yên, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 36

Đặng Quốc Đại - 5/14/1984 Tam Đà, X. Thanh Văn, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 37

Nguyễn Văn Đàm - 10/20/1987 Lạt Dương, X. Hồng Thái, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 38

Hoàng Lễ Dân - 12/2/1992 Bình Minh, X. Quỳnh Xá, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 39

Lê Quang Đạo - 10/20/1984 Thôn 4, X. Yên Bình, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 40

Nguyễn Đình Đạt - 7/13/2003 Thôn 2A, X. Canh Nậu, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 41

Nguyễn Thành Đạt - 12/14/2000 Xuân Phương, P. Phương Canh, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 42

Đinh Ngọc Diệp - 10/15/1988 Số 120 CT1A4, P. Vạn Mỹ, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 43

Bùi Thị Điệp - 12/2/2001 Thôn 5, X. Phú Long, H. Nho Quan, T. Ninh Bình

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 44

Trần Thị Điệp - 11/3/1983 Thôn Bướm, X. Thọ Lộc, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 45

Nguyễn Văn Điệu - 3/5/1984 Kim Đái 2, X. Kim Sơn, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 46

Đặng Thị Dịu - 9/17/1989 Cát Ngòi, X. Cát Quế, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 47

Nguyễn Thanh Đoàn - 3/2/1990 X. Quang Bình, H. Kiến Xương, T. Thái Bình

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 48

Phạm Văn Doanh - 9/9/1995 Thôn Phúc Tiến, X. Bình Yên, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 49

Phạm Vũ Đông - 9/18/1993 Dũng Tiến, X. Kim Thư, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 50

Đặng Ngọc Dự - 1/22/1988 Thôn Bặt Trung, X. Liên Bạt, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 51

Hoàng Văn Đức - 7/13/1989 Hòa Trúc, X. Hòa Thạch, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 52

Nguyễn Anh Đức - 3/22/2001 Văn Minh, X. Quang Tiến, TP. Hòa Bình, T. Hòa Bình

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 53

Nguyễn Quang Đức - 3/8/1998 TTN/MXP, P. Thanh Xuân Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 54

Ngô Thị Thùy Dung - 2/12/1987 Thôn 7, X. Tiến Xuân, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 55

Vũ Thị Dung - 11/24/2002 Muồng Phú Vàng, X. Vân Hòa, H. Ba Vì, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 56

Lê Duy Dũng - 2/26/1993 Vườn Thi, X. Gia Hòa, H. Gia Viễn, T. Ninh Bình

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 57

Phan Tiến Dũng - 3/11/2003 Tân Hợp, X. Văn Võ, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 58

Phan Tiến Dũng - 9/11/1984 Lái Xá, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 59

Nguyễn Đình Dương - 7/18/1999 Thôn Giếng, X. Hữu Bằng, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 60

Tạ Hải Dương - 3/21/1999 Thôn 6, X. Ngọc Tảo, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 61

Phạm Văn Dưỡng - 5/28/1991 Tổ 5, X. Hiệp Hòa, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 62

Nguyễn Thị Hà - 12/30/1988 Tổ 16, P. Đức Giang, Q. Long Biên, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 63

Phạm Vũ Hà - 6/7/1976 TDP số15, P. Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 64

Quế Thu Hà - 11/9/1994 Tổ 3, P. Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 65

Sỹ Thị Ngọc Hà - 11/27/2001 Đông Thượng, X. Đông Yên, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 66

Cầm Văn Hặc - 12/14/1970 X. Nà Nghịu, H. Sông Mã, T. Sơn La

  • Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 67

Khuất Duy Hải - 8/21/2001 Nghĩa Sơn, X. Kim Sơn, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 68

Vũ Đức Hải - 10/7/1996 Tdp Số 1, P. Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 69

Đặng Thị Hải Hằng - 8/10/1985 Tổ 25, P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 70

Nguyễn Thị Thu Hằng - 4/22/1990 22 Ngõ 111 Cù Chính Lan, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 71

Hoàng Thị Hạnh - 10/1/1983 Thôn 6, X. Tiến Xuân, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 72

Khuất Thị Hạnh - 2/10/1984 Thôn 4, X. Tích Giang, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 73

Khúc Văn Hạnh - 8/12/1996 Thôn Cẩm Quan, X. Cẩm Xá, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 74

Nguyễn Thị Minh Hạnh - 5/30/1982 TDP 4, P. Phú Lãm, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 75

Nguyễn Trọng Hậu - 7/21/1992 Chùa Đồng, X. Dương Liễu, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội

  • Hạng C SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 76

Quách Đình Hậu - 6/8/1984 Thôn 3, X. Tiến Xuân, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 77

Nguyễn Thị Thu Hiền - 2/3/1979 Tổ 17, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 78

Vũ Đức Hiển - 2/16/2002 7 Ngách 41/77 Phố Vọng, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 79

Lê Công Hiệp - 1/24/2004 Thôn Muỗi, X. Yên Bài, H. Ba Vì, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 80

Vũ Văn Hiệp - 6/6/1992 Khu 6, X. Đỗ Xuyên, H. Thanh Ba, T. Phú Thọ

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 81

Đỗ Trung Hiếu - 1/24/1997 Đại Định, X. Cao Đại, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc

  • Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 82

Hoàng Công Hiếu - 9/30/1990 Số 165 Thái Hà, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 83

Lê Đình Hiếu - 6/20/1986 Xóm Tân Trung Thịnh, X. Yên Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 84

Lê Đình Hiếu - 8/23/2004 Đoàn Kết, X. Cổ Đông, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 85

Lê Minh Hiếu - 11/7/2004 Thôn 2, X. Đắk R'La, H. Đắk Mil, T. Đắk Nông

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 86

Tạ Văn Hiếu - 7/10/1990 Phúc Đức, X. Sài Sơn, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 87

Kiều Thị Hoa - 9/22/1991 Thôn 4, X. Tiến Xuân, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 88

Mai Thị Hoa - 2/1/1986 N/T/Yên, P. Trung Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 89

Nguyễn Văn Hòa - 10/4/1986 X. Phúc Trạch, H. Hương Khê, T. Hà Tĩnh

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 90

Nguyễn Xuân Hòa - 10/19/2000 Dương Cốc, X. Đồng Quang, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 91

Tống Thị Hòa - 10/23/1992 Thôn 4, X. Thọ Phú, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 92

Nguyễn Văn Hoan - 9/21/1989 P. Yên Bình, TP. Tam Điệp, T. Ninh Bình

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 93

Trần Công Hoan - 9/2/2000 Xóm 3, X. Nam Hồng, H. Tiền Hải, T. Thái Bình

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 94

Lê Phi Hoàng - 10/7/1987 Cụm 9, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 95

Nguyễn Huy Hoàng - 11/25/1997 Đại Học Thủy Lợi, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 96

Nguyễn Việt Hoàng - 8/22/2000 Khu Phố Thọ Môn, P. Đình Bảng, TP. Từ Sơn, T. Bắc Ninh

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 97

Ninh Văn Hoàng - 3/13/1984 Thôn An Bình, X. Tuấn Việt, H. Kim Thành, T. Hải Dương

  • Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 98

Trương Nguyễn Hoàng - 12/5/2004 Xóm 4, X. Liêm Chung, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 99

Phùng Xuân Học - 8/17/1979 Tân Bình, P. Âu Cơ, TX. Phú Thọ, T. Phú Thọ

  • Hạng B2 SH lại (Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 100

Lưu Xuân Huân - 5/12/1984 Tổ 22, TT. Đông Anh, H. Đông Anh, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 101

Phạm Thị Huệ - 10/12/1989 Thôn 4, X. Yên Lập, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 102

Cấn Việt Hùng - 4/22/1987 P. Sơn Lộc, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 103

Đỗ Lê Hùng - 11/13/2001 Tây Ninh, X. Sơn Đông, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội

  • Hạng C SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 104

Lê Xuân Hùng - 10/10/1991 Khang Lèn, X. Vinh Tiền, H. Tân Sơn, T. Phú Thọ

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 105

Nguyễn Đức Hùng - 12/30/1998 Nam Lộc, X. Thọ Lộc, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội

  • Hạng C SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 106

Nguyễn Quốc Hùng - 9/27/2004 Tk6, TT. Hà Trung, H. Hà Trung, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 107

Cao Tuấn Hưng - 6/21/1996 Xuân An, X. Thanh Khê, H. Thanh Hà, T. Hải Dương

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 108

Đào Đức Hưng - 4/3/1989 Đa Phúc, X. Sài Sơn, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 109

Đào Văn Hưng - 9/12/1996 Ích Vịnh, X. Phương Đình, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 110

Nguyễn Đình Hưng - 7/21/1980 Thôn 2B, X. Canh Nậu, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 111

Phạm Thị Hường - 8/18/1988 Kinh Điền, X. Tân Viên, H. An Lão, TP. Hải Phòng

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 112

Lê Thị Thanh Huyền - 1/21/1981 Khu Nội An, TT. Chúc Sơn, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 113

Ngô Thị Huyền - 10/9/1989 Đồng Táng, X. Đồng Trúc, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 114

Nguyễn Thị Thu Huyền - 9/28/2000 X. Vũ Công, H. Kiến Xương, T. Thái Bình

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 115

Nguyễn Thị Thu Huyền - 10/2/1981 Giải Phóng, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 116

Nguyễn Văn Kết - 3/30/1981 Phú Thọ, X. Dân Hòa, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 117

Nguyễn Duy Khánh - 8/12/1996 Chàng Chợ, X. Dương Liễu, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 118

Nguyễn Hữu An Khánh - 10/23/2004 Tổ Dân Phố Số 16, P. Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 119

Nguyễn Hữu Khiêm - 3/24/1997 X. Nghi Diên, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 120

Nguyễn Bá Khường - 3/15/1963 X. Yên Hòa, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 121

Lê Trần Bảo Kiên - 9/16/2004 307 D6 Tt Giảng Võ, P. Giảng Võ, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 122

Lương Trung Kiên - 7/29/2002 Vỵ Thủy, X. Thanh Mỹ, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 123

Nguyễn Chí Kiên - 6/28/2004 Tổ 30, P. Hòa Phát, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 124

Nguyễn Trung Kiên - 11/14/1997 Thôn Vân La, X. Hồng Vân, H. Thường Tín, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 125

Nguyễn Trung Kiên - 12/5/2004 Phúc Lộc, X. Cổ Đông, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 126

Nguyễn Điền Kiệt - 12/15/1986 X. Hoài Mỹ, TX. Hoài Nhơn, T. Bình Định

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 127

Hoàng Thị Kim - 8/8/1996 Bãi Sim, X. Tân Hưng, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 128

Đinh Văn Kính - 8/19/1990 Cầu Vàng, X. Gia Hòa, H. Gia Viễn, T. Ninh Bình

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 129

Nguyễn Đình Kỷ - 3/12/2001 Kim Thượng, X. Kim Lũ, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội

  • Hạng C SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 130

Đinh Nguyễn Phúc Lâm - 11/25/2003 TT NM Chế Tạo Biến Thế, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 131

Hắc Ngọc Lâm - 4/5/1991 X. Hoằng Ngọc, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 132

Nguyễn Văn Lâm - 10/20/1991 Thành Lập 2, X. Minh Tân, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội

  • Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 133

Vũ Thị Lành - 9/10/1992 Thôn 7, X. Phú Cát, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 134

Nguyễn Thị Kim Liên - 9/30/1992 Phú Nghĩa, X. Phú Kim, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 135

Nguyễn Thị Liễu - 2/23/1994 KP, TT. Liên Quan, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 136

Hoàng Công Linh - 5/12/1988 Thôn Vao, X. Yên Bình, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 137

Lại Hồng Linh - 8/22/2003 Sơn Tây, P. Đội Cấn, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 138

Lý Hùng Linh - 9/20/2001 X. Vĩnh Yên, H. Bình Gia, T. Lạng Sơn

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 139

Nguyễn Xuân Linh - 7/9/1994 Tổ 6, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 140

Trần Tuấn Linh - 11/28/1998 Đồng Lư, X. Đồng Quang, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 141

Vũ Đình Linh - 12/12/1991 Xóm 9, X. Trực Thái, H. Trực Ninh, T. Nam Định

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 142

Phạm Thanh Loan - 9/4/1983 TT. Văn Điển, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 143

Đinh Lê Tường Lộc - 10/7/1995 Vĩnh Xương, X. Mỹ Thành, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 144

Nguyễn Nho Long - 4/5/1989 Thụy Khuê, X. Sài Sơn, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 145

Phan Vũ Long - 10/17/2000 138A Giảng Võ, P. Kim Mã, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 146

Nguyễn Thành Luân - 11/18/1993 Khu 1, X. Xuân Lộc, H. Thanh Thuỷ, T. Phú Thọ

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 147

Lê Khắc Lương - 8/10/1970 X. Hương Long, H. Hương Khê, T. Hà Tĩnh

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 148

Trương Thị Lương - 8/20/1979 Nhân Lý, X. Xuân Sơn, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 149

Vương Thị Lương - 6/4/1974 Đồng Lư, X. Đồng Quang, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 150

Hà Thị Lượng - 3/8/1989 Việt Long, X. Tản Lĩnh, H. Ba Vì, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 151

Lê Văn Lượng - 7/18/2000 TT. Quí Lộc, H. Yên Định, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 152

Nguyễn Huy Luyện - 5/23/2003 Thôn 3A, X. Canh Nậu, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 153

Bùi Thị Mai - 1/5/1989 Chùa Đồng, X. Dương Liễu, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 154

Lâm Quý Mạnh - 1/3/1999 Tân Lập, P. Hùng Vương, TX. Phú Thọ, T. Phú Thọ

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 155

Mai Văn Mạnh - 10/20/1998 Thôn Mỹ Thịnh, X. Nga Thiện, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 156

Nguyễn Phi Mạnh - 5/20/2004 Thôn Đồng, X. Dương Liễu, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 157

Nguyễn Văn Minh - 12/17/2001 Lập 2, X. Minh Tân, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội

  • Hạng C SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 158

Nguyễn Thị Mỹ - 10/26/1985 Ngọc Đình, X. Hồng Dương, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 159

Cao Thị Mỵ - 10/26/1982 Thôn Mỹ Giang, X. Trạch Mỹ Lộc, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 160

Phạm Hải Nam - 4/21/2004 Tổ 4, Khu Trới 6, P. Hoành Bồ, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 161

Trần Phương Nam - 12/14/1996 Bãi Sải, X. Quang Sơn, TP. Tam Điệp, T. Ninh Bình

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 162

Vũ Đình Nam - 12/28/1994 X. An Tràng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 163

Nguyễn Thị Năm - 9/5/2004 Đông Dương, X. Tảo Dương Văn, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 164

Phan Thanh Nga - 10/18/1988 Thôn Yên Thành, X. Tản Lĩnh, H. Ba Vì, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 165

Phan Thị Thúy Nga - 9/10/2000 P. Tây Mỗ, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 166

Huy Thị Ngân - 5/21/1987 Thôn Quê, X. Dương Liễu, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 167

Lò Thị Ngân - 8/28/1988 TDP1, X. Mường Lầm, H. Sông Mã, T. Sơn La

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 168

Nguyễn Bảo Ngân - 8/3/1998 Số 5 Quang Trung, P. Trần Hưng Đạo, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 169

Tống Lệ Ngần - 6/26/1989 Ba Mỏ, TT. Thanh Sơn, H. Thanh Sơn, T. Phú Thọ

  • Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 170

Đào Trọng Nghĩa - 8/28/1993 Thôn Bói, X. Thanh Phong, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam

  • Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 171

Mai Văn Nghĩa - 8/20/1985 Giảng Võ, P. Giảng Võ, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 172

Nguyễn Quang Nghĩa - 2/3/1979 Thôn 2A, X. Canh Nậu, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 173

Trần Đại Nghĩa - 12/26/2003 Văn Côi, TT. Gôi, H. Vụ Bản, T. Nam Định

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 174

Cao Thị Ngọc - 10/9/1992 Hổ Khê, X. An Tiến, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 175

Đỗ Thị Ngọc - 10/24/1987 Thôn 6, X. Chàng Sơn, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 176

Nguyễn Thế Ngọc - 5/10/1994 Thôn Hưng Tiến, X. Quang Bình, H. Kiến Xương, T. Thái Bình

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 177

Đặng Ngọc Như - 2/10/1999 Lâm Tiên, X. Nguyên Khê, H. Đông Anh, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 178

Lương Quỳnh Như - 9/21/1999 TT. Sông Mã, H. Sông Mã, T. Sơn La

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 179

Nguyễn Thị Hồng Nhung - 9/9/1989 Xóm 1 La Tinh, X. Đông La, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 180

Nguyễn Thị Hồng Nhung - 12/24/1983 Văn Quang, X. Nghĩa Hương, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 181

Đinh Thị Kiều Oanh - 12/9/1987 Khu Giáp Trung, X. Thục Luyện, H. Thanh Sơn, T. Phú Thọ

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 182

Đỗ Kim Oanh - 8/24/1971 34A Trần Phú, P. Điện Biên, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 183

Hà Đức Phong - 1/28/1966 X. Võ Miếu, H. Thanh Sơn, T. Phú Thọ

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 184

Nguyễn Duy Phú - 1/30/1985 Thôn 1, X. Cát Quế, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 185

Trần Quang Phúc - 6/20/1993 Đội 6, X. Nghĩa Hồng, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 186

Chu Thị Phương - 10/9/1995 Thôn Vĩnh Lộc 1, X. Phùng Xá, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 187

Hoàng Thị Phương - 7/15/1984 Tổ 18, P. Thượng Thanh, Q. Long Biên, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 188

Nguyễn Thị Mai Phương - 5/17/1997 Thái Bình, X. Bình Yên, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 189

Nguyễn Tuấn Phương - 4/6/1999 Bạch Thạch, X. Hòa Thạch, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 190

Phạm Văn Phương - 1/25/1994 Thôn Nà Tuộc, X. Ngọc Hội, H. Chiêm Hóa, T. Tuyên Quang

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 191

Đỗ Thị Hồng Phượng - 10/10/1989 Thụy Khuê, X. Sài Sơn, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 192

Tráng A Pùa - 6/1/1985 Bản Tân Hợp, X. Nà Nghịu, H. Sông Mã, T. Sơn La

  • Hạng C SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 193

Đỗ Văn Quân - 7/8/1969 Thôn 1, X. Thạch Hòa, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 194

Nguyễn Anh Quân - 12/1/2002 Tdp Số 15, P. Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 195

Tạ Minh Quân - 12/14/2003 Phú Đa 2, X. Cần Kiệm, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 196

Trần Thanh Quân - 12/2/1990 TDP 3, TT. Sông Mã, H. Sông Mã, T. Sơn La

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 197

Vũ Hồng Quân - 12/21/2001 Thôn 13, X. Phụng Thượng, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội

  • Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 198

Nguyễn Đình Quang - 11/30/1978 Thôn Cầu Bầu, X. Quảng Phú Cầu, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 199

Phan Xuân Quang - 12/17/1997 TT. Phố Châu, H. Hương Sơn, T. Hà Tĩnh

  • Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 200

Phùng Văn Quang - 1/20/1982 Đại Quang, X. Sơn Đông, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 201

Vũ Hải Quang - 5/19/1990 Sọng Hạ, X. Liêm Sơn, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 202

Phạm Văn Quý - 4/17/1989 Yến Ngưu, X. Tam Hiệp, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 203

Nguyễn Văn Quyển - 1/23/1987 Thôn 6, X. Tiến Xuân, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 204

Cấn Công Quyết - 9/24/1996 X. Phụng Thượng, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội

  • Hạng C SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 205

Trần Văn Quỳnh - 10/13/1982 Đông Biên Nam, X. Nam Hồng, H. Tiền Hải, T. Thái Bình

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 206

Lê Văn Vương Sơn - 10/9/1990 Cụm 7, X. Thọ Xuân, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 207

Mai Văn Sơn - 2/6/1993 Bạch Yên Sơn, X. Quang Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 208

Nguyễn Hữu Sơn - 5/28/1996 Xóm 7, X. Sài Sơn, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 209

Nguyễn Văn Sơn - 10/15/1997 X. Bạch Long, H. Giao Thủy, T. Nam Định

  • Hạng C SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 210

Phạm Văn Sơn - 9/18/1995 Thôn Bắc Sơn, X. Hoằng Phụ, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 211

Phạm Văn Tài - 10/10/1981 Ngô Sài, TT. Quốc Oai, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 212

Trần Văn Tài - 5/29/2003 Đại Thần, X. Đồng Tháp, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 213

Hoàng Thị Thanh Tâm - 6/26/1993 Cụm 3, X. Thọ An, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 214

Nguyễn Thị Thanh Tâm - 6/5/2002 Yên Nội, X. Đồng Quang, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 215

Nguyễn Thị Thanh Tâm - 3/8/1972 Tổ 11, P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 216

Tạ Đức Tâm - 8/7/1983 Yên Nội, X. Đồng Quang, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 217

Nguyễn Văn Tầm - 2/16/1986 Lưu Thượng, X. Phú Túc, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 218

Trương Đức Thái - 5/23/1993 Kim Văn Kim Lũ, P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 219

Đinh Công Thám - 5/11/1981 X. An Bình, H. Lạc Thủy, T. Hòa Bình

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 220

Sử Thị Thân - 2/10/1988 Tân Khê, X. Kỳ Giang, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 221

Lê Thăng - 6/11/1996 Tổ 38 Hào Nam, P. Ô Chợ Dừa, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 222

Nguyễn Bá Thắng - 6/11/1981 Trung Đoàn 102, X. Phú Mãn, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 223

Nguyễn Quyết Thắng - 4/9/1987 Thôn Văn Bối, X. Nhật Tựu, H. Kim Bảng, T. Hà Nam

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 224

Nguyễn Song Thắng - 5/15/1987 Lê Trọng Tấn, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 225

Nguyễn Văn Thắng - 3/1/1996 Thôn 1, X. Chàng Sơn, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 226

Phạm Văn Thắng - 6/15/1993 Vũ Nội, X. Liên Bạt, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 227

Phạm Vũ Thắng - 8/12/1954 Số 21 Lò Đức, P. Phạm Đình Hổ, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 228

Đào Quang Thành - 7/25/1992 Thôn Cầu Gạo, X. Tân Lập, H. Sông Lô, T. Vĩnh Phúc

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 229

Nguyễn Ngọc Thành - 5/30/2001 Thôn 7, X. Quảng Minh, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 230

Phùng Văn Thao - 11/23/1988 Thôn 5, X. Phú Cát, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 231

Cao Thị Thảo - 7/9/2001 Xóm 3, X. Hải Lý, H. Hải Hậu, T. Nam Định

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 232

Lê Thị Phương Thảo - 11/4/1999 Tổ 9, P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 233

Lương Thị Phương Thảo - 6/20/1998 Tri Chỉ, X. Tri Trung, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 234

Nguyễn Hương Thảo - 2/12/1998 P. Trung Sơn Trầm, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 235

Nguyễn Thị Thảo - 5/9/1992 Thôn 2, X. Phúc Hòa, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 236

Quách Thị Thảo - 6/15/1995 Thôn Đồng Bèn, X. Đông Xuân, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 237

Trần Phương Thảo - 2/17/1999 Tổ 4, P. Tân Long, TP. Thái Nguyên, T. Thái Nguyên

  • Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 238

Từ Đức Thiện - 11/2/1993 Số 9/97/17/3, P. Đức Giang, Q. Long Biên, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 239

Mai Văn Thịnh - 2/24/1977 Xóm 6, X. Giao Hải, H. Giao Thủy, T. Nam Định

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 240

Lê Văn Thọ - 2/1/1971 Đông Duyên, X. Tô Hiệu, H. Thường Tín, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 241

Lê Văn Thọ - 6/24/1986 X. Xuân Bái, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 242

Vũ Tri Thọ - 9/5/1988 Đồng Nanh, X. Tiên Phương, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 243

Đỗ Thị Thoa - 9/3/1988 Thôn 1, X. Canh Nậu, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 244

Nguyễn Thị Thơm - 9/15/2000 Xóm 10, X. Chính Lý, H. Lý Nhân, T. Hà Nam

  • Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 245

Hoàng Văn Thông - 7/15/1988 X. Ngàm Đăng Vài, H. Hoàng Su Phì, T. Hà Giang

  • Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 246

Nguyễn Hoài Thu - 5/1/1981 Tdp Số 4, P. Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 247

Nguyễn Thị Minh Thu - 10/28/1983 TDP Yên Nội 3, P. Liên Mạc, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 248

Nguyễn Thị Thu - 2/13/1985 X. Bình Yên, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng C SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 249

Khúc Văn Thuận - 3/14/1983 Thôn Dâu, X. Cẩm Xá, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 250

Nguyễn Kiều Thương - 12/1/1990 Xóm 3, X. Xuân Bắc, H. Xuân Trường, T. Nam Định

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 251

Khuất Thị Thượng - 9/11/1990 Thanh Câu, X. Lại Thượng, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 252

Nguyễn Phương Thúy - 4/27/1983 Ngõ 24, P. Ngọc Hà, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 253

Phí Thị Phương Thùy - 6/20/1990 Phú Nghĩa, X. Phú Kim, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 254

Trịnh Quang Thùy - 5/4/1995 Xóm 2, Phú Trì, X. Yên Thái, H. Yên Mô, T. Ninh Bình

  • Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 255

Kiều Thị Thủy - 5/8/1986 Thôn 4, X. Tiến Xuân, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 256

Nguyễn Bích Thủy - 8/16/1996 Đội 5, X. Vân Côn, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 257

Đỗ Văn Tiến - 2/12/1989 Thôn 2, X. Hạ Bằng, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 258

Vũ Văn Tiệp - 2/22/1988 Chiềng Thi, X. Chiềng Pằn, H. Yên Châu, T. Sơn La

  • Hạng C SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 259

Phan Thị Tính - 8/1/1991 Năm Trại, X. Sài Sơn, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 260

Trần Ngọc Tình - 6/11/1988 Thôn 3, X. Biển Hồ, TP. Pleiku, T. Gia Lai

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 261

Bùi Thị Tơ - 9/16/1991 Thụy Khuê, X. Sài Sơn, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 262

Nguyễn Đình Toàn - 12/17/1989 Thôn Tảo Dương, X. Hồng Dương, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 263

Vương Quốc Toản - 9/7/1967 Trung Tâm, X. Sơn Đông, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 264

Ngô Văn Tới - 2/23/1984 Vân Lôi, X. Bình Yên, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 265

Nguyễn Văn Tới - 7/28/1984 Lưu Thượng, X. Phú Túc, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 266

Nguyễn Thị Đoan Trang - 5/12/1984 Tổ 7, P. Tứ Liên, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 267

Phạm Thị Huyền Trang - 9/20/1995 Thôn 9, X. Thạch Hòa, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 268

Phan Thị Quỳnh Trang - 9/5/1995 CC 48 Lê Văn Lương, P. Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 269

Vũ Huyền Trang - 7/25/2002 Thôn Lải, X. Thạch Bình, H. Nho Quan, T. Ninh Bình

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 270

Vũ Thị Thu Trang - 7/2/1992 Thôn 2, TT. Liên Quan, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 271

Nguyễn Văn Trung - 3/3/1996 Cầu Bả, TT. Tây Đằng, H. Ba Vì, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 272

Nguyễn Việt Trung - 8/1/1991 25 Nam Ngư, P. Cửa Nam, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 273

Lê Xuân Trường - 4/9/1979 Thôn 7, X. Tiến Xuân, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 274

Nguyễn Khắc Trường - 2/13/2002 Phúc Đức, X. Sài Sơn, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 275

Phùng Văn Trưởng - 12/2/1973 Thôn 10, X. Thạch Hòa, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 276

Đỗ Thọ Tú - 8/30/1990 Hiệp Thuận 2, X. Hiệp Thuận, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 277

Lê Duy Tú - 2/18/1984 X. Quảng Ninh, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa

  • Hạng B11 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 278

Nguyễn Ngọc Tú - 10/12/1993 Thôn Yên, X. Thạch Xá, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 279

Vũ Văn Tụ - 12/1/1994 Đồng Nanh, X. Tiên Phương, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 280

Bùi Thanh Tuấn - 6/2/1997 X. Hùng Tiến, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội

  • Hạng C SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 281

Đỗ Văn Tuấn - 12/16/1983 Đông Phượng, X. Cẩm Lĩnh, H. Ba Vì, TP. Hà Nội

  • Hạng C SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 282

Lê Anh Tuấn - 10/25/1973 La Gián, X. Cổ Đông, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 283

Nguyễn Phú Tuấn - 7/24/1995 Quảng Yên, X. Yên Sơn, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 284

Nguyễn Văn Tuấn - 10/10/1974 Nha Xuyên, X. Thái Phúc, H. Thái Thụy, T. Thái Bình

  • Hạng C SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 285

Vương Văn Tuấn - 10/28/1973 Ngõ 103, TT. Quốc Oai, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 286

Phan Văn Tuệ - 8/10/1978 X. Phú Gia, H. Hương Khê, T. Hà Tĩnh

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 287

Dư Quang Tùng - 4/19/1995 Kiều Mộc, X. Cổ Đô, H. Ba Vì, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 288

Nguyễn Tiến Tùng - 11/5/1993 Tdp Ngô Sài, TT. Quốc Oai, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 289

Nguyễn Văn Tùng - 1/1/1978 Xóm Ba, X. Vân Nội, H. Đông Anh, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 290

Vũ Thanh Tùng - 8/12/1998 X. Tân Thịnh, H. Nam Trực, T. Nam Định

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 291

Lê Minh Tường - 4/22/1998 Khu 3, P. Hải Hòa, TP. Móng Cái, T. Quảng Ninh

  • Hạng B11 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 292

Nguyễn Đình Tuyên - 6/29/1989 Bản Nà Hin II, X. Nà Nghịu, H. Sông Mã, T. Sơn La

  • Hạng C SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 293

Bùi Quang Tuyến - 8/23/1998 Khu 5, TT. Hùng Sơn, H. Lâm Thao, T. Phú Thọ

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 294

Dương Kim Tuyến - 2/6/1991 Cụm 11, X. Thọ An, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 295

Lê Thị Thanh Kim Tuyến - 10/21/1982 Quế Sơn, X. Tân Ước, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 296

Trần Thị Tuyến - 8/24/1971 P3111 Diamond Flower Tower, P. Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 297

Nguyễn Thị Tuyết - 10/21/1989 Thôn Phú An, X. Thanh Đa, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 298

Lò Thị Uyên - 12/15/1989 Bản Cứp, X. Mường Bú, H. Mường La, T. Sơn La

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 299

Nguyễn Thu Uyên - 11/7/2002 Thôn 5, X. Canh Nậu, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 300

Đào Thị Thúy Vân - 1/5/1985 Thôn 5, X. Thạch Hòa, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 301

Nguyễn Khánh Vân - 3/6/2003 Cụm 1, X. Liên Trung, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 302

Tô Thị Vân - 1/24/1980 Trường SQLQ 1, X. Cổ Đông, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 303

Cao Thị Việt - 6/6/1985 Bản Nậm Hàng, TT. Nậm Nhùn, H. Nậm Nhùn, T. Lai Châu

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 304

Trịnh Thị Vinh - 6/20/1992 Yên Tôn Thượng, X. Vĩnh Yên, H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 305

Nguyễn Tuấn Vũ - 4/9/2000 Phố 4, TT. Cành Nàng, H. Bá Thước, T. Thanh Hóa

  • Hạng B11 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 306

Nguyễn Đình Vụ - 9/20/1980 Cẩm Sơn, X. Cẩm Xá, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên

  • Hạng C SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 307

Hà Huy Vượng - 9/20/1992 P. Dương Nội, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 308

Nguyễn Văn Vượng - 10/1/1997 Thôn 1, X. Canh Nậu, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 309

Phí Thị Vượng - 9/30/1979 Phú Đa 2, X. Cần Kiệm, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 310

Lê Văn Xuân - 11/13/1988 TDP Thượng 2, P. Tây Tựu, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội

  • Hạng C SH lại (L+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 311

Mã Kim Xuân - 1/24/1981 Tổ 17, P. Bắc Lệnh, TP. Lào Cai, T. Lào Cai

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 312

Ngô Văn Xuân - 8/13/1976 Thôn 4, X. Phú Cát, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lại (H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 313

Mai Như Ý - 11/19/1996 Tổ 10, X. Yên Bình, H. Yên Bình, T. Yên Bái

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023
SỐ BÁO DANH 314

Khuất Thị Yến - 11/18/1997 Phú Nghĩa, X. Phú Kim, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội

  • Hạng B2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
  • Ngày Sát Hạch 04/10/2023

LUYỆN THI MÔ PHỎNG ONLINE

Thông tin chính xác,liên tục cập nhật...

TÌM KIẾM THÔNG TIN

Tra cứu thông tin dự thi GPLX.Thông tin chính xác,liên tục cập nhật..

LUYỆN THI MÔ PHỎNG

Tra cứu thông tin dự thi GPLX.Thông tin chính xác,liên tục cập nhật...

ĐÁP ÁN - HƯỚNG DẪN THI MÔ PHỎNG

Tra cứu thông tin dự thi GPLX.Thông tin chính xác,liên tục cập nhật....

THI THỬ NGAY